TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2015 |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Tuyên Quang, ngày 24 tháng 8 năm 2015
ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH
ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm chuẩn |
---|---|---|---|---|
I. |
Các ngành đào tạo đại học: |
|
||
1 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Văn, Sử, Địa 3. Toán, Văn, Tiếng Anh |
18.0 điểm 18.0 điểm 18.0 điểm |
2 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
1. Toán, Văn, Sử; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
3 |
Vật lý |
D440102 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
4 |
Văn học |
D220330 |
1. Văn, Sử, Địa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
5 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
6 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
7 |
Khoa học cây trồng |
D620110 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
8 |
Chăn nuôi |
D620105 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
9 |
Kế toán |
D340301 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
10 |
Kinh tế Nông nghiệp |
D620115 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
15.0 điểm 15.0 điểm 15.0 điểm |
II. |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
2 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
1. Toán, Văn, Sử; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
3 |
Giáo dục Công dân |
C140204 |
1. Văn, Sử, Địa.; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
4 |
Sư phạm Toán học |
C140209 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
5 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
6 |
Sư phạm Vật lý |
C140211 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
7 |
Sư phạm Hóa học |
C140212 |
1. Toán, Hóa, Sinh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
8 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
9 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp |
C140215 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
10 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
1. Toán, Văn, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
11 |
Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
1. Toán, Văn, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
12 |
Sư phạm Địa lý |
C140219 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
13 |
Tiếng Anh |
C220201 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm |
14 |
Quản lý Văn hóa |
C220342 |
1. Văn, Sử, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
15 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
16 |
Kế toán |
C340301 |
1. Toán, Lý, Hóa; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
17 |
Khoa học cây trồng |
C620110 |
1. Toán, Hóa, Sinh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
18 |
Khoa học thư viện |
C320202 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |
19 |
Quản trị văn phòng |
C340406 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; |
12.0 điểm 12.0 điểm 12.0 điểm |