Giới thiệu Phòng Kế hoạch tài vụ
![](/media/news/2021/kh.jpg)
Stt |
Mã ngành |
Thời gian đào tạo |
Ngành đào tạo |
1 |
52440102 |
04 năm |
Cử nhân Vật lý (Physics)Chuyên ngành Vật lý - Môi trường |
2 |
52140202 |
04 năm |
Giáo dục tiểu học (Primary education) |
3 |
52140201 |
04 năm |
Giáo dục mầm non (Preschool education) |
4 |
52220330 |
04 năm |
Văn học (Literature)Chuyên ngành Văn – Truyền thông |
5 |
620110 |
04 năm |
Khoa học cây trồng (Crop Sciences) |
6 |
52620105 |
04 năm |
Chăn nuôi (Breed) |
7 |
440301 |
04 năm |
Khoa học môi trường (Environmental Sciences) |
8 |
850103 |
04 năm |
Quản lý đất đai(Land management) |
9 |
D340301 |
04 năm |
Kế toán |
10 |
D620115 |
04 năm |
Kinh tế nông nghiệp |
Stt |
Mã ngành |
Thời gian đào tạo |
Ngành đào tạo |
1 |
51140209 |
03 năm |
Ngành sư phạm Toán học(Mathematics Teacher Education)(Giảng dạy môn Toán và Vật lý) |
2 |
51140209 |
03 năm |
Ngành Sư phạm Toán học(Mathematics Teacher Education)(Giảng dạy môn Toán và Tin học) |
3 |
51140211 |
03 năm |
Ngành sư phạm Vật lý(Physics Teacher Education)(Giảng dạy môn Vật lý và Công nghệ) |
4 |
51140212 |
03 năm |
Ngành sư phạm Hóa học(Chemistry Teacher Education)(Giảng dạy môn Hóa học và Công nghệ) |
5 |
51140213 |
03 năm |
Ngành sư phạm Sinh học(Biology Teacher Education)(Giảng dạy môn Sinh học và Giáo dục thể chất) |
6 |
51140213 |
03 năm |
Ngành sư phạm Sinh học(Biology Teacher Education)(Giảng dạy môn Sinh học và Công nghệ) |
7 |
51140210 |
03 năm |
Ngành sư phạm Tin học(Informatics Teacher Education)(Giảng dạy môn Tin học và Công nghệ) |
8 |
51140215 |
03 năm |
Ngành sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp(Agrotechnology Teacher Education) |
9 |
51140217 |
03 năm |
Ngành sư phạm Ngữ văn(Philology Teacher Education)(Giảng dạy môn Ngữ văn và Lịch sử) |
10 |
51140217 |
03 năm |
Ngành sư phạm Ngữ văn(Philology Teacher Education)(Giảng dạy môn Ngữ văn và Công tác Đội) |
11 |
51140218 |
03 năm |
Ngành sư phạm Lịch sử(History Teacher Education)(Giảng dạy môn Lịch sử và Giáo dục công dân) |
12 |
51140219 |
03 năm |
Ngành sư phạm Địa lý(Geography Teacher Education)(Giảng dạy môn Địa lý và Giáo dục công dân ) |
13 |
51140204 |
03 năm |
Ngành sư phạm Giáo dục Công dân(Civics Teacher Education)(Giảng dạy môn Giáo dục công dân và Địa lý) |
14 |
51140202 |
03 năm |
Ngành Giáo dục Tiểu học(Primary School Teacher Education) |
15 |
51140201 |
03 năm |
Ngành Giáo dục Mầm non(Early Chilhood Teacher Education) |
Stt |
Mã ngành |
Thời gian đào tạo |
Ngành đào tạo |
1 |
5114020 |
03 năm |
Ngành Tiếng Anh(English Language) |
2 |
51220342 |
03 năm |
Ngành Quản lý Văn hóa(Culture Management) |
3 |
51620110 |
03 năm |
Ngành Khoa học Cây trồng(Crop Science) |
4 |
51850103 |
03 năm |
Ngành Quản lý đất đai(Land Management) |
5 |
51340301 |
03 năm |
Ngành Kế toán Doanh nghiệp(Corporate Accounting) |
6 |
51340301 |
03 năm |
Ngành Kế toán Tổng hợp(General Accounting) |
7 |
51320202 |
03 năm |
Khoa học thư viện |
8 |
51340406 |
03 năm |
Quản trị văn phòng |
STT |
Mã Ngành |
Thời gian đào tạo |
Ngành đào tạo |
1 |
01 |
02 năm |
Ngành sư phạm mầm non (Early Chilhood Teacher Education) |
2 |
02 |
02 năm |
Ngành sư phạm tiểu học (Primary School Teacher Education) |
3 |
03 |
02 năm |
Ngành sư phạm Mỹ Thuật (Art Teacher Education) |
4 |
04 |
02 năm |
Ngành sư phạm âm nhạc (Music Teacher Education) |