Đại hội Công đoàn bộ phận Trung tâm Tin học Ngoại ngữ và Thư viện
.jpg)
DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN
HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2013 - 2014
(Hệ đào tạo do ngân sách nhà nước cấp)
(Kèm theo Quyết định số : /QĐ-CT HSSV ngày tháng 6 năm 2014)
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ LỚP |
ĐƠN VỊ KHOA |
XẾP LOẠI HBKKHT |
1 |
Lý Thị Trà My |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
2 |
Phan Thị Chanh |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
3 |
Âu Lệ Quyên |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
4 |
Nguyễn Thị Bích |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
5 |
Nguyễn Thị Hương |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
6 |
Nông Bích Diệp |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
7 |
Nguyễn Thị Trang |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
8 |
Hà Doãn Dương |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
9 |
Ninh Thị Hiền |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
10 |
Lê Thu Hà |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
11 |
Hoàng Bích Ngọc |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
12 |
Âu Thị Lê |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
13 |
Ma Thị Thảo |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
14 |
Hoàng Tố Uyên |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
15 |
Lê Thị Cúc |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
16 |
Nguyễn Khánh Linh |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
17 |
Ma Thị Trình |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
18 |
Phùng Thị Hạnh |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
18 |
Hứa Trà My |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
20 |
Nguyễn Thị Huệ |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
21 |
Phùng Thị Hương |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
22 |
Ma Thị Hương Nhu |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
23 |
Ma Thị Hưởng |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
24 |
Bằng Thị Thuỷ |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
25 |
Hoàng Thị Huyên |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
26 |
Triệu Thị Líu |
CĐ TH C K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
27 |
Ma Thị Nghiêm |
CĐ TH C K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
28 |
Ma Thị Chang |
CĐ TH C K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
29 |
Ma Thị Nhớ |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
30 |
Ma Thị Mơ |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
31 |
Chúc Thị Mai |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
32 |
Ma Thị Chầm |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
33 |
Ma Thị Đoàn |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
34 |
Hà Thị Kiều My |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
35 |
Nông Thị Khuyên |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
36 |
Nguyễn Thị Linh |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
37 |
Lê Thị Hoa |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
38 |
Đặng Thị Lệ Thủy |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
38 |
Hà Thị Thu Hằng |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
40 |
Hà Thị Thanh |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
41 |
Ma Thị Vĩ |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
42 |
Hoàng Thị Thảo |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
43 |
Hoàng Thị Diến |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
44 |
Ma Thị Mai |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
45 |
Nguyễn Thị Ánh Vân |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
46 |
Phạm Tuyết Mai |
CĐ MN B K5 |
GD Mầm non |
Giỏi |
47 |
Nông Thị Thủy |
CĐ MN B K5 |
GD Mầm non |
Khá |
48 |
Lâm Thị Huyền |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
49 |
Hoàng Thị Miên |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
50 |
Bùi Thị Lê |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
51 |
Trần Thuý Nga |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
52 |
Ma Thị May |
TC TH B K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
53 |
Nguyễn Thị Phương |
TC TH C K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
54 |
Lý Thuý Lan |
TC TH C K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
55 |
Ma Thị Duyên |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
56 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
57 |
Nguyễn Phương Mai |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
58 |
Đoàn Thị Như |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
59 |
Đặng Thị Hường |
TC MN C K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
60 |
Phùng Thị Mai Xuân |
TC MN D K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
61 |
Hoàng Thị Thuỳ |
TC MN D K10 |
GD Mầm non |
Khá |
62 |
Lương Thị Hoài |
TC MN E K10 |
GD Mầm non |
Khá |
63 |
Chu Thị Lịch |
TC MN G K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
64 |
Trương Thị Thu Thủy |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
65 |
Hoàng Ngọc Quỳnh |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
66 |
Lương Thị Hồng Nhung |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
67 |
Nông Thị Mỹ Hạnh |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
68 |
Ma Thúy Nga |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
69 |
Anh Thị Phượng |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
(Ấn định danh sách có 69 HSSV )