Danh sách sinh viên hưởng học bổng khuyến khích học tập học kỳ I, năm học 2019 - 2020 (hệ đào tạo ngoài ngân sách)
 

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP

HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2019 - 2020

(Hệ đào tạo ngoài ngân sách)

(Kèm theo Quyết định số 425/QĐ-ĐHTTr ngày 08 tháng 6 năm 2020

của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)

 

STT

Họ và tên

Ngày sinh

Lớp

Khoa

Xếp loại

1

Nguyễn Thị Trinh

01/8/1998

ĐH Văn –TT K16-20

Khoa học Cơ bản

Xuất sắc

2

Lại Minh Huyền

06/10/1998

ĐH Kế toán A K16-20

Kinh tế & QTKD

Giỏi

3

Vũ Ánh Quyên

06/11/1998

ĐH Kế toán A K16-20

Kinh tế & QTKD

Giỏi

4

Lê Thị Kiều Trang

17/08/1998

ĐH Kế toán A K16-20

Kinh tế & QTKD

Khá

5

Triệu Thị Hằng

23/01/1998

ĐH Kế toán B K16-20

Kinh tế & QTKD

Xuất sắc

6

Đinh Thị Nhung

30/12/1998

ĐH Kế toán B K16-20

Kinh tế & QTKD

Giỏi

7

Đặng T. Phương Túc

19/08/1998

ĐH Kế toán B K16-20

Kinh tế & QTKD

Giỏi

8

Nguyễn Thị Huế

15/04/1999

ĐH Kế toán A K17-21

Kinh tế & QTKD

Xuất sắc

9

Phạm Liên Hương

20/12/1999

ĐH Kế toán A K17-21

Kinh tế & QTKD

Xuất sắc

10

Hà Lâm Anh

08/08/1999

ĐH Kế toán B K17-21

Kinh tế & QTKD

Khá

11

Nguyễn Mai Huyền

11/01/1999

ĐH Kế toán B K17-21

Kinh tế & QTKD

Khá

12

Hoàng Thị Yến

10/05/1999

ĐH Kế toán B K17-21

Kinh tế & QTKD

Khá

13

Nguyễn Linh Chi

09/09/2000

ĐH Kế toán A K 18-22

Kinh tế & QTKD

Giỏi

14

Lê Thị Thái Hậu

24/08/2000

ĐH Kế toán A K18-22

Kinh tế & QTKD

Giỏi

15

Trần Thúy Loan

31/10/2000

ĐH Kế toán B K18-22

Kinh tế & QTKD

Khá

16

Hoàng Thị Mai

15/08/2000

ĐH Kế toán B K18-22

Kinh tế & QTKD

Khá

17

Đoàn Văn Tú

17/12/2000

ĐH Kinh tế NN K18-22

Kinh tế & QTKD

Khá

18

Vũ T. Minh Nguyệt

25/01/1997

ĐH Kế toán A K19-23

Kinh tế & QTKD

Giỏi

19

Lý Thị Hoài Thanh

11/08/2001

ĐH Kế toán A K19-23

Kinh tế & QTKD

Khá

20

Phạm Thị Lan Anh

13/11/2001

ĐH Kế toán A K19-23

Kinh tế & QTKD

Khá

21

Phạm Hồng Hạnh

30/11/2001

ĐH Kế toán B K19-23

Kinh tế & QTKD

Khá

22

Hoàng Thị Lan

07/10/2001

ĐH Kế toán B K19-23

Kinh tế & QTKD

Khá

23

Vũ Thị Diễm Quỳnh

03/12/2001

ĐH Kế toán B K19-23

Kinh tế & QTKD

Khá

24

Lý Thị Thiết

27/10/1997

ĐH QLđất đai K16-20

NL- Ngư nghiệp

Giỏi

25

Ng. Thị Hồng Hải

10/11/1998

ĐH QLđất đai K16-20

NL- Ngư nghiệp

Giỏi

26

Đỗ Thành Đạt

06/07/2000

ĐH QLđất đai K18-22

NL- Ngư nghiệp

Khá

27

Trần Bích Ngọc

26/04/1999

ĐHQTDVDL&LH K17-21

Văn hóa – Du lịch

Giỏi

28

Ứng Xuân Tùng

30/06/1999

ĐHQTDVDL&LH K17-21

Văn hóa – Du lịch

Giỏi

29

Phạm Hải Yến

30/11/2000

ĐHQTDVDL&LH K18-22

Văn hóa – Du lịch

Giỏi

30

Đào Thị Thủy

16/10/2000

ĐH QLvăn hóa K18-22

Văn hóa – Du lịch

Giỏi

31

Hoàng Thị Miền

12/06/1999

ĐHCông tác xã hội K17-21

TL GD &  CTXH

Giỏi

32

Lại Minh Chiến

09/07/2000

ĐH Công tác XH K18-22

TL GD &  CTXH

Giỏi

33

Quan Thị Liễu

07/01/2000

ĐHCông tác xã hội K19-23

TLGD&  CTXH

Khá

 

(Ấn định danh sách gồm có 33 sinh viên)