TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐHCQ KHÓA 2016 - 2021, 2017 - 2021, 2018 - 2022
Được miễn học phí năm học 2019 - 2020 theo Nghị quyết số 34/2013/NQ-HĐND ngày 12/12/2013
của Hội đồng nhân dân tỉnh Tuyên Quang
(Kèm theo Quyết định số: 1376/QĐ-ĐHTTr ngày 20/11/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Danh sách sinh viên khóa 2016 - 2020
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Lớp |
Kết quả học tập, rèn luyện năm học 2018 - 2019 |
|||
Học tập |
Rèn luyện |
||||||
1 |
Trần Thị Ban |
23/02/1997 |
ĐH Văn |
3.50 |
Giỏi |
92.0 |
X. sắc |
2 |
Ma Đình Tú |
02/02/1996 |
ĐH Văn |
2.83 |
Khá |
80.5 |
Tốt |
3 |
Nguyễn Thu Hằng |
06/08/1998 |
ĐH Kế toán A |
2.88 |
Khá |
85.5 |
Tốt |
4 |
Trần Thị Thủy Tiên |
11/08/1998 |
ĐH Kế toán A |
3.05 |
Khá |
93.0 |
X. sắc |
5 |
Đinh Thị Nhung |
30/12/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.27 |
Giỏi |
90.0 |
X. sắc |
6 |
Nguyễn Phương Anh |
25/06/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.03 |
Khá |
83.0 |
Tốt |
7 |
Bùi Thị Minh Tuyến |
21/10/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.00 |
Khá |
82.5 |
Tốt |
8 |
Nguyễn Thị Trang |
18/05/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.12 |
Khá |
82.5 |
Tốt |
9 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
12/10/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.10 |
Khá |
83.5 |
Tốt |
10 |
Triệu Thị Hằng |
23/01/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.45 |
Giỏi |
89.5 |
Tốt |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
10/11/1998 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.20 |
Giỏi |
89.0 |
Tốt |
12 |
Phạm Quang Thắng |
02/02/1996 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.04 |
Khá |
81.0 |
Tốt |
13 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
14/06/1997 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.04 |
Khá |
79.5 |
Khá |
14 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
16/03/1998 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.23 |
Giỏi |
85.5 |
Tốt |
II. Danh sách sinh viên khóa 2017 – 2021
15 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐH Công tác xã hội |
3.70 |
X. sắc |
88.0 |
Tốt |
16 |
Hoàng Thị Trang |
19/01/1998 |
ĐH Công tác xã hội |
3.21 |
Giỏi |
86.5 |
Tốt |
17 |
Hoàng Thị Sỹ |
22/07/1999 |
ĐH Công tác xã hội |
3.43 |
Giỏi |
83.0 |
Tốt |
18 |
Trần Bích Ngọc |
26/04/1999 |
ĐH QTDVDL & LH |
3.14 |
Khá |
90.0 |
X. sắc |
19 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
07/08/1999 |
ĐH QTDVDL & LH |
2.60 |
Khá |
81.0 |
Tốt |
20 |
Nguyễn Hoàng Hải Linh |
08/02/1996 |
ĐH QTDVDL & LH |
2.94 |
Khá |
89.0 |
Tốt |
21 |
Ứng Xuân Tùng |
30/06/1999 |
ĐH QTDVDL & LH |
2.87 |
Khá |
85.5 |
Tốt |
22 |
Nguyễn Thúy Nguyệt |
03/12/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
2.69 |
Khá |
81.5 |
Tốt |
23 |
Nguyễn Thị Huế |
15/04/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
3.00 |
Khá |
88.0 |
Tốt |
24 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/01/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
2.53 |
Khá |
82.0 |
Tốt |
25 |
Hoàng Thị Yến |
10/05/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
2.53 |
Khá |
84.0 |
Tốt |
III. Danh sách sinh viên khóa 2018 – 2022
26 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QL văn hóa |
2.99 |
Khá |
86.5 |
Tốt |
27 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
28/12/2000 |
ĐH CT xã hội |
3.33 |
Giỏi |
87.5 |
Tốt |
28 |
Hà Thu Phương |
21/03/2000 |
ĐH CT xã hội |
3.13 |
Khá |
82.0 |
Tốt |
29 |
Lại Minh Chiến |
09/07/2000 |
ĐH CT xã hội |
3.31 |
Giỏi |
92.0 |
X. sắc |
30 |
Nguyễn Phương Thảo |
06/11/2000 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.67 |
Khá |
87.0 |
Tốt |
31 |
Đinh Thị Kim Xuyến |
03/09/1999 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.65 |
Khá |
88.5 |
Tốt |
32 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.81 |
Khá |
88.0 |
Tốt |
33 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
17/06/2000 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.68 |
Khá |
86.0 |
Tốt |
34 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/08/2000 |
ĐH Kế toán |
3.18 |
Khá |
87.5 |
Tốt |
35 |
Trịnh Ngọc Tú |
20/09/2000 |
ĐH Kế toán |
2.71 |
Khá |
81.5 |
Tốt |
36 |
Hoàng Minh Lường |
05/09/1999 |
ĐH Kế toán |
2.59 |
Khá |
80.5 |
Tốt |
37 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH Kế toán |
2.80 |
Khá |
82.0 |
Tốt |
38 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN |
2.63 |
Khá |
83.5 |
Tốt |
39 |
Đỗ Thành Đạt |
07/06/2000 |
ĐH Chăn nuôi |
2.78 |
Khá |
85.0 |
Tốt |
(Ấn định danh sách gồm có 39 sinh viên)