Giới thiệu Phòng Quản lý sinh viên

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2019 – 2020
(Hệ đào tạo trong ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 424/QĐ-ĐHTTr ngày 08 tháng 6 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
|
1 |
Lê Văn Thi |
15/07/1998 |
ĐH T.học CK16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
2 |
Vũ Phương Thanh |
27/10/1998 |
ĐH T.học A K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
3 |
Ma Thị Nhật Quyên |
08/02/1998 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
4 |
Ma Thị Uyên |
23/12/1997 |
ĐH T. học B K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
5 |
Bùi Hương Mai |
10/07/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
6 |
Vũ Thị Mai Hương |
19/10/1998 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
7 |
Nguyễn Thị Thùy |
15/03/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
8 |
Nguyễn Thị Chữ |
09/06/1997 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
9 |
Ma Thị Thu Thuỷ |
25/11/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
10 |
Đỗ Thị Tân |
21/05/1997 |
ĐH T.học A K16-20 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
11 |
Hà Thị Thảo |
07/09/1999 |
ĐH T.học AK17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
12 |
Hoàng Khánh Linh |
09/09/1999 |
ĐH T.học BK17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
13 |
Ng. Bùi Minh Đức |
19/10/1999 |
ĐH T.học BK17 - 21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
14 |
Nguyễn Cẩm Vân |
16/03/1999 |
ĐH T.học BK17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
15 |
La Thị Thúy Hiền |
09/01/1999 |
ĐH T.học AK17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
16 |
Hoàng Thu Hiền |
27/07/2000 |
ĐH T.học K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
17 |
Hoàng T Phương Thanh |
08/03/2000 |
ĐH T.học K18 - 22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
18 |
Nguyễn Thị Loan |
13/02/2000 |
ĐH T.học K18 - 22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
19 |
Hoàng Thị Thùy |
14/10/2000 |
ĐH T.học K18 - 22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
20 |
Lê Thị Kim Mến |
31/5/1999 |
ĐH T.học K 19 - 23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
21 |
Dương T. Thùy Linh |
19/01/2001 |
ĐH T.học K 19 - 23 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
22 |
Lý Thị Vân Chinh |
04/11/2001 |
ĐH T.học K 19 - 23 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
23 |
Nguyễn Mai Hoa |
17/02/2001 |
ĐH T.học K 19 - 23 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
24 |
Nguyễn Minh Hương |
8/10/1999 |
CĐ T.học K 18-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
25 |
Đàm Anh Dũng |
26/12/1996 |
CĐ T.học K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
26 |
Ma Thị Hoan |
14/11/1995 |
CĐ T.học K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
27 |
Bùi Bích Phượng |
12/01/1998 |
ĐH M. non K16-20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
28 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
22/09/1998 |
ĐH M. non K16 - 20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
29 |
Bàn Thị Tuyền |
03/10/1997 |
ĐH M. non K16 - 20 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
30 |
Nông Thị Kim Chi |
22/02/1998 |
ĐH M. non K16 - 20 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
31 |
Phạm Thủy Tiên |
28/04/1998 |
ĐH M. non K16 - 20 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
|
32 |
Nguyễn Thanh Mai |
28/3/1986 |
ĐH M.non AK17 -21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
33 |
Đinh Kim Bình |
14/4/1999 |
ĐH M.non AK17 -21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
34 |
Nguyễn T Thanh Xuân |
26/10/1999 |
ĐH M.non AK17 -21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
35 |
Nguyễn Minh Hiếu |
14/1/1999 |
ĐH M.non BK 17 -21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
36 |
Đào Thanh Hiền |
21/10/1999 |
ĐH M.non BK17 - 21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
37 |
Vũ Thị Hạnh |
24/9/1998 |
ĐH M.non BK 17- 21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
38 |
Dương Thị Kim Sáng |
28/10/2000 |
ĐH M.non K 18 - 22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
39 |
Hà Thị Nguyêt |
22/04/2000 |
ĐH M. non K18 - 22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
40 |
Nguyễn Thị Hương A |
08/06/2000 |
ĐH M. non K18 - 22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
41 |
Nguyễn Thu Hương |
25/04/2001 |
ĐH M.non K 19 - 23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
42 |
Hoàng Thị Thanh Lam |
29/11/2002 |
ĐH M.non K 19 - 23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
43 |
Trần Thị Liễu |
09/09/2000 |
CĐ Mầm non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
|
44 |
Đặng Thúy Hằng |
13/11/2001 |
CĐ Mầm non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
45 |
Ng. T Minh Phượng |
23/06/2000 |
CĐ Mầm non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
|
46 |
Dương Ánh Hằng |
11/10/1998 |
ĐHSP Toán-Lý K16- 20 |
Khoa học CB |
Giỏi |
|
47 |
Hoàng Mạnh Hồng |
23/04/1997 |
ĐHSP Toán-Lý K16- 20 |
Khoa học CB |
Giỏi |
|
48 |
Hoàng Văn Thọ |
25/10/1999 |
CĐSP Tin học K19 - 23 |
Khoa học CB |
Khá |
(Ấn định danh sách gồm có 48 sinh viên)

