Hoạt động trải nghiệm của lớp Đại học Tiểu học AK9

BẢNG TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN SINH ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG
(Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
TT |
Tổ hợp |
Mã tổ hợp môn |
---|---|---|
Các tổ hợp môn theo các khối thi truyền thống |
|
|
1 |
Toán, Vật lí, Hóa học |
A00 |
2 |
Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A01 |
3 |
Toán, Hóa học, Sinh học |
B00 |
4 |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C00 |
5 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D01 |
6 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
D02 |
7 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D03 |
8 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D04 |
9 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Đức |
D05 |
10 |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
D06 |
Các tổ hợp môn mới |
|
|
11 |
Toán, Vật lí, Sinh học |
A02 |
12 |
Toán, Vật lí, Lịch sử |
A03 |
13 |
Toán, Vật lí, Địa lí |
A04 |
14 |
Toán, Hóa học, Lịch sử |
A05 |
15 |
Toán, Hóa học, Địa lí |
A06 |
16 |
Toán, Lịch sử, Địa lí |
A07 |
17 |
Toán, Sinh học, Lịch sử |
B01 |
18 |
Toán, Sinh học, Địa lí |
B02 |
19 |
Toán, Sinh học, Ngữ văn |
B03 |
20 |
Ngữ văn, Toán, Vật lí |
C01 |
21 |
Ngữ văn, Toán, Hóa học |
C02 |
22 |
Ngữ văn, Toán, Lịch sử |
C03 |
23 |
Ngữ văn, Toán, Địa lí |
C04 |
24 |
Ngữ văn, Vật lí, Hóa học |
C05 |
25 |
Ngữ văn, Vật lí, Sinh học |
C06 |
26 |
Ngữ văn, Vật lí, Lịch sử |
C07 |
27 |
Ngữ văn, Hóa học, Sinh học |
C08 |
28 |
Ngữ văn, Vật lí, Địa lí |
C09 |
29 |
Ngữ văn, Hóa học, Lịch sử |
C10 |
30 |
Ngữ văn, Hóa học, Địa lí |
C11 |
31 |
Ngữ văn, Sinh học, Lịch sử |
C12 |
32 |
Ngữ văn, Sinh học, Địa lí |
C13 |
33 |
Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D07 |
34 |
Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D08 |
35 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D09 |
36 |
Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
D10 |
37 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh |
D11 |
38 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh |
D12 |
39 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh |
D13 |
40 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 |
41 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
D15 |
42 |
Toán, Địa lí, Tiếng Đức |
D16 |
43 |
Toán, Địa lí, Tiếng Nga |
D17 |
44 |
Toán, Địa lí, Tiếng Nhật |
D18 |
45 |
Toán, Địa lí, Tiếng Pháp |
D19 |
46 |
Toán, Địa lí, Tiếng Trung |
D20 |
47 |
Toán, Hóa học, Tiếng Đức |
D21 |
48 |
Toán, Hóa học, Tiếng Nga |
D22 |
49 |
Toán, Hóa học, Tiếng Nhật |
D23 |
50 |
Toán, Hóa học, Tiếng Pháp |
D24 |
51 |
Toán, Hóa học, Tiếng Trung |
D25 |
52 |
Toán, Vật lí, Tiếng Đức |
D26 |
53 |
Toán, Vật lí, Tiếng Nga |
D27 |
54 |
Toán, Vật lí, Tiếng Nhật |
D28 |
55 |
Toán, Vật lí, Tiếng Pháp |
D29 |
56 |
Toán, Vật lí, Tiếng Trung |
D30 |
57 |
Toán, Sinh học, Tiếng Đức |
D31 |
58 |
Toán, Sinh học, Tiếng Nga |
D32 |
59 |
Toán, Sinh học, Tiếng Nhật |
D33 |
60 |
Toán, Sinh học, Tiếng Pháp |
D34 |
61 |
Toán, Sinh học, Tiếng Trung |
D35 |
62 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Đức |
D36 |
63 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Nga |
D37 |
64 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Nhật |
D38 |
65 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D39 |
66 |
Toán, Lịch sử, Tiếng Trung |
D40 |
67 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Đức |
D41 |
68 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga |
D42 |
69 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nhật |
D43 |
70 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp |
D44 |
71 |
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Trung |
D45 |
72 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Đức |
D46 |
73 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nga |
D47 |
74 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Nhật |
D48 |
75 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Pháp |
D49 |
76 |
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Trung |
D50 |
77 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Đức |
D51 |
78 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga |
D52 |
79 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nhật |
D53 |
80 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp |
D54 |
81 |
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung |
D55 |
82 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Đức |
D56 |
83 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nga |
D57 |
84 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Nhật |
D58 |
85 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Pháp |
D59 |
86 |
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Trung |
D60 |
87 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Đức |
D61 |
88 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga |
D62 |
89 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật |
D63 |
90 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D64 |
91 |
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
D65 |
Tổ hợp các môn thi theo khối truyền thống các ngành năng khiếu |
|
|
92 |
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1, Năng khiếu vẽ NT 2 |
H00 |
93 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ MT |
H01 |
94 |
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc 1, Năng khiếu Âm nhạc 2 |
N00 |
95 |
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm, Hát |
M00 |
96 |
Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTT |
T00 |
97 |
Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ thuật |
V00 |
98 |
Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật |
V01 |
99 |
Ngữ văn, NK SKĐA 1, NK SKĐA 2 |
S00 |
100 |
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu báo chí |
R00 |
101 |
Toán, Vật lí, Kĩ thuật nghề |
K00 |
Chữ viết tắt |
|
|
NK - |
Năng khiếu |
|
NT - |
Nghệ thuật |
|
MT - |
Mỹ thuật |
|
TDTT - |
Thể dục thể thao |
|
SKĐA - |
Sân khấu điện ảnh |
|
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUI NĂM 2015
(Tính đến 17 giờ 00 phút, ngày 03 tháng 8 năm 2015) Bấm vào đây để tải về