TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH HỌC SINH, SINH VIÊN
HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2013 - 2014
(Hệ đào tạo do ngân sách nhà nước cấp)
(Kèm theo Quyết định số : /QĐ-CT HSSV ngày tháng 6 năm 2014)
SỐ TT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐƠN VỊ LỚP |
ĐƠN VỊ KHOA |
XẾP LOẠI HBKKHT |
1 |
Lý Thị Trà My |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
2 |
Phan Thị Chanh |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
3 |
Âu Lệ Quyên |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
4 |
Nguyễn Thị Bích |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
5 |
Nguyễn Thị Hương |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
6 |
Nông Bích Diệp |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
7 |
Nguyễn Thị Trang |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
8 |
Hà Doãn Dương |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
9 |
Ninh Thị Hiền |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
10 |
Lê Thu Hà |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
11 |
Hoàng Bích Ngọc |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
12 |
Âu Thị Lê |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
13 |
Ma Thị Thảo |
CĐ TH A K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
14 |
Hoàng Tố Uyên |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
15 |
Lê Thị Cúc |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
16 |
Nguyễn Khánh Linh |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
17 |
Ma Thị Trình |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
18 |
Phùng Thị Hạnh |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
18 |
Hứa Trà My |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
20 |
Nguyễn Thị Huệ |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
21 |
Phùng Thị Hương |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
22 |
Ma Thị Hương Nhu |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
23 |
Ma Thị Hưởng |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
24 |
Bằng Thị Thuỷ |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
25 |
Hoàng Thị Huyên |
CĐ TH B K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
26 |
Triệu Thị Líu |
CĐ TH C K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
27 |
Ma Thị Nghiêm |
CĐ TH C K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
28 |
Ma Thị Chang |
CĐ TH C K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
29 |
Ma Thị Nhớ |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
30 |
Ma Thị Mơ |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
31 |
Chúc Thị Mai |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
32 |
Ma Thị Chầm |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
33 |
Ma Thị Đoàn |
CĐ TH D K8 |
GD Tiểu học |
Khá |
34 |
Hà Thị Kiều My |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
35 |
Nông Thị Khuyên |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
36 |
Nguyễn Thị Linh |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
37 |
Lê Thị Hoa |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
38 |
Đặng Thị Lệ Thủy |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
38 |
Hà Thị Thu Hằng |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
40 |
Hà Thị Thanh |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
41 |
Ma Thị Vĩ |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
42 |
Hoàng Thị Thảo |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
43 |
Hoàng Thị Diến |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
44 |
Ma Thị Mai |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
45 |
Nguyễn Thị Ánh Vân |
CĐ MN A K5 |
GD Mầm non |
Khá |
46 |
Phạm Tuyết Mai |
CĐ MN B K5 |
GD Mầm non |
Giỏi |
47 |
Nông Thị Thủy |
CĐ MN B K5 |
GD Mầm non |
Khá |
48 |
Lâm Thị Huyền |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
49 |
Hoàng Thị Miên |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
50 |
Bùi Thị Lê |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
51 |
Trần Thuý Nga |
TC TH A K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
52 |
Ma Thị May |
TC TH B K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
53 |
Nguyễn Thị Phương |
TC TH C K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
54 |
Lý Thuý Lan |
TC TH C K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
55 |
Ma Thị Duyên |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
56 |
Nguyễn Thị Phương Hoa |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
57 |
Nguyễn Phương Mai |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
58 |
Đoàn Thị Như |
TC TH D K 11 |
GD Tiểu học |
Khá |
59 |
Đặng Thị Hường |
TC MN C K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
60 |
Phùng Thị Mai Xuân |
TC MN D K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
61 |
Hoàng Thị Thuỳ |
TC MN D K10 |
GD Mầm non |
Khá |
62 |
Lương Thị Hoài |
TC MN E K10 |
GD Mầm non |
Khá |
63 |
Chu Thị Lịch |
TC MN G K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
64 |
Trương Thị Thu Thủy |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Giỏi |
65 |
Hoàng Ngọc Quỳnh |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
66 |
Lương Thị Hồng Nhung |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
67 |
Nông Thị Mỹ Hạnh |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
68 |
Ma Thúy Nga |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
69 |
Anh Thị Phượng |
TC MN H K10 |
GD Mầm non |
Khá |
(Ấn định danh sách có 69 HSSV )