Cô giáo Phạm Thị Liên – Giỏi việc nước, đảm việc nhà

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
CÁC THÔNG TIN CẦN THIẾT ĐỂ THÍ SINH ĐĂNG KÝ
XÉT TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO
Mã trường Đại học Tân Trào: TQU
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|
I. |
Trình độ đại học: |
|
|
|
1 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
1. Toán, Văn, Năng khiếu. |
1. M00 |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, Địa; |
1. A00 2. D01 3. C00 |
3 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
4 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Hóa, Sinh; 3. Toán, Sinh, GDCD; |
1. A00 2. B00 3. B04 |
5 |
Kế toán |
7340301 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Văn, Tiếng Anh; |
1. A00 2. A01 3. D01 |
6 |
Vật lý học (chuyên ngành: Vật lý - Môi trường) |
7440102 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Lý, GDCD; |
1. A00 2. A01 3. A10 |
7 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
8 |
Khoa học cây trồng (chuyên ngành Trồng trọt công nghệ cao) |
7620110 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
9 |
Chăn nuôi |
7620105 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
10 |
Kinh tế Nông nghiệp |
7620115 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Văn, Tiếng Anh; |
1. A00 2. A01 3. D01 |
11 |
Văn học (chuyên ngành: Văn -Truyền thông) |
7229030 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; 4. Văn, Địa, GDCD. |
1. C00 2. D01 3. C19 4.C20 |
12 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
13 |
Quản lý văn hóa |
7229042 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; |
1. C00 2. D01 3. C19 |
14 |
Công tác xã hội |
7760101 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; |
1. C00 2. D01 3. C19 |
15 |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
7810103 |
1. Toán, Văn, Tiếng Anh; 2. Văn, Sử, Địa; 3. Văn, Sử, GDCD; 4. Văn, Địa, GDCD. |
1. D01 2. C00 3. C19 4. C20 |
II. |
Trình độ cao đẳng: |
|
|
|
1 |
Giáo dục Tiểu học |
51140202 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, Địa; |
1. A00 2. D01 3. C00 |
2 |
Giáo dục Mầm non |
51140201 |
1. Toán, Văn, Năng khiếu. |
1. M00 |
3 |
Giáo dục Công dân (chuyên ngành: Giáo dục Công dân - Địa lý) |
51140204 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Sử; 3. Toán, Văn, Tiếng Anh; 4. Văn, Sử, GDCD. |
1. C00 2. C03 3. D01 4. C19 |
4 |
Sư phạm Toán (chuyên ngành: Sư phạm Toán học - Vật lý, Sư phạm Toán học - Tin học) |
51140209 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
5 |
Sư phạm Tin học (chuyên ngành: Sư phạm Tin học - Kỹ thuật công nghiệp) |
51140210 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
6 |
Sư phạm Hóa học (chuyên ngành: Sư phạm Hóa học - Kỹ thuật nông nghiệp) |
51140212 |
1. Toán, Hóa, Sinh; 2. Toán, Lý, Hóa; |
1. B00 2. A00 |
7 |
Sư phạm Sinh học (chuyên ngành: Sư phạm Sinh học - Kỹ thuật nông nghiệp, Sư phạm Sinh học- Giáo dục thể chất) |
51140213 |
1. Toán, Hóa, Sinh; 2. Toán, Sinh, GDCD; 3. Toán, Lý, Hóa;
|
1. B00 2. B04 3. A00
|
8 |
Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp (chuyên ngành: Sư phạm KTNN - Kinh tế gia đình - KTCN) |
51140215 |
1. Toán, Hóa, Sinh; 2. Toán, Sinh, GDCD; 3. Toán, Lý, Hóa;
|
1. B00 2. B04 3. A00
|
9 |
Sư phạm Ngữ văn (chuyên ngành: Sư phạm Ngữ văn - Lịch Sử, Sư phạm Ngữ văn - Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh) |
51140217 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; 4. Văn, Địa, GDCD. |
1. C00 2. D01 3. C19 3. C20 |
10 |
Sư phạm Lịch sử (chuyên ngành: Sư phạm Lịch sử - Giáo dục công dân) |
51140218 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Văn, Sử, GDCD; 3. Toán, Sử, GDCD. 4. Toán, Văn, Tiếng Anh |
1. C00 2. C19 3. A08 4. D01 |
11 |
Sư phạm Địa lý (chuyên ngành: Sư phạm Địa lý - Giáo dục công dân) |
51140219 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Lý, Hóa; 3. Toán, Văn, Tiếng Anh; 4. Văn, Địa, GDCD. |
1. C00 2. A00 3. D01 4. C20
|
12 |
Sư phạm Vật lý |
51140211 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Lý, GDCD; |
1. A00 2. A01 3. A10 |
13 |
Kế toán |
6340301 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Văn, Tiếng Anh; |
1. A00 2. A01 4. D01 |
14 |
Quản lý đất đai |
6850102 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
15 |
Tiếng Anh |
6220206 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, Tiếng Anh; 4. Văn, Địa, Tiếng Anh. |
1. A01 2. D01 3. D14 4. D15 |
16 |
Quản lý Văn hóa |
6340436 |
1. Văn, Sử, Địa; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, GDCD; |
1. C00 2. D01 2. C19 |
17 |
Quản trị văn phòng |
6340403 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, Địa; |
1. A01 2. D01 3. C00 |
18 |
Khoa học cây trồng |
6620109 |
1. Toán, Lý, Hóa; 2. Toán, Lý, Tiếng Anh; 3. Toán, Hóa, Sinh; |
1. A00 2. A01 3. B00 |
19 |
Khoa học thư viện |
6320206 |
1. Toán, Lý, Tiếng Anh; 2. Toán, Văn, Tiếng Anh; 3. Văn, Sử, Địa; |
1. A01 2. D01 3. C00
|