Danh sách sinh viên hưởng chế độ hỗ trợ chi phí học tập kỳ II, năm học 2022 - 2023
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG CHẾ ĐỘ HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số: 344 /QĐ-ĐHTTr, ngày 01 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
| STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
| 1 |
Hoàng Thị Ly Diệu |
27/02/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
| 2 |
Hoàng Thị Lan |
7/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
| 3 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
1/07/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
| 4 |
Chẩu Thị Hương |
22/03/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
| 5 |
Chu Văn Thanh |
26/02/2002 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
| 6 |
Hoàng Thị Yến |
24/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
| 7 |
Hoàng Trung Thành |
6/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kinh tế NN |
2020-2024 |
| 8 |
Ma Thị Khánh Hiền |
21/09/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
| 9 |
Ma Thị Thu Hằng |
1/2/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2022-2026 |
| 10 |
Trương Tam Phong |
9/20/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2022-2026 |
| 11 |
Nông Thị Liên |
24/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH SP Toán |
2020-2024 |
| 12 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
1/12/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
| 13 |
Hà Thị Ngọc Mai |
3/22/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
| 14 |
Hoàng Thị Kiều Trang |
12/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
| 15 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
8/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH SP Toán |
2022-2026 |
| 16 |
Ma Văn Thành |
4/3/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
| 17 |
Trương Thị Phượng |
5/23/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
| 18 |
Nguyễn Thị Thảo |
11/25/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
| 19 |
Hoàng Thị Dung |
9/30/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
| 20 |
Ma Thị Hòa |
8/21/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
SP Ngữ Văn |
2022-2026 |
| 21 |
Lý Văn Thành |
29/01/1998 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
| 22 |
Chẩu Văn Tuấn |
27/05/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
| 23 |
Nguyễn Văn Trung |
1/25/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
| 24 |
Tráng Thị Hoan |
9/15/2004 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
| 25 |
Tô Hữu Phi |
3/28/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
| 26 |
Quan Thị Liễu |
7/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2019-2023 |
| 27 |
Trần Thị Thu Phương |
21/04/2001 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2019-2023 |
| 28 |
Ma Văn Dưỡng |
11/03/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2021-2025 |
| 29 |
Ma Thị Thùy Linh |
16/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
| 30 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
19/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
| 31 |
Triệu Thị Thanh Hoài |
22/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
| 32 |
Nông Thùy Trang |
10/03/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
| 33 |
Nguyễn Thị Duyên |
30/09/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
| 34 |
Hoàng Thị Hạnh |
6/11/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
| 35 |
Ma Thùy Dung |
10/11/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 36 |
Quan Thị Thanh Lam |
5/11/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 37 |
Lành Thị Sao Mai |
2/05/2002 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 38 |
Chẩu Thị Mai Diệp |
25/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 39 |
Hoàng Thị Linh Huệ |
22/09/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 40 |
Lù Thị Hồng |
28/11/2002 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 41 |
Chẩu Thị Như |
11/05/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 42 |
Hà Lan Anh |
28/08/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 43 |
Tráng Thị Hạnh |
25/06/2002 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
| 44 |
Nguyễn Hồng Nhân |
2/07/2002 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
| 45 |
Ma Thị Hóa |
24/02/1999 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
| 46 |
Ma Thị Phượng |
10/04/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
| 47 |
Quan Thu Thanh |
9/04/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
| 48 |
Lý Thị Chà Mi |
21/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
| 49 |
Nguyễn Thành Nam |
19/08/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
| 50 |
Nông Thị Hồng Hạnh |
15/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 51 |
Vũ Triệu Tiềm Vi |
4/12/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 52 |
Nguyễn Phương Thảo |
8/07/2003 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 53 |
Ma Thu Hoài |
5/06/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 54 |
Nguyễn Bảo Thoa |
14/02/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 55 |
Hoàng Thu Dịu |
25/04/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 56 |
Lương Thế Vũ |
21/11/2003 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 57 |
Ma Thị Ngọc Mai |
30/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 58 |
Hà Thị Hoài Thương |
17/09/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 59 |
Cu Thanh Thủy |
26/03/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 60 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
8/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2021-2025 |
| 61 |
Hoàng Hương Loan |
7/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 62 |
Hoàng Hải Đăng |
24/04/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 63 |
Bàn Thị Ngọc |
8/12/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 64 |
Nguyễn Quốc Toàn |
15/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 65 |
Vương Văn Ngọc |
20/06/2003 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 66 |
Triệu Trung Dũng |
12/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 67 |
Triệu Minh Phương |
15/04/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 68 |
Nguyễn Thị Tuấn Tú |
22/08/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 69 |
Ma Thị Thanh Huyền |
12/03/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2021-2025 |
| 70 |
Lý Thị Yến |
5/02/2003 |
Giáy |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 71 |
Triệu Thu Mai |
9/08/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 72 |
Vàng Thị Liến |
15/04/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 73 |
Ma Thị Ngọc Lan |
21/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 74 |
Hầu Thị Hường |
15/08/2002 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 75 |
Triệu Duy Đường |
27/02/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 76 |
Đinh Việt Lành |
28/04/2001 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 77 |
Lương Thị Vân |
10/10/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 78 |
Quan Thị Lan |
16/06/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 79 |
Triệu Mỹ Uyên |
1/06/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 80 |
Vũ Lương Huyền Lê |
18/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 81 |
Quân Đức Tuấn |
13/12/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 82 |
Tẩn Mí Đức |
9/01/2001 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 83 |
Bùi Mạc Lệ |
24/05/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2021-2025 |
| 84 |
Hoàng Thanh Huyền |
21/02/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
| 85 |
Lường Thu Yến |
18/06/2003 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
| 86 |
Ma Diệu Linh |
3/07/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2021-2025 |
| 87 |
Hoàng Thị Hương |
23/05/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
| 88 |
Nùng A Chức |
24/03/2003 |
Giáy |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
| 89 |
Quan Thị Uyên |
20/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
| 90 |
Lương Hồng Hạ |
1/11/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
| 91 |
Nguyễn Việt Tiến |
10/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2021-2025 |
| 92 |
Ma Thị Hải Yến |
9/13/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
| 93 |
Hoàng Thị Thanh Ngọc |
10/20/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
| 94 |
Nguyễn Hải Lê |
1/20/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
| 95 |
Ma Thị Loàn |
1/30/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
| 96 |
Ngô Huyền Lam |
3/26/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
| 97 |
Nông Thị Hường |
1/14/2004 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học A |
2022-2026 |
| 98 |
Lò Văn Sơn |
6/11/2002 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 99 |
Triệu Ngọc Nam |
2/14/2004 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 100 |
Hoàng Phương Oanh |
11/28/2003 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 101 |
Lò Mạnh Nhớ |
2/22/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 102 |
Ngô Thị Nga |
4/10/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 103 |
Lương Việt Thắng |
8/12/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 104 |
Vừ A Ký |
2/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 105 |
Quàng Thị Minh Nguyệt |
10/28/2004 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 106 |
Bế Thị Tam Bảo |
5/17/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 107 |
Lương Thị Huyền |
3/2/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học B |
2022-2026 |
| 108 |
Dương Thị Thu Trà |
1/12/2004 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
| 109 |
Hoàng Thị Tốc |
3/30/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
| 110 |
Vương Lệ Uyên |
1/27/2004 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
| 111 |
Viên Thị Thu Uyên |
4/4/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học C |
2022-2026 |
| 112 |
Ma Văn Đông |
3/1/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
| 113 |
Ma Thị Hồng Tươi |
6/24/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
| 114 |
Triệu Thị Yên |
2/24/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
| 115 |
Nguyến Hồng Linh |
12/27/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học D |
2022-2026 |
| 116 |
Vương Thu Hảo |
9/14/2004 |
La Chí |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 117 |
Hoàng Thị Hiên |
12/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 118 |
Phàn Mùi Sâu |
8/24/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 119 |
Ngô Thị Hồng Nhung |
1/10/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 120 |
Nguyễn Hoàng Linh |
5/19/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 121 |
Nguyễn Thị Hoài Hậu |
6/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 122 |
Hoàng Thị Vân |
8/23/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 123 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
1/3/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 124 |
Lộc Thị Phương Linh |
2/29/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 125 |
Chúc Thị Thanh Thủy |
11/23/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 126 |
Lộc Thị Hằng Nga |
9/12/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 127 |
Lý Thị Minh Nguyệt |
8/24/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 128 |
Nông Văn Minh |
3/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 129 |
Lương Phương Thảo |
9/16/2004 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học E |
2022-2026 |
| 130 |
Hầu Thị Bích |
4/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
| 131 |
Hoàng Thị Hoa |
12/16/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
| 132 |
Hoàng Thị Ngọc Na |
2/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
| 133 |
Phùng Thị Siên |
8/18/2004 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
| 134 |
Chu Thị Diệp |
10/23/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Tiểu học F |
2022-2026 |
| 135 |
Vàng Thị Thiêm |
5/02/2001 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
| 136 |
Đặng Thị Yến |
8/09/2001 |
Hoa |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
| 137 |
Diệp Khánh Duyên |
20/04/2001 |
Sán Dìu |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
| 138 |
Triệu Khánh Linh |
27/12/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non |
2020-2024 |
| 139 |
Ma Thị Minh Hương |
2/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
| 140 |
Ma Thị Thúy |
23/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
| 141 |
Ma Thị Khánh |
21/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
| 142 |
Lù Thị Luyến |
1/01/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2021-2025 |
| 143 |
Ma Thị Thúy Kiều |
12/10/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 144 |
Quan Thị Diễn |
7/07/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 145 |
Nông Lệ Thắm |
14/10/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 146 |
Lương Thị Vi |
6/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 147 |
Sài Thị Điệp |
25/09/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 148 |
Quan Thị Nga |
24/08/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 149 |
Triệu Thị Hoài |
3/05/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2021-2025 |
| 150 |
Lương Thị Huệ |
11/06/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
| 151 |
Nguyễn Thị Loan |
13/08/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
| 152 |
Vàng Thị Sính |
15/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
| 153 |
Hà Thị Cẩm Vân |
21/04/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
| 154 |
Long Thị Nguyên |
14/04/2003 |
La Chí |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
| 155 |
Vàng Thị Si |
10/10/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non C |
2021-2025 |
| 156 |
Ma Thị Thu Duyên |
12/7/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 157 |
Hoàng Thu Huyền |
4/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 158 |
Nông Thanh Trà |
11/6/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 159 |
Mã Thị Dung |
2/28/2004 |
Giáy |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 160 |
Giành Thị Bầu |
6/16/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 161 |
Hoàng Thúy Vụ |
12/12/2004 |
Xuồng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 162 |
Vừ Thị Dính |
4/19/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 163 |
Nông Thị Thu Hiền |
3/27/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 164 |
Tải Thị Hường |
10/18/2003 |
Nùng |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 165 |
Quân Thùy Trang |
9/10/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 166 |
Hồ Thị Duyên |
5/20/2004 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 167 |
Phạm Mai Huê |
12/17/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 168 |
Triệu Thị Thu Hằng |
4/10/2004 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non A |
2022-2026 |
| 169 |
Giàng Thị Xuân |
8/18/2004 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
| 170 |
Pờ Giá Lan |
2/2/2004 |
Hà Nhì |
Hộ nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
| 171 |
Lường Thị Thái Mai |
7/10/2004 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
| 172 |
Vàng Thị Đào |
15/03/2004 |
Thái |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
| 173 |
Lương Ngọc Hoa |
30/05/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
| 174 |
Nguyễn Thị Phượng |
5/02/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Mầm non B |
2022-2026 |
| 175 |
Hỏa Thị Thảo |
13/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
| 176 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
27/01/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
| 177 |
Ma Thị Huyền |
18/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
| 178 |
Nông Hà Trang |
3/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
| 179 |
Ma Thị Hồng Thắm |
24/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
| 180 |
Hà Thị Thu Hiền |
12/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
| 181 |
Nông Thị Lê |
20/03/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
| 182 |
Hoàng Tố Hải |
19/10/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
| 183 |
Hoàng Thị Ngọc Ánh |
8/11/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
| 184 |
Lèo Thị Hằng |
18/05/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
| 185 |
Hứa Văn Khanh |
6/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
| 186 |
Chẩu Thị Diễn |
10/12/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 187 |
Nguyễn Thị Bích Duyệt |
10/5/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 188 |
La Thành Đạt |
10/18/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 189 |
Chẩu Trung Hải |
5/10/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 190 |
Chẩu Thúy Lan |
9/2/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 191 |
Nguyễn Hoàng Lanh |
5/26/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 192 |
Hoàng Lưu Ly |
2/13/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 193 |
Hoàng Thị Nga |
8/5/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 194 |
Lò Văn Hiếu |
6/4/2003 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 195 |
Vũ Như Quỳnh |
2/2/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
| 196 |
Lâm Thị Hồng Giang |
3/12/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2025 |
| 197 |
Tạ Vân Điệp |
2/14/2003 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Dược |
2021-2025 |
| 198 |
Hoàng Thị Thu Hà |
3/30/2004 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chăn nuôi TY |
2022-2026 |
| 199 |
Lưu Thu Thảo |
1/28/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chăn nuôi TY |
2022-2026 |
| 200 |
Hỏa Thị Thu Viễn |
12/7/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2022-2026 |
| 201 |
Thào A Kho |
3/9/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
| 202 |
Thào A Páo |
5/20/2003 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
| 203 |
Nguyễn Văn Bình |
8/11/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
| 204 |
Cư Văn Khánh |
3/17/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
| 205 |
Giàng A Châu |
2/19/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
| 206 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
1/30/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
| 207 |
Lường Văn Văn |
10/14/2004 |
Thái |
Hộ nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
| (Ấn định danh sách gồm có 207 sinh viên) |