Kỷ yếu hội thảo khoa học ''Thúc đẩy phát triển du lịch Tuyên Quang bằng các phương tiện truyền thông mới''
(2).bmp)
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số:806/QĐ-ĐHTTr ngày 26 tháng 10 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
1 |
Hoàng Thị Ly Diệu |
27/02/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
2 |
Hoàng Thị Lan |
07/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
3 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
01/07/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
4 |
Chẩu Thị Hương |
22/03/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
5 |
Chu Văn Thanh |
26/02/2002 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
6 |
Hoàng Thị Yến |
24/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
7 |
Phù Thị Hoài |
17/09/2003 |
Pà Thẻn |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
8 |
La Thị Thùy |
21/01/2003 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
9 |
Ma Thị Khánh Hiền |
21/09/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
10 |
Trần Thị Thanh Thanh |
07/02/2002 |
Kinh |
Con TB |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
11 |
Hoàng Trung Thành |
06/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH KT NN |
2021-2025 |
12 |
Quan Thị Liễu |
07/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2019-2023 |
13 |
Trần Thị Thu Phương |
21/04/2001 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2019-2023 |
14 |
Ma Văn Dưỡng |
11/03/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2021-2025 |
15 |
Ma Thị Thanh Mai |
10/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
16 |
Hỏa Thị Thảo |
13/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
17 |
Ma Thị Huyền |
18/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
18 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
27/01/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
19 |
Nông Hà Trang |
03/03/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
20 |
Ma Thị Hồng Thắm |
24/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
21 |
Lèo Thị Hằng |
18/05/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
22 |
Nông Thị Lê |
20/03/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
23 |
Hà Thị Thu Hiền |
12/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
24 |
Hoàng Tố Hải |
19/10/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
25 |
Lý Thị Nhung |
10/08/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
26 |
Hứa Văn Khanh |
06/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
27 |
Lâm Thị Hồng Giang |
03/12/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2026 |
28 |
Tạ Vân Điệp |
14/02/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2026 |
29 |
Tạ Văn Khánh |
22/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
30 |
Đỗ Văn Quý |
15/03/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
31 |
Dương Văn Phúc |
04/10/2003 |
Pà Thẻn |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
32 |
Chẩu Văn Tuấn |
27/05/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
33 |
Lý Văn Thành |
29/01/1998 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
34 |
Nguyễn Dương Thùy Trang |
17/12/2002 |
Kinh |
Mồ côi |
ĐH QTDVDLLH |
2020-2024 |
35 |
Thào A Páo |
20/05/2003 |
H'mông |
Hộ nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
36 |
Thào A Kho |
09/03/2003 |
H'mông |
Hộ nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
II. Sinh viên được giảm 70% học phí: |
|
|||||
1 |
Sùng Thị Theo |
16/03/2001 |
Nùng |
Vùng ĐBKK |
ĐH C. Tác XH |
2019-2023 |
2 |
Ma Thành Anh Tâm |
09/06/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
3 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
21/01/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
4 |
Hoàng Văn Thao |
27/07/2002 |
Giấy |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2020-2024 |
5 |
Ngô Hương Trà |
03/08/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2021-2025 |
6 |
Đặng Thị Kim Dân |
09/11/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
7 |
Ma Thị Thu Sinh |
01/01/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
8 |
Bàn Thúy Nga |
23/05/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
9 |
Lục Thị Hồng Nhung |
14/10/2002 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Dược |
2020-2024 |
10 |
Chẩu Thị Giang |
23/11/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
11 |
Triệu Thị Tâm |
04/10/1995 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
12 |
Gia Thị Ly |
02/12/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
13 |
Lý Hoàng Anh Tuấn |
06/09/2001 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
14 |
Hoàng Kiều Khánh |
27/06/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
15 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
22/08/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
16 |
Hoàng Thị Loan |
08/04/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
17 |
Ma Thị Thoan |
02/03/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
18 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
10/02/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
19 |
Phạm Đức Mạnh |
04/05/2003 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
20 |
Hoàng Thị Vinh Đào |
28/02/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
21 |
Tho Văn Chung |
01/11/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng A |
2021-2025 |
22 |
Quan Thanh Tâm |
02/10/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
23 |
Hoàng Văn Hà |
27/10/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
24 |
Ma Thị Trung Hậu |
14/08/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng B |
2021-2025 |
25 |
Ma Thị Thủy Trang |
18/04/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
26 |
Hoàng Văn Quyền |
25/12/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
27 |
Lý Đức Bảo |
21/07/2000 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
28 |
Triệu Hữu Toàn |
07/04/2001 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
29 |
Nguyễn Văn Kín |
11/11/2000 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
30 |
Ma Công Giang |
09/12/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
31 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
20/09/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
32 |
Ma Khánh Tùng |
06/02/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
33 |
Ma Đình Tuấn Anh |
28/04/1999 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
34 |
Lý Thành Long |
17/09/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
35 |
Lục Văn Viễn |
08/01/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
36 |
Lý Thị Huệ |
03/03/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
37 |
Phạm Hoàng Phương Linh |
04/11/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
38 |
Tề Trung Hiếu |
01/11/1997 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
39 |
Trần Linh Chi |
22/12/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
40 |
Mai Bá Bằng |
13/01/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH LLCT |
2021-2025 |
41 |
Nguyễn Bá Đạt |
24/12/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH KTNN |
2020-2024 |
III. Sinh viên được giảm 50% học phí: |
|
|||||
1 |
Dương Thị Diễm Quỳnh |
9/21/2002 |
Kinh |
Con người TNLĐ hưởng trợ cấp |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
(Ấn định danh sách gồm có 78 sinh viên)