TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2019 - 2020
(Hệ đào tạo ngoài ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 425/QĐ-ĐHTTr ngày 08 tháng 6 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Nguyễn Thị Trinh |
01/8/1998 |
ĐH Văn –TT K16-20 |
Khoa học Cơ bản |
Xuất sắc |
2 |
Lại Minh Huyền |
06/10/1998 |
ĐH Kế toán A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
3 |
Vũ Ánh Quyên |
06/11/1998 |
ĐH Kế toán A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
4 |
Lê Thị Kiều Trang |
17/08/1998 |
ĐH Kế toán A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
5 |
Triệu Thị Hằng |
23/01/1998 |
ĐH Kế toán B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Xuất sắc |
6 |
Đinh Thị Nhung |
30/12/1998 |
ĐH Kế toán B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
7 |
Đặng T. Phương Túc |
19/08/1998 |
ĐH Kế toán B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
8 |
Nguyễn Thị Huế |
15/04/1999 |
ĐH Kế toán A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Xuất sắc |
9 |
Phạm Liên Hương |
20/12/1999 |
ĐH Kế toán A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Xuất sắc |
10 |
Hà Lâm Anh |
08/08/1999 |
ĐH Kế toán B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
11 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/01/1999 |
ĐH Kế toán B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
12 |
Hoàng Thị Yến |
10/05/1999 |
ĐH Kế toán B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
13 |
Nguyễn Linh Chi |
09/09/2000 |
ĐH Kế toán A K 18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
14 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/08/2000 |
ĐH Kế toán A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
15 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH Kế toán B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
16 |
Hoàng Thị Mai |
15/08/2000 |
ĐH Kế toán B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
17 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH Kinh tế NN K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
18 |
Vũ T. Minh Nguyệt |
25/01/1997 |
ĐH Kế toán A K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
19 |
Lý Thị Hoài Thanh |
11/08/2001 |
ĐH Kế toán A K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
20 |
Phạm Thị Lan Anh |
13/11/2001 |
ĐH Kế toán A K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
21 |
Phạm Hồng Hạnh |
30/11/2001 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
22 |
Hoàng Thị Lan |
07/10/2001 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
23 |
Vũ Thị Diễm Quỳnh |
03/12/2001 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
24 |
Lý Thị Thiết |
27/10/1997 |
ĐH QLđất đai K16-20 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
25 |
Ng. Thị Hồng Hải |
10/11/1998 |
ĐH QLđất đai K16-20 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
26 |
Đỗ Thành Đạt |
06/07/2000 |
ĐH QLđất đai K18-22 |
NL- Ngư nghiệp |
Khá |
27 |
Trần Bích Ngọc |
26/04/1999 |
ĐHQTDVDL&LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
28 |
Ứng Xuân Tùng |
30/06/1999 |
ĐHQTDVDL&LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
29 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐHQTDVDL&LH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
30 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QLvăn hóa K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
31 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐHCông tác xã hội K17-21 |
TL GD & CTXH |
Giỏi |
32 |
Lại Minh Chiến |
09/07/2000 |
ĐH Công tác XH K18-22 |
TL GD & CTXH |
Giỏi |
33 |
Quan Thị Liễu |
07/01/2000 |
ĐHCông tác xã hội K19-23 |
TLGD& CTXH |
Khá |
(Ấn định danh sách gồm có 33 sinh viên)