Lễ Kỷ niệm 60 năm xây dựng và phát triển Trường Đại học Tân Trào - Công bố quyết định và trao GCN KĐCLCSGD trên sóng đài truyền hình Việt nam

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG
KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
(Hệ đào tạo trong ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 942/QĐ-ĐHTTr ngày 13 tháng 10 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Ma Thị Huyền |
29/08/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
2 |
Đoàn Khánh Như |
02/09/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
3 |
Hà Thị Huế |
11/02/2018 |
ĐH T.học B K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
4 |
Nguyễn Cẩm Vân |
16/03/1999 |
ĐH T.học B K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
5 |
Hoàng Bích Ngọc |
30/09/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
27/07/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
7 |
Hoàng Thị Phương Thanh |
08/03/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
8 |
Trần Hương Giang |
26/06/1999 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
9 |
Lê Thị Kim Mến |
31/5/1999 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
10 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
25/2/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
11 |
Chu Lê Khánh Linh |
28/03/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
12 |
Nguyễn Thiên Trang |
29/01/2000 |
CĐ T.học K18-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
13 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
1/12/2000 |
CĐ T.học K18-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
14 |
Ma Thị Hoan |
14/11/1995 |
CĐ T.học K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
15 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
26/10/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
16 |
Nguyễn Thanh Mai |
28/3/1986 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
17 |
Đinh Kim Bình |
14/4/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
18 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
21/6/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
19 |
Hà Thị Nguyệt |
22/04/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
20 |
Nguyễn Thị Hương A |
08/06/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
21 |
Dương Thị Kim Sáng |
28/10/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Trang |
23/07/2001 |
ĐH M.Non K19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
23 |
Nguyễn Thùy Linh |
14/03/2001 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
24 |
Lương Thùy Linh |
10/12/2000 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
25 |
Đặng Thúy Hằng |
13/11/2001 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
26 |
Hoàng Văn Thọ |
25/10/1999 |
CĐSP Tin học K19-22 |
Khoa K. học cơ bản |
Giỏi |
(Ấn định danh sách gồm có 26 sinh viên)