Quy chế tuyển sinh của Trường Đại học Tân Trào
![](/media/news/2023/quy-che-tuyen-sinh.jpg)
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2023 - 2024
(Kèm theo Quyết định số 827/QĐ-ĐHTTr ngày 26 tháng 10 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí: | ||||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Đối tượng | Lớp | Khóa |
1 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1/7/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
2 | Chẩu Thị Hương | 22/3/2001 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
3 | Chu Văn Thanh | 26/2/2002 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
4 | Hoàng Thị Yến | 24/1/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
5 | Phù Thị Hoài | 17/9/2003 | Pà Thẻn | Vùng ĐBKK | ĐH Kế toán | 2021-2025 |
6 | La Thị Thùy | 21/1/2003 | Cao Lan | Hộ cận nghèo | ĐH Kế toán | 2021-2025 |
7 | Ma Thị Khánh Hiền | 21/9/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2021-2025 |
8 | Trần Thị Thanh Thanh | 7/2/2002 | Kinh | Con TB | ĐH Kế toán | 2021-2025 |
9 | Hoàng Trung Thành | 6/1/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH KT NN | 2021-2025 |
10 | Ma Thị Thu Hằng | 1/2/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2022-2026 |
11 | Mã Văn Dưỡng | 11/3/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH C. Tác XH | 2021-2025 |
12 | Lê Văn Tài | 26/2/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH C. Tác XH | 2022-2026 |
13 | Nguyễn Thu Hằng | 2/1/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH C. Tác XH | 2022-2026 |
14 | Sùng A Giả | 18/7/2004 | Mông | Hộ nghèo | ĐH C. Tác XH | 2022-2026 |
15 | Hỏa Thị Thảo | 13/3/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
16 | Ma Thị Huyền | 18/7/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
17 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 27/1/2000 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
18 | Nông Hà Trang | 3/3/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
19 | Ma Thị Hồng Thắm | 24/11/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
20 | Lèo Thị Hằng | 18/5/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
21 | Nông Thị Lê | 20/3/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
22 | Hà Thị Thu Hiền | 12/1/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
23 | Hoàng Tố Hải | 19/10/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
24 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 8/11/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
25 | Hứa Văn Khanh | 6/1/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng B | 2021-2025 |
26 | Chẩu Thị Diễn | 12/10/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
27 | Nguyễn Thị Bích Duyệt | 5/10/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
28 | La Thành Đạt | 18/10/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
29 | Chẩu Trung Hải | 10/5/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
30 | Chẩu Thúy Lan | 2/9/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
31 | Nguyễn Hoàng Lanh | 26/5/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
32 | Hoàng Lưu Ly | 13/2/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
33 | Hoàng Thị Nga | 5/8/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
34 | Hoàng Ngọc Hải | 26/9/2004 | Kinh | Con TB | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
35 | Lò Văn Hiếu | 4/6/2003 | Thái | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
36 | Vũ Như Quỳnh | 2/2/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
37 | Lâm Thị Hồng Giang | 3/12/2003 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Dược | 2021-2026 |
38 | Tạ Vân Điệp | 14/2/2003 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Dược | 2021-2026 |
39 | Nguyễn Dương Thùy Trang | 17/12/2002 | Kinh | Mồ côi | ĐH QTDVDLLH | 2020-2024 |
40 | Thào A Páo | 20/5/2003 | H'mông | Hộ cận nghèo | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 |
41 | Thào A Kho | 9/3/2003 | H'mông | Hộ cận nghèo | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 |
42 | Hỏa Thị Thu Viễn | 7/12/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH QTDVDLLH | 2022-2026 |
43 | Cư Văn Khánh | 17/5/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH QLVH | 2022-2026 |
44 | Nguyễn Văn Bình | 11/8/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH QLVH | 2022-2026 |
45 | Lường Văn Văn | 14/10/2004 | Thái | Hộ nghèo | ĐH Chính trị học | 2022-2026 |
46 | Giàng A Châu | 19/2/2004 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Chính trị học | 2022-2026 |
47 | Nguyễn Thị Kim Liên | 30/1/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Chính trị học | 2022-2026 |
48 | Lý Tài Việt | 29/9/2003 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Chăn nuôi | 2021-2025 |
49 | Lưu Thu Thảo | 28/1/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Chăn nuôi | 2022-2026 |
50 | Hoàng Thị Thu Hà | 30/3/2004 | Cao Lan | Hộ cận nghèo | ĐH Chăn nuôi | 2022-2026 |
51 | Tạ Văn Khánh | 22/1/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH CNTT | 2020-2024 |
52 | Chẩu Văn Tuấn | 27/5/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CNTT | 2021-2025 |
53 | Lý Văn Thành | 29/1/1998 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH CNTT | 2021-2025 |
54 | Trần Linh Chi | 22/12/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CNTT | 2021-2025 |
55 | Dương Văn Phúc | 10/4/2003 | Pà Thẻn | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
56 | Tráng Thị Hoan | 15/9/2004 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH CNTT | 2022-2026 |
57 | Chẩu Tiến Duyệt | 5/6/1999 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CNTT | 2022-2026 |
58 | Nông Vĩnh Khải | 31/3/2004 | Nùng | Khuyết tật | ĐH CNTT | 2022-2026 |
II. Sinh viên được giảm 70% học phí: | ||||||
1 | Nguyễn Bá Đạt | 24/12/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH KTNN | 2020-2024 |
2 | Tướng Thị Son | 15/6/2004 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH Kế toán | 2022-2026 |
3 | Trương Tam Phong | 20/9/2004 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Kế toán | 2022-2026 |
4 | Lương Thị Thơm | 6/10/2004 | Nùng | Vùng ĐBKK | ĐH Kế toán | 2022-2026 |
5 | Hà Linh Vân | 17/7/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CTXH | 2021-2025 |
6 | Triệu Thị Hoàng Thương | 8/3/2004 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH CTXH | 2022-2026 |
7 | Ngô Hương Trà | 3/8/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH QLVH | 2021-2025 |
8 | Hoàng Văn Thao | 27/7/2002 | Giấy | Vùng ĐBKK | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 |
9 | Đặng Thị Kim Dân | 9/11/2003 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 |
10 | Ma Thị Thu Sinh | 1/1/2001 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 |
11 | Bàn Thúy Nga | 23/5/2003 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 |
12 | Mụ Thị Kim Oanh | 11/11/2004 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH QTDVDLLH | 2022-2026 |
13 | Chẩu Thị Giang | 23/11/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
14 | Triệu Thị Tâm | 4/10/1995 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
15 | Gia Thị Ly | 2/12/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
16 | Lý Hoàng Anh Tuấn | 6/9/2001 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
17 | Hoàng Kiều Khánh | 27/6/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
18 | Đỗ Thị Mỹ Linh | 22/8/2001 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
19 | Hoàng Thị Loan | 8/4/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
20 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 10/2/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
21 | Phạm Đức Mạnh | 4/5/2003 | Cao Lan | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
22 | Hoàng Thị Vinh Đào | 28/2/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
23 | Tho Văn Chung | 1/11/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
24 | Ma Thị Thoan | 2/3/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
25 | Quan Thanh Tâm | 2/10/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng B | 2021-2025 |
26 | Hoàng Văn Hà | 27/10/2003 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng B | 2021-2025 |
27 | Ma Thị Trung Hậu | 14/8/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều dưỡng B | 2021-2025 |
28 | Vương Cát Lượng | 12/12/2004 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
29 | Lộc Thị Lệ Thanh | 13/10/2004 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
30 | Thôi Thị Thu | 11/7/2004 | Cao Lan | Vùng ĐBKK | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
31 | Sùng Thị La | 20/7/2003 | Mông | Vùng ĐBKK | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
32 | Lê Hồng Thu | 27/9/2004 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
33 | Phùng Ngọc Lanh | 9/7/2002 | Nùng | Vùng ĐBKK | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
34 | Lục Thị Hồng Nhung | 14/10/2002 | Cao Lan | Vùng ĐBKK | ĐH Dược | 2020-2024 |
35 | Nguyễn Bá Bảo Chi | 11/1/2005 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH Chăn nuôi | 2021-2025 |
36 | Ma Tiến Đạt | 26/6/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH QLĐĐ | 2021-2025 |
37 | Nông Xuân Chiến | 15/11/2004 | La Chí | Vùng ĐBKK | ĐH QLĐĐ | 2022-2026 |
38 | Ma Khánh Tùng | 6/2/2001 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
39 | Hoàng Văn Quyền | 25/12/2001 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
40 | Lý Đức Bảo | 21/7/2000 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
41 | Triệu Hữu Toàn | 7/4/2001 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
42 | Nguyễn Văn Kín | 11/11/2000 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
43 | Ma Thị Thủy Trang | 18/4/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
44 | Nguyễn Ngọc Hùng | 20/9/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2020-2024 |
45 | Lý Thành Long | 17/9/2003 | Dao | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
46 | Lục Văn Viễn | 8/1/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
47 | Lý Thị Huệ | 3/3/2002 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
48 | Phạm Hoàng Phương Linh | 4/11/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
49 | Tề Trung Hiếu | 1/11/1997 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
50 | Ma Đình Tuấn Anh | 28/4/1999 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2021-2025 |
51 | Ma Hoàng Quốc Việt | 13/10/2004 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2022-2026 |
52 | Quân Văn Khoa | 23/3/2001 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2022-2026 |
53 | Ma Công Bình | 5/12/2001 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH CNTT | 2022-2026 |
54 | Mai Bá Bằng | 13/1/2003 | Tày | Vùng ĐBKK | ĐH LLCT | 2021-2025 |
III. Sinh viên được giảm 50% học phí: | ||||||
1 | Dương Thị Diễm Quỳnh | 21/9/2002 | Kinh | Con người TNLĐ hưởng trợ cấp | ĐH Dược | 2020-2024 |
(Ấn định danh sách có 113 sinh viên) |