DANH SÁCH HSSV HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ II NĂM 2015
UBND TỈNH TUYÊN QUANG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HSSV HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI |
Quý II, năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Lớp |
Số tiền |
Ký tên |
1 |
Ma Thị Thoa |
23/6/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
2 |
Hoàng Văn Đội |
11/11/1990 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
3 |
Đỗ Thị Hiền |
16/6/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
4 |
Ma Công Tới |
07/07/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
5 |
Phù Đức Hợp |
24/4/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
6 |
Nguyễn Văn Toàn |
02/10/1993 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
7 |
Trịnh Văn Giáp |
10/06/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
8 |
Đặng Thị Nga |
26/4/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
9 |
Ma Thị Phượng |
05/05/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
10 |
Ma Phúc Chung |
19/4/1994 |
CĐ Toán - Lý K20 |
420.000đ |
|
11 |
Ma Đình Toản |
06/04/1994 |
CĐ Sinh-GDTC K20 |
420.000đ |
|
12 |
Ma Văn Thầm |
02/02/1994 |
CĐ Sinh-GDTC K20 |
420.000đ |
|
13 |
Ma Văn Đậm |
05/06/1994 |
CĐ Sinh-GDTC K20 |
420.000đ |
|
14 |
Lưu Thanh Hoàng |
08/03/1994 |
CĐ Sinh-GDTC K20 |
420.000đ |
|
15 |
Đinh Văn Ngọc |
14/3/1994 |
CĐ Sinh-GDTC K20 |
300.000đ |
|
16 |
Nông Thị Mến |
13/7/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
17 |
Hoàng Thị Trang |
28/12/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
18 |
Quan Văn Chất |
20/11/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
19 |
Ma Thị Bể |
09/07/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
20 |
Lý Văn Đường |
09/09/1992 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
21 |
Ma Thị Mận |
28/8/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
22 |
Hà Phương Thảo |
28/8/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
23 |
Nguyễn Ánh Nguyệt |
13/4/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
24 |
Hoàng Thị Lịch |
20/10/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
25 |
Quan Thị Hiên |
25/10/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
26 |
Ma Công Tuyển |
13/9/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
27 |
Hoàng Thùy Linh |
08/09/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
28 |
Lý Thị Thụy |
11/10/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
29 |
Nguyễn Quảng Châu |
03/01/1993 |
CĐ Sinh - Kỹ K20 |
420.000đ |
|
30 |
Chẩu Thị Thương |
22/8/1994 |
CĐ Sinh - Kỹ K21 |
420.000đ |
|
31 |
Quan Thị Sỹ |
22/8/1995 |
CĐ Sinh - Kỹ K21 |
420.000đ |
|
32 |
Hoàng Thị Minh Huê |
07/06/1995 |
CĐ Sinh - Kỹ K21 |
300.000đ |
|
33 |
Triệu T. Thu Hiền |
02/11/1996 |
CĐ Sinh - Kỹ K22 |
420.000đ |
|
34 |
Nguyễn Thị Chiên |
16/3/1994 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
35 |
Ma Thị Hậu |
22/6/1993 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
36 |
Hoàng Thị HIếu |
28/8/1994 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
37 |
Triệu Huy Đường (Nải) |
10/09/1990 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
38 |
Ma Thị Lý Trang |
03/06/1994 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
39 |
Đặng Thị Tiểu |
19/9/1992 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
40 |
Hoàng Thanh Tùng |
04/04/1993 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
41 |
Nguyễn Thế Lát |
27/9/1992 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
42 |
Hoàng Thị Tín |
03/09/1994 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
43 |
Ma Thị Khiết |
03/07/1993 |
CĐ QLVH K1 |
420.000đ |
|
44 |
Sìn Thị Âm |
10/06/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
45 |
Lầu Văn Bằng |
10/06/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
46 |
Nguyễn Văn Dành |
24/2/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
47 |
Hoàng Trung Hải |
09/05/1995 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
48 |
Chúc Thị Hương |
06/07/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
49 |
Đặng Văn Minh |
13/6/1995 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
50 |
Hoàng Thị Bích Ngọc |
18/8/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
51 |
Quan Thị Hiểu |
25/5/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
52 |
Mụ Thị Thụ |
12/07/1995 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
53 |
Bàn Văn Trình |
20/2/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
54 |
Nguyễn Thị Khiết |
08/08/1994 |
CĐ QLVH K2 |
420.000đ |
|
55 |
Nông Văn Anh |
19/2/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
56 |
Đặng Thị Đào |
04/10/1993 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
300.000đ |
|
57 |
Tề Thị Hồng |
14/5/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
58 |
Ma Thị Huyền |
04/02/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
59 |
Lý Thị Líu |
23/10/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
60 |
Hoàng Thị Lập |
15/8/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
300.000đ |
|
61 |
Ma Thị Liễu |
05/07/1992 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
62 |
Đặng Thị Ngọc |
19/10/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
300.000đ |
|
63 |
Đỗ Thị Phương |
28/5/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
300.000đ |
|
64 |
Ma Thị Thêm |
10/05/1993 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
65 |
Hoàng Văn Tình |
23/10/1994 |
CĐ Sử - GDCD K20 |
420.000đ |
|
66 |
Lý Thị Phương |
21/9/1994 |
CĐ Văn - Sử K21 |
420.000đ |
|
67 |
Đinh Văn Nhất |
04/08/1995 |
CĐ Văn - Sử K21 |
420.000đ |
|
68 |
Ma Thị Thuận |
07/11/1995 |
CĐ Văn - Sử K21 |
420.000đ |
|
69 |
Phạm Thị Loan |
11/08/1995 |
CĐ Văn - Sử K21 |
420.000đ |
|
70 |
Nông Thị Phương |
04/05/1994 |
CĐ Văn - Sử K21 |
420.000đ |
|
71 |
Sình Thị Hoa |
05/10/1994 |
CĐ Văn - Sử K22 |
420.000đ |
|
72 |
Âu Thị Thanh Toán |
12/08/1995 |
CĐ Văn - Sử K22 |
420.000đ |
|
73 |
Hò Thị Thu |
18/05/1995 |
CĐ Văn - Sử K22 |
420.000đ |
|
74 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
15/7/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
75 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
29/9/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
76 |
Chẩu Thị Loan |
17/11/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
77 |
Lộc Thị Kim |
14/6/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
78 |
Ma Thị Nhiệm |
15/2/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
79 |
Hoàng Thị Thúy |
12/12/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
80 |
Hà Thị Thằm |
16/2/1994 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
81 |
Quan Thị Đàn |
02/02/1992 |
CĐ TH AK9 |
420.000đ |
|
82 |
Ma Hồng Ngọc |
18/11/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
83 |
Bế Thị Thu |
26/2/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
84 |
Đặng Thị Hoa |
13/7/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
85 |
Hoàng Văn Toàn |
02/09/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
86 |
Đỗ Thị Hải Yến |
12/09/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
87 |
Nguyễn Thị Thảo |
13/2/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
88 |
Tạ Thị Thơm |
03/02/1991 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
89 |
Lý Thị Yến |
21/6/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
90 |
Nguyễn Văn Hà |
02/10/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
91 |
Vương Thị Chương |
05/09/1994 |
CĐ TH B K9 |
420.000đ |
|
92 |
Hà Thị Liên Anh |
02/07/1994 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
93 |
Lộc Thu Hà |
18/12/1994 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
94 |
Nguyễn Thị Toan |
16/10/1994 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
95 |
Mai Thị Thúy Màu |
10/04/1992 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
96 |
Hoàng Thị Sao |
01/12/1994 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
97 |
Giàng Thị Panh |
11/09/1994 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
98 |
Hứa Thị Hồng Gấm |
12/08/1994 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
99 |
Hoàng Văn Sinh |
05/04/1993 |
CĐ TH C K9 |
420.000đ |
|
100 |
Mạc Thị Tố Uyên |
01/11/1994 |
CĐ TH D K9 |
300.000đ |
|
101 |
Nông Văn Thiết |
01/05/1991 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
102 |
Ma Thị Quế |
22/10/1994 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
103 |
Trần Thị Hạnh |
01/01/1995 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
104 |
Nguyễn Văn Trình |
02/07/1993 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
105 |
Hứa Văn Quốc |
02/06/1992 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
106 |
Vương Thị Chinh |
09/01/1994 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
107 |
Hoàng Bích Hạnh |
20/8/1994 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
108 |
Nông Thị Hương |
26/9/1993 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
109 |
Ma Thị Du |
19/8/1989 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
110 |
Hà Thị Hồng Liên |
12/09/1994 |
CĐ TH D K9 |
420.000đ |
|
111 |
Nguyễn Thị Kết |
26/11/1993 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
112 |
Vương Thị Hồng Hạnh |
10/03/1994 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
113 |
Nguyễn Thị Viễn |
09/04/1994 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
114 |
Nông Thị Nghi |
17/1/1994 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
115 |
Quan Thị Luyền |
14/3/1994 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
116 |
Nịnh Thị Hồng Hạnh |
28/4/1994 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
117 |
Nguyễn Thị Trang |
23/51994 |
CĐ TH E K9 |
420.000đ |
|
118 |
Quan Thị Hường |
10/07/1994 |
CĐ TH GK9 |
420.000đ |
|
119 |
Nông Thị Luyến |
15/10/1994 |
CĐ TH GK9 |
420.000đ |
|
120 |
Hoàng Thị Kiều Chinh |
23/4/1994 |
CĐ TH HK9 |
420.000đ |
|
121 |
Hoàng Trung Nghĩa |
06/01/1994 |
CĐ TH HK9 |
420.000đ |
|
122 |
Ma Thị Long |
01/10/1994 |
CĐ TH HK9 |
420.000đ |
|
123 |
Bế Thị Mai |
08/04/1994 |
CĐ TH HK9 |
420.000đ |
|
124 |
Chẩu Đình Dực |
20/8/1994 |
CĐ TH HK9 |
420.000đ |
|
125 |
Nguyễn Thị Tín |
19/9/1994 |
CĐ TH HK9 |
420.000đ |
|
126 |
Trần Thị Quế |
16/9/1994 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
127 |
Ngô Đăng Khoa |
25/4/1994 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
128 |
Hoàng Văn Anh |
15/8/1993 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
129 |
Lương Thị Huyền |
02/01/1994 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
130 |
Ma Phúc Huyện |
15/9/1994 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
131 |
Ma Thị Mây |
10/05/1993 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
132 |
Triệu Phương Thảo |
22/7/1994 |
CĐ TH I K9 |
420.000đ |
|
133 |
Hoàng Chung Kiên |
27/8/1994 |
CĐ TH A K10 |
420.000đ |
|
134 |
Vi Thị Út |
10/07/1991 |
CĐ TH A K10 |
420.000đ |
|
135 |
Hoàng Thị Ngân |
17/7/1993 |
CĐ TH A K10 |
420.000đ |
|
136 |
Phùng Thị Mai |
14/10/1995 |
CĐ TH BK10 |
420.000đ |
|
137 |
Đào Thị Ngọc Ánh |
16/6/1994 |
CĐ TH BK10 |
420.000đ |
|
138 |
Ma Thị Mãi |
23/3/1994 |
CĐ TH BK10 |
420.000đ |
|
139 |
Nông Văn Thự |
03/01/1994 |
CĐ TH BK10 |
420.000đ |
|
140 |
Trần Thị Hoa |
10/02/1994 |
CĐ TH BK10 |
420.000đ |
|
141 |
Lý Thị Vân Anh |
06/07/1994 |
CĐ TH CK10 |
420.000đ |
|
142 |
Lương Hồng Thủy |
11/06/1994 |
CĐ TH CK10 |
420.000đ |
|
143 |
Hứa Kiên Cường |
15/8/1994 |
CĐ TH CK10 |
420.000đ |
|
144 |
Âu Thị Hương Lan |
23/12/1995 |
CĐ TH CK10 |
300.000đ |
|
145 |
Hoàng Thị Khiết |
13/6/1995 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
146 |
Vương Thị Tới |
27/8/1995 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
147 |
Hoàng Thị Thanh Bình |
15/5/1995 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
148 |
Vi Văn Thăng |
28/6/1994 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
149 |
Nguyễn Thị Canh |
08/12/1995 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
150 |
Nông Văn Cẩn |
19/2/1994 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
151 |
Dương Văn Tố |
04/02/1995 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
152 |
Bàn Thị Hồng Gấm |
03/05/1995 |
CĐ TH DK10 |
420.000đ |
|
153 |
Linh Thị Hằng |
06/03/1995 |
CĐ TH F K10 |
420.000đ |
|
154 |
Quan Thị Nhiệm |
07/12/1995 |
CĐ TH F K10 |
420.000đ |
|
155 |
Hoàng Thị Thơm |
17/10/1995 |
CĐ TH F K10 |
420.000đ |
|
156 |
Ma Thị Hằng |
23/8/1995 |
CĐ TH F K10 |
420.000đ |
|
157 |
Ma Duy Bảo |
18/9/1995 |
CĐ TH H K10 |
420.000đ |
|
158 |
Phùng Thị Dung |
01/10/1995 |
CĐ TH H K10 |
420.000đ |
|
159 |
Bàn Thị Phương |
26/3/1995 |
CĐ TH H K10 |
420.000đ |
|
160 |
Lý Ngọc Hùng |
01/08/1995 |
CĐ TH H K10 |
420.000đ |
|
161 |
Hoàng Thị Tuyển |
18/5/1995 |
CĐ TH H K10 |
420.000đ |
|
162 |
Bế Thị Liên |
12/12/1995 |
CĐ TH I K10 |
420.000đ |
|
163 |
Trần Thị Loan |
10/04/1995 |
CĐ TH I K10 |
420.000đ |
|
164 |
Đặng Thị Tiền |
23/8/1995 |
CĐ TH I K10 |
420.000đ |
|
165 |
Ma Đức Cương |
28/1/1995 |
CĐ TH I K10 |
420.000đ |
|
166 |
Bàn Thị In |
09/02/1995 |
CĐ TH I K10 |
420.000đ |
|
167 |
Chu Văn Mân |
03/09/1992 |
CĐ TH I K10 |
420.000đ |
|
168 |
Quan Thị Tiệm |
25/7/1995 |
CĐ TH A K11 |
420.000đ |
|
169 |
Lý Xuân Hùng |
12/9/1995 |
CĐ TH B K11 |
420.000đ |
|
170 |
Đỗ Thị Quỳnh |
4/11/1996 |
CĐ TH B K11 |
420.000đ |
|
171 |
Lý Thị Thu Hoài |
21/10/1996 |
CĐ TH C K11 |
420.000đ |
|
172 |
Sùng Quốc Cường |
15/6/1994 |
CĐ TH DK11 |
420.000đ |
|
173 |
Nguyễn Thị Lệ |
27/3/1996 |
CĐ TH DK11 |
420.000đ |
|
174 |
Hoàng Thị Vui |
1/10/1994 |
CĐ TH DK11 |
420.000đ |
|
175 |
Lương Văn Tân |
2/5/1995 |
CĐ TH DK11 |
420.000đ |
|
176 |
Nguyễn Văn Huấn |
13/8/1994 |
TC TH A K12 |
420.000đ |
|
177 |
Triệu Văn Quan |
10/09/1994 |
TC TH A K12 |
420.000đ |
|
178 |
Bàn Thị Quyển |
26/9/1994 |
TC TH A K12 |
420.000đ |
|
179 |
Trần T. Bích Thượng |
11/03/1994 |
TC TH A K12 |
420.000đ |
|
180 |
Đặng Thị Nghiệp |
22/6/1989 |
TC TH A K12 |
420.000đ |
|
181 |
Tạ Văn Tiệp |
17/5/1994 |
TC TH BK12 |
420.000đ |
|
182 |
Hứa Văn Duy |
11/07/1987 |
TC TH BK12 |
420.000đ |
|
183 |
Triệu Thị Hương |
23/4/1988 |
TC TH BK12 |
420.000đ |
|
184 |
Triệu Thị Mai |
02/11/1991 |
TC TH BK12 |
420.000đ |
|
185 |
Dương Văn Bách |
18/8/1996 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
186 |
Trần Tuấn Tài |
12/5/1995 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
187 |
Lèng Văn Viện |
3/7/1993 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
188 |
Vi Ngọc Thân |
4/5/1996 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
189 |
Đặng Thị Hòa |
25/6/1987 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
190 |
Thạch Thị Hải Yến |
24/7/1990 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
191 |
Đường Quốc Cường |
22/12/1993 |
TC TH K13 |
420.000đ |
|
192 |
Ma Thị Hoài |
14/3/1993 |
CĐ MN A K6 |
420.000đ |
|
193 |
Ma Thị Mai |
24/9/1992 |
CĐ MN A K6 |
420.000đ |
|
194 |
Ma Thị Hương Quỳnh |
07/06/1994 |
CĐ MN A K6 |
420.000đ |
|
195 |
Hứa Thị Tươi |
07/01/1994 |
CĐ MN A K6 |
420.000đ |
|
196 |
Triệu Thị Oanh |
09/01/1994 |
CĐ MN A K6 |
420.000đ |
|
197 |
Nông Thị Hường |
01/10/1993 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
198 |
Quan Thị Huệ |
06/01/1992 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
199 |
Vi Thị Mến |
09/02/1990 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
200 |
Ma Thị Hạnh |
05/10/1994 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
201 |
Lý Thị Minh |
01/02/1993 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
202 |
Triệu Thị Linh |
06/07/1994 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
203 |
Hoàng Thị Tuyến |
23/4/1993 |
CĐ MN BK6 |
420.000đ |
|
204 |
Ma Thị Chính |
22/5/1994 |
CĐ MN CK6 |
420.000đ |
|
205 |
Đồng Thị Dịu |
24/4/1994 |
CĐ MN CK6 |
420.000đ |
|
206 |
Lò Thị Đào |
04/12/1994 |
CĐ MN CK6 |
420.000đ |
|
207 |
Hứa Thị Hoài |
14/4/1994 |
CĐ MN CK6 |
420.000đ |
|
208 |
Ma Thị Thảo |
01/02/1994 |
CĐ MN CK6 |
420.000đ |
|
209 |
Lương Thị Vượt |
25/5/1994 |
CĐ MN CK6 |
420.000đ |
|
210 |
Lý Thị Hương |
14/8/1995 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
211 |
Ngô Thị Khuyên |
09/10/1994 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
212 |
Ma Thị Lạ |
29/3/1994 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
213 |
Hoàng Thị Lệnh |
28/8/1994 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
214 |
Đào Thị Mỵ |
20/9/1990 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
215 |
Quan Thị Phương Niên |
19/5/1993 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
216 |
Ma Thị Hiền |
17/7/1995 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
217 |
Chương Thị Hương |
19/11/1989 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
218 |
Ma Thị Huyền |
08/07/1994 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
219 |
Ma Thị Nhường |
11/11/1995 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
220 |
Ma Thị Trình |
23/11/1994 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
221 |
Phạm Thị Hoàn |
20/11/1995 |
CĐ MN AK7 |
420.000đ |
|
222 |
Hà Thị Đan |
15/12/1995 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
223 |
Tráng Thị Ghiều |
22/11/1992 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
224 |
Bàn Thị Mai |
10/09/1994 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
225 |
Hoàng Thị Nga |
06/08/1995 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
226 |
Ma Thị Tuyết |
09/01/1995 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
227 |
Hoàng Thị Hồng |
16/9/1995 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
228 |
Đặng Mùi Pú |
14/6/1994 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
229 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
15/3/1995 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
230 |
Nguyễn Thị Dì |
24/4/1994 |
CĐ MN BK7 |
420.000đ |
|
231 |
Lý Thị Hè |
09/05/1995 |
CĐ MN CK7 |
420.000đ |
|
232 |
Đặng Thị Vân |
14/5/1995 |
CĐ MN CK7 |
420.000đ |
|
233 |
Lành Thị Thuận |
08/03/1995 |
CĐ MN CK7 |
420.000đ |
|
234 |
Chu Thị Bích Nhàn |
04/06/1995 |
CĐ MN CK7 |
420.000đ |
|
235 |
Ma Thị Biết |
09/07/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
236 |
Ma Thị Nhuần |
02/09/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
237 |
Nguyễn Thu Thùy |
20/9/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
238 |
Hứa Thị Ngân |
30/8/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
239 |
Hoàng Thị Toan |
02/06/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
240 |
Nông Kim Huệ |
15/10/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
241 |
Ma Thị Lê |
12/12/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
242 |
Ma Thị Kim Anh |
20/10/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
243 |
Hoàng Thanh Hoài |
09/06/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
244 |
Quan Thị Hằng |
29/6/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
245 |
Vương Thị Bến |
07/10/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
246 |
Lê Thị Hà |
15/8/1995 |
CĐ MN D K7 |
420.000đ |
|
247 |
Ma Thị Phấn |
16/7/1995 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
248 |
Ma Thị Thoa |
16/3/1993 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
249 |
Ma Thị Vấn |
08/09/1995 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
250 |
Chương Thị Hiền |
24/7/1995 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
251 |
Nguyễn Thị Lanh |
14/2/1995 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
252 |
Hoàng Thị Phấn |
29/9/1995 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
253 |
Ma Thị Thập |
18/10/1995 |
CĐ MN E K7 |
420.000đ |
|
254 |
Hoàng Thị Loan |
9/1/1996 |
CĐ MN AK8 |
420.000đ |
|
255 |
Chẩu Thị Ngần |
30/12/1996 |
CĐ MN AK8 |
420.000đ |
|
256 |
Ma Thị Doanh |
26/3/1996 |
CĐ MN AK8 |
420.000đ |
|
257 |
Ma Thị Uyên |
14/10/1996 |
CĐ MN BK8 |
420.000đ |
|
258 |
Ma Thị Huệ |
25/1/1996 |
CĐ MN BK8 |
420.000đ |
|
259 |
Trung Thị Hòa |
5/7/1990 |
CĐ MN CK8 |
420.000đ |
|
260 |
Lê Phương Thảo |
11/11/1996 |
CĐ MN CK8 |
420.000đ |
|
261 |
Đỗ Thị Dòng |
20/11/1996 |
CĐ MN CK8 |
420.000đ |
|
262 |
Ma Thị Giá |
13/8/1995 |
CĐ MN CK8 |
420.000đ |
|
263 |
Nguyễn Thị Hường |
28/5/1994 |
CĐ MN CK8 |
420.000đ |
|
264 |
Quan Thị Khuyên |
21/3/1995 |
CĐ MN DK8 |
420.000đ |
|
265 |
Quan Thị Xiên |
12/10/1995 |
CĐ MN DK8 |
420.000đ |
|
266 |
Nguyễn Thị Huế |
12/11/1996 |
CĐ MN DK8 |
420.000đ |
|
267 |
Nguyễn Hải Ninh |
22/12/1995 |
TC MN BK11 |
420.000đ |
|
268 |
Ma Thị Lụa |
08/10/1989 |
TC MN CK11 |
420.000đ |
|
269 |
Tô Thị Huế |
25/2/1995 |
TC MN D K11 |
420.000đ |
|
270 |
Nguyễn Thị Ngà |
13/3/1993 |
TC MN D K11 |
420.000đ |
|
271 |
Nông Thị Hằng |
24/6/1992 |
TC MN D K11 |
420.000đ |
|
272 |
Phượng Thị Liên |
22/11/1995 |
TC MN D K11 |
420.000đ |
|
273 |
Tô Thị Hạnh |
10/06/1988 |
TC MN D K11 |
420.000đ |
|
274 |
Triệu Thị Gấm |
20/8/1993 |
TC MN E K11 |
420.000đ |
|
275 |
Lương Thị Yêu |
22/4/1994 |
TC MN E K11 |
420.000đ |
|
276 |
Bùi Thị Hằng |
07/10/1995 |
TC MN E K11 |
420.000đ |
|
277 |
Thạch Thu Hà |
03/09/1994 |
TC MN G K11 |
420.000đ |
|
278 |
Nguyễn Thị Mùi |
19/2/1992 |
TC MN H K11 |
420.000đ |
|
279 |
Hỏa Thị Luật |
19/3/1995 |
TC MN H K11 |
420.000đ |
|
280 |
Ma Thanh Loan |
04/06/1995 |
TC MN H K11 |
420.000đ |
|
281 |
Hồ Thị Thanh Huyền |
25/12/1995 |
TC MN H K11 |
300.000đ |
|
282 |
La Thị Khé |
02/08/1994 |
TC MN I K11 |
420.000đ |
|
283 |
Ma Thị Loan |
25/4/1995 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
284 |
Sầm Thị Mai |
05/04/1995 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
285 |
Nguyễn Phương Nga |
17/2/1996 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
286 |
Triệu Thị Thuận |
14/6/1989 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
287 |
Nguyễn Thị Mỹ |
09/03/1994 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
288 |
Ma Thị Sới |
16/9/1992 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
289 |
Nguyễn Thị Na |
10/03/1991 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
290 |
Lý Thị Cận |
11/08/1996 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
291 |
Lâm Thị Thu Huyền |
23/7/1995 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
292 |
Nguyễn T Quỳnh Trang |
07/08/1993 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
293 |
Vùi Thị Chín |
16/11/1996 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
294 |
Mạc Thị Thu Hiền |
27/4/1992 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
295 |
Ma Thị Huế |
25/10/1995 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
296 |
Làn Thị Dánh |
28/7/1991 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
297 |
Nguyễn T. Bích Nguyệt |
20/3/1996 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
298 |
Ma Thị Thuyên |
04/09/1995 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
299 |
Nguyễn Thị Mừng |
09/01/1989 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
300 |
Đặng Thị Lê |
03/02/1994 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
301 |
Ma Thị Thơm |
27/12/1996 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
302 |
Đặng Thị Duyên |
27/10/1991 |
TC MN K12 |
420.000đ |
|
303 |
Phùng Thị Dung |
24/7/1989 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
304 |
Lương Thị Hiền |
22/8/1993 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
300.000đ |
|
305 |
Phùng Thị Huyên |
19/6/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
306 |
Đặng Thị Thu Huế |
14/9/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
307 |
Hà Thị Liên |
23/4/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
300.000đ |
|
308 |
Trương Văn Lương |
06/05/1990 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
300.000đ |
|
309 |
Hoàng Thị Mai |
12/04/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
310 |
Ma Thị Ngân |
15/12/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
311 |
Hà Thị Son |
19/7/1992 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
312 |
Ma Thị Tim |
23/6/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
313 |
Đặng Thị Thảo |
26/4/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
420.000đ |
|
314 |
Trần Thị Yến |
02/04/1994 |
CĐ Tiếng Anh K1 |
300.000đ |
|
315 |
La Thị Huyền Trang |
22/4/1995 |
CĐ Tiếng Anh K2 |
420.000đ |
|
316 |
Nguyễn Đại Tài |
05/04/1995 |
CĐ Kế Toán K1 |
420.000đ |
|
317 |
La Thị Thu |
14/11/1995 |
CĐ Kế Toán K1 |
420.000đ |
|
318 |
Hoàng Thị Tuyến |
28/10/1994 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
319 |
Quan Xuân Bách |
01/02/1995 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
320 |
Ma Văn Duy |
24/2/1995 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
321 |
Hà Văn Dự |
15/2/1995 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
322 |
Nông Thị Hiếu |
29/9/1995 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
323 |
Bàn Thị Minh |
18/11/1989 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
324 |
Triệu Thị Toan |
28/12/1994 |
CĐ Quản Lý đất đai K1 |
420.000đ |
|
325 |
Ma Thị Xuyến |
22/7/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
326 |
Hoàng Thị Quang |
14/5/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
327 |
Hoàng Thị Lưu |
18/6/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
328 |
Hà Thị Nhuần |
25/11/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
329 |
Hoàng Thị Phượng |
27/8/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
330 |
Hoàng T Thu Hiền |
8/10/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
331 |
Nông Thị Lê |
2/9/1995 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
332 |
Ma Thị Khiếu |
8/10/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
333 |
Hoàng Thị Tươi |
10/8/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
334 |
Nông T Mai Hương |
23/4/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
335 |
Hoàng Đức Tùng |
29/3/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
336 |
Hà Văn Dương |
8/6/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
337 |
Ma Thị Ninh |
1/4/1995 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
338 |
Đặng Thị Hồng |
5/5/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
339 |
Ma Thị Miên |
28/5/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
340 |
Hoàng Thị Thanh |
15/12/1996 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
341 |
Mã Thị Xuyến |
18/2/1995 |
ĐH Tiểu học A K1 |
420.000đ |
|
342 |
Trần Thị Hiền |
18/6/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
343 |
Nông T Kim Quỳnh |
4/5/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
344 |
Chúc Thị Tá |
21/6/1995 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
345 |
Ma Thị Huế |
28/6/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
346 |
Nguyễn Thị Phương |
18/12/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
347 |
Ma Phương Thảo |
15/4/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
348 |
Hoàng Thị Pú |
11/11/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
349 |
Dương Thị Hứa |
23/5/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
350 |
Nguyễn Thị Huệ |
13/1/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
351 |
Ninh Thị Hạnh |
27/10/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
352 |
Trương Thúy Hiền |
08/12/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
353 |
Hầu Thị Lương |
09/04/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
354 |
Trương Văn Thắng |
06/07/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
355 |
Hà Thị Mai Hương |
13/12/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
420.000đ |
|
356 |
Phạm Đức Thọ |
10/03/1996 |
ĐH Tiểu học BK1 |
300.000đ |
|
357 |
Lý Thị Kim Quế |
27/7/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
358 |
Hà Bích Ngọc |
23/4/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
359 |
Bế Bích Việt |
26/5/1992 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
360 |
Tống Thị Dung |
18/2/1995 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
361 |
Hoàng Thị Trang |
10/11/1995 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
362 |
Trần Thị Dung |
4/12/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
363 |
Ma Thị Thúy |
28/2/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
364 |
Ma Thị Dung |
7/10/1995 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
365 |
Hứa Thị Vân |
17/9/1995 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
366 |
Hoàng Thị Huệ |
24/1/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
367 |
Chư Thị Thùy |
19/3/1995 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
368 |
Bế Thị Xuyến |
24/10/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
369 |
Đào Thị Sếnh |
21/12/1996 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
370 |
Lý Thị Hoa |
14/7/1994 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
371 |
Nguyễn T Bích Phượng |
8/10/1995 |
ĐH Mầm non K1 |
420.000đ |
|
Tổng số tiền: Một trăm năm bốn triệu một trăm bốn mươi nghìn |
154.140.000 |
|
|
|
|
|
|
LÃNH ĐẠO DUYỆT |
PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI VỤ |
PHÒNG CÔNG TÁC HSSV |
PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
TRƯỞNG PHÒNG |
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Thị Trâm |
Bùi Mạnh Dũng |
Lê Thị Thu Hà |
Các thông báo cũ hơn
- QUYẾT ĐỊNH Về việc miễn học phí (kinh phí hỗ trợ đào tạo) cho học sinh, sinh viên hệ chính quy, học kì II, năm học 2014-2015 (bổ sung) (11-05-2015)
- THÔNG BÁO V/v thực hiện chính sách hỗ trợ chi phí học tập đối với SV là người dân tộc thiểu số học tại cơ sở giáo dục đại học (04-05-2015)
- THÔNG BÁO V/v thực hiện chế độ chính sách đối với học sinh, sinh viên năm 2015 (19-01-2015)
- QUYẾT ĐỊNH Về việc miễn, giảm học phí (kinh phí hỗ trợ đào tạo) cho học sinh, sinh viên hệ chính quy, học kì II, năm học 2013-2014 (bổ sung) (31-12-2014)
- QUYẾT ĐỊNH Về việc miễn, giảm học phí (kinh phí hỗ trợ đào tạo) cho học sinh, sinh viên hệ chính quy, học kì I, năm học 2014-2015 (bổ sung) (31-12-2014)