Danh sách sinh viên hưởng trợ cấp xã hội quý 2 năm 2020
 

 DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ 2 NĂM 2020

(Kèm theo Quyết định số:439 /QĐ-ĐHTTr ngày15 /6/2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Khóa học Số tiền
1 Hoàng Thị Miền 6/12/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
2 Hoàng Thùy Linh 10/27/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
3 Ma Bá Công 11/24/1996 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
4 Hoàng Thị Sỹ 7/22/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
5 Hoàng Thị Trang 1/19/1998 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
6 Chẩu Thị Hiên 11/11/1998 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
7 Vàng Seo Chứ 3/8/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
8 Phạm Thị Thanh Hoa 12/28/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
9 Tẩn Thị Thắm 8/18/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
10 Hoàng Thị Trang 12/3/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
11 Phàn Đức Nam 12/30/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
12 Nguyễn Trung Trực 1/8/1998 ĐH SP Toán-Lý 2016-2020 420,000
13 Hoàng Mạnh Hồng 4/23/1997 ĐH SP Toán-Lý 2016-2020 420,000
14 Lý Thị Phương 2/12/1998 ĐH Văn TT 2016-2020 420,000
15 Ma Đình Tú 2/2/1996 ĐH Văn TT 2016-2020 420,000
16 Nguyễn Thị Trinh 8/1/1998 ĐH Văn TT 2016-2020 420,000
17 Chu Thị Ngọc 7/6/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
18 Hoàng Thị Tươi 19/10/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
19 Ma Đình Bề 24/02/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
20 Dương Văn Nội 002/7/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
21 Lý Thị Trang 28/01/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
22 Sấn Ngọc Ánh 5/16/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
23 Vương Thị Tươi 6/27/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
24 Giàng Văn Hoàng 4/16/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
25 Đào Thị Hương 12/2/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
26 Triệu Mùi Mụi 7/13/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
27 Cháng Thị Ga 11/25/1995 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
28 Lục Văn Huệ 6/26/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
29 Hoàng Thị Hiên 12/25/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
30 Nông Thị Mai 7/7/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
31 Lý Ban Trình 11/24/1995 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
32 Hoàng Thị Tuyến 5/11/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000
33 Hà Thị Hường 3/24/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
34 Chu Thiên Lý 24/01/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
35 Vàng Thị Mín 7/19/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
36 Chẩu Văn Phong 7/13/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
37 Lý Thùy Linh 5/25/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
38 Sằm Thị Thắm 12/13/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
39 Trần Thị Lan 4/15/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
40 Lù Văn Tâm 6/26/1997 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
41 Hoàng Thị Nhơi 11/10/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
42 Lý Xuân Hồng 3/12/1994 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
43 Ma Thị Nhật Quyên 8/2/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
44 Vàng Thị Nhất 10/8/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
45 Trần Hoài Ly 4/1/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
46 Ma Thị Sao Mai 18/11/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
47 Hoàng Minh Hiếu 3/10/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
48 Hứa Thị Chuyên 4/23/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
49 Lương Thị Hường 19/02/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
50 Nguyễn Thị Thơm 11/26/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
51 Hà Thị Thúy 8/15/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
52 Hoàng Thanh Tâm 12/14/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
53 Ma Thị Uyên 12/23/1997 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
54 Nguyễn Minh Nguyệt 9/29/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000
55 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/7/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
56 Nông Thị Loan 10/5/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
57 Ma Thị Thu Thủy 25/11/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
58 Lèo Thị Thu Xuyến 9/20/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
59 Trương Thị Ngọc 8/28/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
60 Tướng Thị Nhung 19/01/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
61 Ma Thị Hạnh 5/30/1994 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
62 Đàm Thị Duyệt 26/01/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
63 Giàng Thị Dung 11/1/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
64 Thào Thị Dính 8/3/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
65 Trần Thị Thanh 7/13/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
66 Nguyễn Thị Hương Ly 8/4/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
67 Lù Thị Huyền 6/5/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
68 Hà Kiều Trang 10/2/1996 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
69 Hoàng Thị Lanh 7/10/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
70 Đàm Thị Huyên 10/17/1997 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000
71 Ma Thị Huyền 8/29/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
72 Thào Thị Mỉ 2/15/1993 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
73 Nông Phương Thảo 6/3/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
74 Ma Thị Thủy 2/24/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
75 Đặng Thị Bích Thu 8/26/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
76 Ngô Thị Kia 1/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
77 Lý Thị Việt Chinh 3/7/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
78 Nguyễn Thị Thắm 2/4/1998 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
79 Poọng Thị Khu 1/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
80 Đoàn Khánh Như 9/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
81 Đinh Thị Yến 1/9/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
82 Đặng Thanh Tùng 5/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
83 Hoàng Thị Hồng 11/10/1996 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
84 Lục Diệu Linh 10/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
85 Ma Thu Diệu 11/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
86 Nông Kim Ngân 2/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
87 Triệu Thị Thu 10/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
88 Bàn Lý Vũ 12/28/1997 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
89 Ma Thị Huyền Trang 12/7/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
90 Hoàng Thị Dua 4/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
91 Đặng Duy Quang 11/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
92 Hoàng Thị Thương 12/20/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
93 Hoàng Phương Luyến 12/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
94 Bàn Văn Khang 5/9/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
95 Chẩu Thị Ngà 1/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
96 Ma Thị Diễm Hương 9/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
97 Bùi Mai Anh 1/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
98 Ma Thị Thanh Hiền 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
99 Hoàng Thị Hiền 1/8/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
100 Nguyễn Kiều Băng 8/2/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
101 Đặng Hà Tuyên 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
102 Hoàng Văn Ngoạn 6/22/1998 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
103 Hoàng Thị Thùy 10/14/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
104 Đào Phương Thảo 9/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
105 Bàn Thị Ngọc Anh 2/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
106 Ma Thị Phấn 9/6/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
107 Bùi Thị Hằng 11/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
108 Hoàng Thị Thúy 8/5/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
109 Quan Thị Tố Uyên 11/15/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
110 Đặng Thị Lệ 3/13/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
111 Dương Thị Sơi 12/28/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
112 Vương Thùy Linh 5/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
113 Chu Thị Hằng 3/1/1999 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
114 Lý Thị Ánh 4/21/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
115 Bàng Thùy Linh 11/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
116 Ma Thị Thu Hiền 7/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
117 Trần Thị Thu Phương 9/20/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
118 Lù Văn Chinh 8/24/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
119 Ma Thị Ngọc Bích 10/28/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
120 Nguyễn Thị Duyên 9/30/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
121 Ma Thị Hương Giang 1/24/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
122 Nguyễn Thùy Giang 8/1/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
123 Hoàng Thị Hạnh 11/6/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
124 Chẩu Văn Kiểm 10/13/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
125 Hoàng Phương Liên 5/7/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
126 Ma Thị Loan 7/27/2000 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
127 Hoàng Thị Hồng Ngát 7/18/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
128 Hứa Thị Mai Sao 11/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
129 Ma Thị Thắm 9/25/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
130 Bàn Thị Thanh 1/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
131 Tô Thị Mai Hương 3/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
132 Triệu Duy Huân 5/11/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
133 Ma Thị Hồng Nhung 1/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
134 Ma Thị Loan 5/3/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
135 Hoàng Thị Quỳnh Sim 9/19/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 300,000
136 Chu Thị Anh 11/15/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
137 Ma Hùng Mạnh 12/11/1999 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
138 Hoàng Hương Giang 3/6/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
139 Đào Thị Vân 1/26/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
140 Vi Thị Nga 6/23/1998 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
141 Ma Thị Hoan 11/14/1995 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
142 Nông Thùy Trang 3/10/2001 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
143 Nguyên Sinh Thái 9/3/2000 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
144 Lý Thị Huệ 1/4/2001 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
145 Ma Thị Hồng Hoa 25/10/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
146 Vương Thị Mai 4/17/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
147 Ma Thị Nhật Lệ 3/28/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
148 Nịnh Thị Thùy 2/11/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
149 Nguyễn Thị Khôi 3/28/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
150 Thào Thị Bảy 1/1/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
151 Vương Thị Hoa 2/21/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
152 Hỏa Thị Linh 8/22/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
153 Hà Thị Tích 2/4/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
154 Lương Thị Huế 4/10/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
155 Hà Thị Nhung 10/1/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
156 Trần Thị Kim Chi 8/18/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
157 Hoàng Thị Xuân 1/21/1996 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
158 Nguyễn Thúy Nga 9/16/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
159 Quan Thị Kiều Trang 12/8/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
160 Hà Thị Huyền Trang 3/16/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
161 Bàn Thị Hoàn 12/28/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
162 Nguyễn Thị Ngọc 10/29/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 300,000
163 Phu Thị Tươi 12/20/1994 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000
164 Ma Thị Thủy 10/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
165 Ma Thị Thu Uyên 12/5/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
166 Triệu Thị Hương 4/4/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
167 Ma Thị Trà My 1/11/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
168 Ma Thị Ngọc Ánh 7/14/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
169 Phạm Thị Hà Trang 11/28/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
170 Ma Thị Diệp 8/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
171 Nguyễn Thị Vân Kiều 9/4/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
172 Ma Thị Hoài 5/3/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
173 Ma Thị Tập 8/11/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
174 Hà Thị Thương 1/16/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
175 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/4/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
176 Chẩu Thị Thủy 9/20/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
177 Đào Thanh Hiến 10/21/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
178 Nông Thị Thu Thủy 3/10/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
179 Đặng Thùy Linh 10/13/1998 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
180 Đàm Thị Linh 7/12/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
181 Nông Thị Hà 1/27/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
182 Nông Thị Ngọc Anh 8/5/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
183 Lương T. Khánh Huyền 2/29/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
184 Triệu Thị Nhi 10/18/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
185 La Thu Huyền 8/17/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
186 Mạc Thu Thảo 11/20/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
187 Nông Thị Thu Hương 1/2/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
188 Chẩu Thị Thu 12/6/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
189 Nguyễn Tuyết Dung 8/12/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
190 Ma Thị Ánh Thảo 7/14/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
191 Đinh Thị Hà Thu 4/22/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
192 Ma Thị Nhung 10/15/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
193 Đặng Thị Yến 9/8/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
194 Vàng Thị Thiêm 2/5/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
195 Ma Thị Thao 8/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
196 Nông Thị Hương Lan 3/14/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
197 Hoàng Thị Xay 3/10/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
198 Hỏa Thị Yến 4/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
199 Lý Thị Hường 7/19/2001 CĐ Mầm non 2019-2022 420,000
200 Lý Thị Thiết 27/10/1997 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000
201 Ma Đình Tựa 10/3/1996 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000
202 Lý Văn Tuyên 3/15/1998 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000
203 Âu Thị Lâm 4/29/1998 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000
204 Nguyễn Tú Ngọc 4/29/1998 ĐH Kế toán A 2016-2020 420,000
205 Đặng Thị Phương Túc 8/19/1998 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000
206 Nông Thị Giang 3/8/1997 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000
207 Đặng Thị Huệ 4/18/1998 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000
208 Lục Thị Minh Ánh 9/13/1998 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000
209 Ma Thị Nga 12/27/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
210 Nguyễn Thị Huyền 9/30/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
211 Ma Bá Vũ 6/16/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
212 Hoàng Thị Yến 5/10/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
213 Triệu Thị Cẩm 7/7/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
214 Lộc Viết Thu Thương 11/7/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 300,000
215 Ma Huy Hoàng 10/14/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
216 Ma Phương Loan 3/3/1998 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
217 Nguyễn Minh Hiếu 4/9/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
218 Hồ Phương Nam 9/17/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
219 Hoàng Minh Lường 9/5/1999 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
220 Hoàng Thị Xâm 9/23/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
221 Đào Thị Thủy 10/16/2000 ĐH QLVH 2018-2022 420,000
222 Quan Nguyễn Bảo Huy 1/21/2020 ĐH QLVH 2019-2023 420,000
223 Ma Thành Anh Tâm 9/6/2001 ĐH QLVH 2019-2023 420,000
224 Hà Thị Lê Huệ 10/4/2001 ĐH QTDVDLLH 2019-2023 420,000