DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2013 - 2014 (Hệ đào tạo ngoài ngân sách)
 

DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN

HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2013 - 2014

(Hệ đào tạo ngoài ngân sách)

(Kèm theo Quyết định số :              /QĐ-CT HSSV   ngày      tháng 6  năm 2014)

SỐ

TT

HỌ VÀ TÊN

ĐƠN VỊ LỚP

ĐƠN VỊ KHOA

XẾP LOẠI

HBKKHT

1

Mai Thị    Duyên

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

2

Đỗ Quyền Quý

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

3

Phạm Thị Uyên

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

4

Nguyễn Thị Nga

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

5

Nguyễn Thị Mỹ Ninh

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

6

Nguyễn Văn Nam

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

7

Hoàng Tuyết Mai

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

8

Đỗ Bá Ngọc

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

9

Đinh Kiều Oanh

Toán Lý K19

KH-TN-KT-CN

Khá

10

Nguyễn Thị   Hương

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Giỏi

11

Tạ Thị   Quỳnh

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Giỏi

12

Trần Thị Như   Quỳnh

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Giỏi

13

Lục Thị   Hồng

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

14

Hà Mạnh   Hùng

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

15

Hoàng Văn   Nghiệp

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

16

Nguyễn Thu   Bằng

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

17

Bùi Thị   Oánh

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

18

Chu Thị   Kim

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

19

Hoàng Thị   Thúy

Sinh-KTNN K19

KH-TN-KT-CN

Khá

20

Phạm Thị    Hằng

Sinh –GDTC K19

KH-TN-KT-CN

Khá

21

Đinh Công    Chữ

Sinh –GDTC K19

KH-TN-KT-CN

Khá

22

Vi Thị    Hà

Sinh –GDTC K19

KH-TN-KT-CN

Khá

23

Ma Thị   Tuyết

Sinh –GDTC K19

KH-TN-KT-CN

Khá

24

Ma Duy   Luân

Sinh –GDTC K19

KH-TN-KT-CN

Khá

25

Ma Thị  Trang

Văn Sử  K19

KH XH & NV

Khá

26

Hà Thị  Minh

Văn Sử  K19

KH XH & NV

Khá

27

Nguyễn Thị Nga

Văn Sử  K19

KH XH & NV

Khá

28

Quan Thị  Sen

Văn Sử  K19

KH XH & NV

Khá

29

Nguyễn Thanh  Trang

Văn Sử  K19

KH XH & NV

Khá

30

Mầu Thị  Kim

GDCD – Địa K19

KH XH & NV

Giỏi

31

Chẩu Thị  Vân

GDCD – Địa K19

KH XH & NV

Giỏi

32

Hà Thị  Yến

GDCD – Địa K19

KH XH & NV

Giỏi

33

Nguyễn Thị Na

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Giỏi

34

Lý Thị Linh

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

35

Võ Thị Hoài Phương

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

36

Nguyễn Thị Minh Phương

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

37

Đỗ Thị Mai Hương

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

38

Triệu Hải Hà

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

39

Hà Thị Hồng Thơm

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

40

Hoàng Văn Thượng

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

41

Hoàng Ngọc Hân

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

42

Ma Văn Tuấn

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

43

Lê Thị Huệ

CĐ TH C K8

GD Tiểu học

Khá

44

Mạc Thị Xuyến

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

45

Trần ThịThuý

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

46

Đỗ Hữu  Thân

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

47

Trương Thị Hà

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

48

Đoàn Thị Bích Hạnh

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

49

Phạm Thị Hải Yến

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

50

Hoàng Thị Giang

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

51

Lý Văn Khương

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

52

Hà Thị  Mai

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

53

Mông Thị  Phương

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

54

Trần Thị Phương

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

55

Hồ Xuân Hoà

CĐ TH D K8

GD Tiểu học

Khá

56

Hoàng Thị Ngọc Thuý

CĐ TH E K8

GD Tiểu học

Khá

57

Nguyễn Thu Nga

CĐ TH E K8

GD Tiểu học

Khá

58

Nguyễn Thị Quyến

CĐ TH E K8

GD Tiểu học

Khá

59

Nguyễn Thị Nhung

CĐ TH E K8

GD Tiểu học

Khá

60

Đàm Thị Vân Anh

CĐ TH E K8

GD Tiểu học

Khá

61

Nguyễn Thị Thu Hằng

CĐ TH E K8

GD Tiểu học

Khá

62

Lưu Thị Vân Anh

CĐ TH D K9

GD Tiểu học

Giỏi

63

Đặng Thị Thúy Hằng

CĐ TH D K9

GD Tiểu học

Giỏi

64

Hoàng Mùi Muổng

CĐ TH D K9

GD Tiểu học

Khá

65

Nguyễn Thị Mai

CĐ TH D K9

GD Tiểu học

Khá

66

Cao Thị Tuyết Chinh

CĐ MN B K5

GD Mầm non

Giỏi

67

Lê Thị Huệ

CĐ MN B K5

GD Mầm non

Giỏi

68

Hoàng Thị Thập

CĐ MN B K5

GD Mầm non

Khá

69

Hoàng Thị Hồng

TC TH A K11

GD Tiểu học

Giỏi

70

Nguyễn Thị Thanh Huyền

TC TH A K11

GD Tiểu học

Khá

71

Nguyễn Thị Sao Mai

TC TH A K11

GD Tiểu học

Khá

72

Đặng Thị Hồng

TC TH A K11

GD Tiểu học

Khá

73

Nguyễn Văn Hà

TC TH A K11

GD Tiểu học

Khá

74

Quan Thị Hương

TC TH A K11

GD Tiểu học

Khá

75

Nguyễn Thị Phương Thảo

TC TH B K11

GD Tiểu học

Khá

76

Nguyễn Thị Phượng

TC TH B K11

GD Tiểu học

Khá

77

Lê Thị Hồng Nhung

TC TH B K11

GD Tiểu học

Khá

78

Ma Công Tấn

TC TH B K11

GD Tiểu học

Khá

79

Lương Thị Điển

TC TH C K11

GD Tiểu học

Giỏi

80

Hà Thị Đông

TC TH C K11

GD Tiểu học

Giỏi

81

Lê Thị Thao

TC TH C K11

GD Tiểu học

Giỏi

82

Hoàng Thị Vân

TC TH C K11

GD Tiểu học

Giỏi

83

Hứa Huệ Thư

TC TH C K11

GD Tiểu học

Khá

84

Lương Thuý Kiều

TC TH C K11

GD Tiểu học

Khá

85

Hà Kiều Ly

TC TH C K11

GD Tiểu học

Khá

86

Nguyễn Kiều Hương

TC TH C K11

GD Tiểu học

Khá

87

Trương Thùy Linh

TC TH D K11

GD Tiểu học

Giỏi

88

Phạm Mạnh Tường

TC TH D K11

GD Tiểu học

Giỏi

89

Đào Thị Mai Hương

TC TH D K11

GD Tiểu học

Khá

90

Vũ Thị Phương Thùy

TC TH D K11

GD Tiểu học

Khá

91

Nịnh Thùy Dương

TC TH D K11

GD Tiểu học

Khá

92

Cao Thị Ni Na

TC TH E K11

GD Tiểu học

Khá

93

Phạm Văn Huấn

TC TH E K11

GD Tiểu học

Khá

94

Nông Thị Vân Anh

TC TH G K11

GD Tiểu học

Khá

95

Vũ Văn Trưởng

TC TH G K11

GD Tiểu học

Khá

96

Lê Thị Hoa

TC TH G K11

GD Tiểu học

Khá

97

Đinh Thị Na In

TC TH G K11

GD Tiểu học

Khá

98

Đặng Minh Tiến

TC TH G K11

GD Tiểu học

Khá

99

Trần Thị Ngọc Liên

TC MN C K10

GD Mầm non

Giỏi

100

Dương Thanh Nga

TC MN C K10

GD Mầm non

Giỏi

101

Nguyễn T Huyền Trang

TC MN C K10

GD Mầm non

Khá

102

Bàn Thị Vân

TC MN C K10

GD Mầm non

Khá

103

Nguyễn Thị Yến Nga

TC MN D K10

GD Mầm non

Khá

104

Nguyễn Thị Kim Tuyến

TC MN D K10

GD Mầm non

Khá

105

Nguyễn Thị Hương Giang

TC MN E K10

GD Mầm non

Giỏi

106

Hứa Thị Điều

TC MN E K10

GD Mầm non

Khá

107

Trần Thị Hằng

TC MN E K10

GD Mầm non

Khá

108

Phạm Thị Ngọc Huê

TC MN F K10

GD Mầm non

Giỏi

109

Vũ Thị Huế

TC MN F K10

GD Mầm non

Khá

110

Đào Thu Huyền

TC MN F K10

GD Mầm non

Khá

111

Hoàng Thị Hoàn

TC MN F K10

GD Mầm non

Khá

112

Nguyễn Thị Bích Ngọc

TC MN F K10

GD Mầm non

Khá

113

Phạm Thùy Trang

TC MN F K10

GD Mầm non

Khá

114

Linh Thị Thu Hiền

TC MN F K10

GD Mầm non

Khá

115

Nguyễn Thị Thu

TC MN G K10

GD Mầm non

Khá

116

Hoàng Mùi Mán

TC MN G K10

GD Mầm non

Khá

117

Trần Thị Hiền B

TC MN H K10

GD Mầm non

Giỏi

118

Phùng Thanh Thủy

TC MN H K10

GD Mầm non

Giỏi

119

Hoàng Thị Xuyến

TC MN H K10

GD Mầm non

Giỏi

120

Hoàng Thị Nụ

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

121

Nông Thị Liên

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

122

Nguyễn Thị Thu

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

123

Hoàng Thị Dung

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

124

Bàn Thị Huyền

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

125

Nông Thị Linh

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

126

Phạm Thị Ninh

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

127

Bùi Thị Sao

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

128

Nguyễn Ngọc Ánh

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

129

Vũ Khánh Huyền

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

130

Trần Thị Tâm

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

131

Trần Thị Thúy

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

132

Trần Thị Diệp

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

133

Nông Thị Hạnh

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

134

Đặng Thu Hiền

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

135

Trần Thị Hiền A

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

136

Nông Thị Liễu

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

137

Vương Khánh Ly

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

138

Bùi Thị Nhữ

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

139

Nguyễn Thị Oanh

TC MN H K10

GD Mầm non

Khá

140

Đoàn Lan Anh

TC MN I K10

GD Mầm non

Giỏi

141

Phạm Thị Thảo

TC MN I K10

GD Mầm non

Khá

142

Nguyễn Thị Kiều Nga

TC MN I K10

GD Mầm non

Khá

143

Nguyễn Thị Nguyệt Quế

TC MN I K10

GD Mầm non

Khá

144

Hà Thị Loan

TC MN I K10

GD Mầm non

Khá

(Ấn định danh sách có 144 HSSV )