TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
Thông báo quy trình nhận hồ sơ tốt nghiệp
các hệ đào tạo tốt nghiệp năm 2019
1. Thời gian: Các ngày trong tuần (trừ thứ 7 và Chủ nhật)
+ Buổi sáng: Từ 8g00 phút đến 11g 15 phút
+ Buổi chiều: Từ 14g00 phút đến 16g45 phút
2. Địa điểm.
Người học đến liên hệ nhận văn bằng chứng chỉ theo các đơn vị sau:
- Giấy chứng nhận tốt nghiệp, Bảng điểm: Phòng Khảo thí - Đảm bảo chất lượng, ĐT: 02073.892.567
- Hồ sơ học sinh - sinh viên: Phòng Quản lý sinh viên. ĐT: 02073.890.227
- Bằng tốt nghiệp: Phòng Đào tạo. ĐT: 02073.892.012.
- Chứng chỉ Tiếng Anh, Tin học: TT Tin học-NN. ĐT: 02073.890.174
3. Thủ tục nhận bằng:
- Người được cấp Bằng tốt nghiệp trực tiếp đến nhận bằng: Khi đến nhận bằng mang theo CMND hoặc Thẻ sinh viên.
- Trường hợp người khác đến nhận thay phải có Giấy uỷ quyền của người được cấp bằng và có xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về nội dung uỷ quyền ghi đầy đủ thông tin cá nhân của người học và người được uỷ quyền kèm theo CMND của người được uỷ quyền.
Mọi thắc mắc liên hệ qua số điện thoại: 0943.938.899
PHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
HỆ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC (ĐỢT 2 NĂM 2019) |
Ngành: Giáo dục Mầm non
STT |
Họ và tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Điểm TBC khóa học |
Xếp loại tốt nghiệp |
Ghi chú |
|
1 |
Nguyễn Thị Bẩy |
30/05/1981 |
Nữ |
7.51 |
Khá |
|
|
2 |
Ma Thị Bích |
19/08/1980 |
Nữ |
8.09 |
Giỏi |
|
|
3 |
Hoàng Thị Thu Bồn |
04/12/1982 |
Nữ |
7.97 |
Khá |
|
|
4 |
Đặng Thị Chuống |
01/07/1986 |
Nữ |
7.77 |
Khá |
|
|
5 |
Ma Thị Doanh |
29/04/1983 |
Nữ |
8.27 |
Giỏi |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Giảm |
06/06/1980 |
Nữ |
7.79 |
Khá |
|
|
7 |
Đặng Thị Hồng Hà |
11/04/1990 |
Nữ |
8.29 |
Giỏi |
|
|
8 |
Vũ Thị Hiền |
26/10/1982 |
Nữ |
7.57 |
Khá |
|
|
9 |
Phùng Thị Hiếu |
22/06/1990 |
Nữ |
8.12 |
Giỏi |
|
|
10 |
Ma Thị Huệ |
15/02/1981 |
Nữ |
7.88 |
Khá |
|
|
11 |
Trần Thị Huệ |
02/10/1987 |
Nữ |
8.63 |
Giỏi |
|
|
12 |
Nông Thị Huyền |
02/09/1985 |
Nữ |
8.65 |
Giỏi |
|
|
13 |
Triệu Thị Hương |
12/08/1983 |
Nữ |
7.76 |
Khá |
|
|
14 |
Hoàng Thị Hường |
23/09/1981 |
Nữ |
8.00 |
Giỏi |
|
|
15 |
Nguyễn Thu Khằm |
20/06/1975 |
Nữ |
7.64 |
Khá |
|
|
16 |
Hoàng Thị Thúy Kiều |
29/06/1984 |
Nữ |
8.27 |
Giỏi |
|
|
17 |
Nguyễn Thị Mơ |
10/01/1990 |
Nữ |
8.55 |
Giỏi |
|
|
18 |
Đinh Thị Nam |
01/02/1989 |
Nữ |
7.97 |
Khá |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Nghề |
02/01/1974 |
Nữ |
7.72 |
Khá |
|
|
20 |
Nguyễn Thị Nhị |
29/05/1991 |
Nữ |
7.96 |
Khá |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Nhọt |
24/06/1980 |
Nữ |
7.96 |
Khá |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Như |
08/08/1981 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
|
23 |
Vi Thị Ninh |
14/07/1991 |
Nữ |
8.09 |
Giỏi |
|
|
24 |
Ma Thị Nụ |
04/11/1990 |
Nữ |
8.85 |
Giỏi |
|
|
25 |
Bế Thị Quan |
29/10/1977 |
Nữ |
8.04 |
Giỏi |
|
|
26 |
Vi Thị Tâm |
17/10/1980 |
Nữ |
8.01 |
Giỏi |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Thắm |
04/05/1991 |
Nữ |
7.96 |
Khá |
|
|
28 |
Nguyễn Thị Thơm |
15/08/1983 |
Nữ |
8.08 |
Giỏi |
|
|
29 |
Nông Thị Thơm |
19/02/1981 |
Nữ |
7.69 |
Khá |
|
|
30 |
Lý Thị Thuận |
11/07/1978 |
Nữ |
8.07 |
Giỏi |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Thương |
08/11/1988 |
Nữ |
8.05 |
Giỏi |
|
|
32 |
Vi Hồng Vân |
12/05/1989 |
Nữ |
7.96 |
Khá |
|
|
33 |
Vàng Thị Xúa |
09/11/1983 |
Nữ |
7.71 |
Khá |
|
|
34 |
Hà Thị Xuân |
05/09/1988 |
Nữ |
8.28 |
Giỏi |
|
|
35 |
Nông Thị Yến |
11/11/1990 |
Nữ |
8.31 |
Giỏi |
|
|
36 |
Vi Thị Yến |
12/08/1986 |
Nữ |
8.80 |
Giỏi |
|
|
(Ấn định danh sách này có 36 người) |
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
HỆ LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG (ĐỢT 2 NĂM 2019) |
Ngành Giáo dục Mầm non
STT |
Họ và tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Điểm TBC khóa học |
Xếp loại tốt nghiệp |
Ghi chú |
|
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
05/9/1988 |
Nữ |
7.77 |
Khá |
|
|
2 |
Lưu Thị Cảnh |
11/6/1978 |
Nữ |
7.57 |
Khá |
|
|
3 |
Bế Thị Chí |
25/12/1987 |
Nữ |
7.90 |
Khá |
|
|
4 |
Hoàng Lệ Chinh |
11/9/1983 |
Nữ |
7.55 |
Khá |
|
|
5 |
Lê Thị Chừng |
30/8/1985 |
Nữ |
8.13 |
Giỏi |
|
|
6 |
Lý Thị Kim Cúc |
09/5/1979 |
Nữ |
7.63 |
Khá |
|
|
7 |
Phan Thị Dung Dinh |
02/02/1985 |
Nữ |
7.45 |
Khá |
|
|
8 |
Đặng Kim Dung |
04/11/1987 |
Nữ |
7.75 |
Khá |
|
|
9 |
Ma Thị Duyên |
01/01/1989 |
Nữ |
8.30 |
Giỏi |
|
|
10 |
Ma Thị Đào |
17/3/1988 |
Nữ |
8.11 |
Giỏi |
|
|
11 |
Vi Thị Điềm |
16/5/1984 |
Nữ |
7.63 |
Khá |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Điều |
05/01/1979 |
Nữ |
7.82 |
Khá |
|
|
13 |
Đinh Thị Gấm |
29/10/1991 |
Nữ |
7.74 |
Khá |
|
|
14 |
Nông Thị Hà |
23/8/1990 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
|
15 |
Phan Thu Hà |
03/01/1987 |
Nữ |
7.91 |
Khá |
|
|
16 |
Đinh Thị Thu Hà |
04/6/1988 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
|
17 |
Trần Thị Thu Hà |
23/3/1987 |
Nữ |
8.35 |
Giỏi |
|
|
18 |
Trần Thị Thu Hiền |
25/11/1978 |
Nữ |
7.66 |
Khá |
|
|
19 |
Hoàng Thị Minh Hiện |
04/6/1984 |
Nữ |
7.95 |
Khá |
|
|
20 |
Hoàng Thị Hoàn |
17/10/1994 |
Nữ |
7.99 |
Khá |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Hồng |
23/3/1984 |
Nữ |
7.77 |
Khá |
|
|
22 |
Ma Thị Kim Huế |
05/9/1983 |
Nữ |
7.76 |
Khá |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Huệ |
16/10/1983 |
Nữ |
7.65 |
Khá |
|
|
24 |
Lê Thị Huyên |
15/3/1981 |
Nữ |
7.86 |
Khá |
|
|
25 |
Bế Thị Huyền |
26/9/1993 |
Nữ |
7.77 |
Khá |
|
|
26 |
Phạm Thị Huyền |
01/11/1987 |
Nữ |
8.54 |
Giỏi |
|
|
27 |
Khổng Thị Hương |
03/3/1982 |
Nữ |
8.75 |
Giỏi |
|
|
28 |
Lê Thị Thu Hương |
22/4/1987 |
Nữ |
8.08 |
Giỏi |
|
|
29 |
Đinh Thị Hường |
24/6/1990 |
Nữ |
7.98 |
Khá |
|
|
30 |
Ma Thị Khuyến |
18/02/1977 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
31 |
Nguyễn Thị Lan |
10/01/1988 |
Nữ |
8.32 |
Giỏi |
|
32 |
Đào Thị Lim |
16/10/1976 |
Nữ |
7.62 |
Khá |
|
33 |
Trần Hoài Linh |
16/9/1993 |
Nữ |
7.85 |
Khá |
|
34 |
Trần Thanh Loan |
16/10/1986 |
Nữ |
8.06 |
Giỏi |
|
35 |
Nguyễn Thị Loan |
08/8/1983 |
Nữ |
7.98 |
Khá |
|
36 |
Đỗ Thị Luyện |
20/4/1991 |
Nữ |
7.85 |
Khá |
|
37 |
Hoàng Thị Lương |
02/3/1990 |
Nữ |
8.04 |
Giỏi |
|
38 |
Đỗ Thị Man |
28/6/1982 |
Nữ |
7.49 |
Khá |
|
39 |
Nguyễn Thị Miên |
18/10/1991 |
Nữ |
8.10 |
Giỏi |
|
40 |
Lương Thị Minh |
06/9/1978 |
Nữ |
7.32 |
Khá |
|
41 |
Vũ Thị Na |
16/12/1979 |
Nữ |
7.66 |
Khá |
|
42 |
Đàm Thị Năm |
02/8/1978 |
Nữ |
7.94 |
Khá |
|
43 |
Phạm Thị Nga |
15/7/1986 |
Nữ |
7.72 |
Khá |
|
44 |
Nguyễn Thị Ngọc |
08/7/1988 |
Nữ |
7.80 |
Khá |
|
45 |
Đỗ Thị Tuyết Nhung |
09/11/1981 |
Nữ |
7.77 |
Khá |
|
46 |
Trần Thị Phú |
23/11/1979 |
Nữ |
7.75 |
Khá |
|
47 |
Bùi Thị Hoài Phương |
13/9/1984 |
Nữ |
7.69 |
Khá |
|
48 |
Hoàng Thị Phương |
30/01/1985 |
Nữ |
7.77 |
Khá |
|
49 |
Hoàng Thị Quy |
08/7/1990 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
50 |
Nguyễn Thị Quyên |
15/10/1992 |
Nữ |
8.01 |
Giỏi |
|
51 |
Lương Thị Sợi |
29/12/1976 |
Nữ |
7.54 |
Khá |
|
52 |
Trần Thị Tâm |
14/3/1984 |
Nữ |
7.65 |
Khá |
|
53 |
Trần Thị Hoài Thanh |
28/11/1981 |
Nữ |
8.01 |
Giỏi |
|
54 |
Nguyễn Phương Thảo |
11/3/1983 |
Nữ |
7.99 |
Khá |
|
55 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
12/8/1983 |
Nữ |
7.89 |
Khá |
|
56 |
Mai Thị Thắm |
26/6/1982 |
Nữ |
8.77 |
Giỏi |
|
57 |
Nịnh Thị Thuận |
02/12/1983 |
Nữ |
7.96 |
Khá |
|
58 |
Cù Thị Thùy |
16/7/1984 |
Nữ |
7.45 |
Khá |
|
59 |
Viên Thị Thu Thùy |
31/7/1985 |
Nữ |
7.84 |
Khá |
|
60 |
Ngô Thị Thủy |
01/10/1981 |
Nữ |
7.79 |
Khá |
|
61 |
Hoàng Thị Thuyên |
11/12/1980 |
Nữ |
7.87 |
Khá |
|
62 |
Lương Thị Toan |
02/8/1986 |
Nữ |
7.94 |
Khá |
|
63 |
Nguyễn Thị Toàn |
16/3/1983 |
Nữ |
8.05 |
Giỏi |
|
64 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
07/8/1986 |
Nữ |
7.74 |
Khá |
|
65 |
Đinh Thị Tuyến |
26/7/1981 |
Nữ |
7.73 |
Khá |
|
66 |
Đàm Thị Tươi |
12/4/1985 |
Nữ |
8.02 |
Giỏi |
|
67 |
Ma Thị Uyên |
16/01/1988 |
Nữ |
8.11 |
Giỏi |
|
68 |
Đỗ Thị Vân |
21/11/1992 |
Nữ |
8.13 |
Giỏi |
|
69 |
Nguyễn Thị Vân |
15/5/1990 |
Nữ |
7.79 |
Khá |
|
70 |
Nguyễn Thị Vĩnh |
24/11/1978 |
Nữ |
7.70 |
Khá |
|
71 |
Lương Thị Vọng |
15/3/1991 |
Nữ |
7.84 |
Khá |
|
72 |
Nguyễn Thị Xuyên |
23/3/1987 |
Nữ |
8.08 |
Giỏi |
|
73 |
Phan Thị Xuyến |
14/9/1987 |
Nữ |
7.88 |
Khá |
|
74 |
Lưu Thị Yến |
26/4/1988 |
Nữ |
7.78 |
Khá |
|
75 |
Ma Thị Yến |
29/10/1980 |
Nữ |
7.87 |
Khá |
|
76 |
Phạm Thị Yến |
19/5/1985 |
Nữ |
7.73 |
Khá |
|
77 |
Ma Thị Chanh |
23/8/1990 |
Nữ |
8.01 |
Giỏi |
|
78 |
Quan Thị Diễn |
10/6/1991 |
Nữ |
8.40 |
Giỏi |
|
79 |
Hà Thị Diệp |
25/11/1989 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
80 |
Lương Thị Kim Doan |
25/5/1988 |
Nữ |
8.10 |
Giỏi |
|
81 |
Đặng Thị Thu Hà |
20/8/1993 |
Nữ |
7.87 |
Khá |
|
82 |
Quan Thị Hòa |
09/9/1990 |
Nữ |
7.84 |
Khá |
|
83 |
Ma Thị Hồng |
27/01/1991 |
Nữ |
8.16 |
Giỏi |
|
84 |
Ma Thị Minh Huệ |
05/9/1991 |
Nữ |
8.01 |
Giỏi |
|
85 |
Nông Thị Huệ |
11/10/1982 |
Nữ |
7.70 |
Khá |
|
86 |
Hoàng Thị Hường |
07/11/1992 |
Nữ |
8.28 |
Giỏi |
|
87 |
Quan Thị Hữu |
10/11/1990 |
Nữ |
7.87 |
Khá |
|
88 |
Nguyễn Thị Khuyến |
24/02/1992 |
Nữ |
7.97 |
Khá |
|
89 |
Đặng Thị Kiều |
14/01/1987 |
Nữ |
8.13 |
Giỏi |
|
90 |
Lương Thị Lan |
26/02/1992 |
Nữ |
8.07 |
Giỏi |
|
91 |
Bế Thị Nga |
08/6/1992 |
Nữ |
8.13 |
Giỏi |
|
92 |
Trần Thị Nga |
24/11/1992 |
Nữ |
7.86 |
Khá |
|
93 |
Vũ Thị Nga |
15/3/1985 |
Nữ |
7.81 |
Khá |
|
94 |
Đàm Thị Ngôn |
21/5/1990 |
Nữ |
8.07 |
Giỏi |
|
95 |
Ma Thị Nho |
30/9/1984 |
Nữ |
7.73 |
Khá |
|
96 |
Nông Thị Hồng Nhung |
06/11/1982 |
Nữ |
7.82 |
Khá |
|
97 |
Đinh Thị Nhung |
24/3/1984 |
Nữ |
7.79 |
Khá |
|
98 |
Hà Thị Quy |
16/11/1990 |
Nữ |
7.92 |
Khá |
|
99 |
Vũ Thị Quý |
01/9/1986 |
Nữ |
8.09 |
Giỏi |
|
100 |
Mạc Thị Tách |
06/10/1992 |
Nữ |
7.96 |
Khá |
|
101 |
La Thị Thanh |
12/4/1984 |
Nữ |
7.84 |
Khá |
|
102 |
Lê Trần Hồng Thắm |
10/11/1987 |
Nữ |
7.68 |
Khá |
|
103 |
Quan Thị Thơm |
04/3/1992 |
Nữ |
8.00 |
Giỏi |
|
104 |
Nông Văn Thuận |
17/5/1975 |
Nam |
8.35 |
Giỏi |
|
105 |
Ma Thị Thủy |
01/01/1988 |
Nữ |
8.29 |
Giỏi |
|
106 |
Hoàng Thị Thúy |
06/3/1990 |
Nữ |
8.02 |
Giỏi |
|
107 |
Vũ Thị Thư |
26/6/1987 |
Nữ |
8.05 |
Giỏi |
|
108 |
Nguyễn Thị Tiệp |
27/3/1987 |
Nữ |
7.80 |
Khá |
|
109 |
Chu Mạnh Trường |
13/9/1991 |
Nam |
8.28 |
Giỏi |
|
110 |
Đặng Thị Vinh |
23/2/1985 |
Nữ |
7.72 |
Khá |
|
111 |
Quan Thị Xen |
20/10/1991 |
Nữ |
8.04 |
Giỏi |
|
112 |
Hoàng Thị Xuân |
06/3/1974 |
Nữ |
7.75 |
Khá |
|
(Ấn định danh sách này có 112 người)
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
HỆ CHÍNH QUY, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG ĐỢT 1, NĂM 2019
1. Ngành: Sư phạm Ngữ văn - Lịch sử (Khóa 2015-2018)
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Điểm TBC khóa học |
Xếp loại tốt nghiệp |
1 |
Ly Vương Võ |
01/10/1997 |
Nam |
3.03 |
Khá |
(Ấn định danh sách này là 01 người)
2. Ngành: Giáo dục Mầm non (Khóa 2015-2018)
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Điểm TBC khóa học |
Xếp loại tốt nghiệp |
1 |
Hoàng Thùy Chang |
26/04/1996 |
Nữ |
2.89 |
Khá |
(Ấn định danh sách này là 01 người)