Lễ kết nạp Đảng viên mới của Chi bộ Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 461/QĐ-ĐHTTr ngày 14 tháng 6 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Ma Thị Huyền |
29/8/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
2 |
Hà Thị Thảo |
7/9/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
3 |
Hoàng Thị Tình |
17/12/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
4 |
Đoàn Khánh Như |
2/9/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
5 |
Trương Thúy Xuân |
21/5/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
6 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
01/02/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
27/7/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
8 |
Lã Thu Hiền |
2/4/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
9 |
Hoàng Bích Ngọc |
30/9/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
10 |
Trần Hương Giang |
26/06/1999 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
11 |
Nguyễn Mai Hoa |
17/02/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
12 |
Ma Thị Hồng Nhung |
23/6/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
13 |
Lưu Phương Thảo |
13/9/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
14 |
Chu Thị Hồng |
8/7/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
15 |
Lê Lan Anh |
9/4/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
16 |
Quan Thị Thanh Lam |
6/11/2001 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
17 |
Đặng Thị Thêu |
3/7/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
18 |
Ma Thị Phượng |
10/4/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
19 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
8/11/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
20 |
Nguyễn Hồng Nhân |
2/7/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
21 |
Lê Phương Thảo |
10/2/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
12/1/2000 |
CĐ T.học K 18-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
23 |
Nguyễn Minh Hương |
10/8/1999 |
CĐ T.học K 18-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
24 |
Đàm Anh Dũng |
26/12/1996 |
CĐ T.học K 19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
25 |
Nguyễn Thanh Mai |
28/3/1986 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
26 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
26/10/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
27 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
21/6/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
28 |
Nguyễn Minh Hiếu |
14/1/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
29 |
Hà Thị Nguyệt |
22/04/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
30 |
Nguyễn Thị Hương A |
8/6/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
31 |
Dương Thị Kim Sáng |
28/10/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
32 |
Nguyễn Thị Trang |
23/7/2001 |
ĐH M.Non K19-23 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
33 |
Vũ Thị Hải Ly |
10/8/2001 |
ĐH M.Non K20-24 |
GD T.học – M. non |
Khá |
34 |
Phương Thị Diễm Quỳnh |
19/8/2002 |
ĐH M.Non K20-24 |
GD T.học – M. non |
Khá |
35 |
La Thị Lan Hương |
30/3/2002 |
ĐH M.Non K20-24 |
GD T.học – M. non |
Khá |
36 |
Đặng Thúy Hằng |
13/11/2001 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
37 |
Trần Thị Liễu |
9/9/2000 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
38 |
Lê Thúy Quỳnh |
6/1/2001 |
CĐ M.Non K20-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
39 |
Nguyễn Đức Hiển |
5/1/2000 |
ĐH SP Toán – Lý K18-22 |
Khoa KHCB |
Xuất sắc |
40 |
Bàn Văn Bằng |
25/10/2001 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
41 |
Ma Công Giang |
9/12/2002 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
42 |
Ma Thị Thủy Trang |
18/4/2002 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
43 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
13/2/2002 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
44 |
Trần Vũ Thảo |
20/5/2000 |
CĐ SP Tin học K19-22 |
Khoa KHCB |
Khá |
45 |
Đỗ Thành Đạt |
6/7/2000 |
ĐH CNTY K18-22 |
Khoa Nông-Lâm-NN |
Xuất sắc |
46 |
Lê Doãn Hùng |
17/11/1997 |
ĐH KHCT K20-24 |
Khoa Nông-Lâm-NN |
Giỏi |
47 |
Hoàng Thị Miền |
12/6/1999 |
ĐH CTXH K17-21 |
Khoa TLGD&CTXH |
Giỏi |
48 |
Lại Minh Chiến |
9/7/2000 |
ĐH CTXH K18-22 |
Khoa TLGD&CTXH |
Xuất sắc |
49 |
Quan Thị Liễu |
7/1/2000 |
ĐH CTXH K19-23 |
Khoa TLGD&CTXH |
Giỏi |
50 |
Nguyễn Thị Trà My |
1/8/1993 |
ĐH Tâm lý học K20-24 |
Khoa TLGD&CTXH |
Giỏi |
51 |
Vi Vũ Thu Cúc |
9/10/1999 |
ĐH QTDVDLLH K17-21 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
52 |
Quách Hà Hiếu |
28/6/1995 |
ĐH QTDVDLLH K17-21 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
53 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐH QTDVDLLH K18-22 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
54 |
Nguyễn Thu Hà |
19/5/2001 |
ĐH QTDVDLLH K19-23 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Khá |
55 |
Nguyễn Thị Ái Nghĩa |
26/5/2001 |
ĐH QTDVDLLH K20-24 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
56 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QLVH K18-22 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
57 |
Hoàng Dịu Hiên |
4/12/2001 |
ĐH QLVH K19-23 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
58 |
Triệu Quang Linh |
6/12/2002 |
ĐH QLVH K20-24 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
59 |
Nguyễn Thị Huế |
15/4/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
60 |
Nguyễn Thế Thắng |
15/1/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
61 |
Phạm Liên Hương |
20/12/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
62 |
Hoàng Trần Nam |
26/6/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
63 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/1/1999 |
ĐH Kế Toán B K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
64 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/8/2000 |
ĐH Kế Toán A K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
65 |
Nguyễn Linh Chi |
9/9/2000 |
ĐH Kế Toán A K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
66 |
Hoàng Thị Mai |
15/8/2000 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
67 |
Hoàng Minh Thúy |
4/7/1994 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
68 |
Trịnh Ngọc Tú |
20/9/2000 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
69 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
70 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
71 |
Vũ Thị Minh Nguyệt |
25/1/1997 |
ĐH Kế Toán A K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
72 |
Phạm Thị Lan Anh |
13/11/2001 |
ĐH Kế Toán A K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
73 |
Lý Thị Hoài Thanh |
11/8/2001 |
ĐH Kế Toán A K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
74 |
Phạm Hồng Hạnh |
30/11/2001 |
ĐH Kế Toán B K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
75 |
Vũ Thị Diễm Quỳnh |
3/12/2001 |
ĐH Kế Toán B K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
76 |
Hoàng Thị Lan |
7/10/2001 |
ĐH Kế Toán B K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
77 |
Trần Bảo Ngọc |
11/9/2002 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
78 |
Nguyễn Thu Hoài |
15/3/2002 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
79 |
Hà Thị Thu Uyên |
29/9/1999 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
80 |
Chẩu Thị Hương |
22/3/2001 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
81 |
Vũ Hồng Nhung |
9/10/2002 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
82 |
Hoàng Trung Thành |
6/1/2002 |
ĐH KTNN K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
83 |
Lục Thị Hồng Nhung |
14/10/2002 |
ĐH Dược K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Giỏi |
84 |
Dương Thị Diễm Quỳnh |
21/9/2002 |
ĐH Dược K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
85 |
Nguyễn Thị Trang |
28/3/1998 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
86 |
Hoàng Kiều Khánh |
27/6/2002 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
87 |
Lục Hồng Thắm |
22/8/2001 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
88 |
Ma Thị Thanh Mai |
3/10/2002 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
(Ấn định danh sách gồm có 88 sinh viên)