Danh sách sinh viên được hưởng trợ cấp xã hội quý I năm 2020
 

 

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ I NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số:285 /QĐ-ĐHTTr ngày 6 / 04 /2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Khóa học Số tiền Ký nhận
1 Hoàng Thị Miền 6/12/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000  
2 Hoàng Thùy Linh 10/27/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000  
3 Ma Bá Công 11/24/1996 ĐH CTXH 2017-2021 420,000  
4 Hoàng Thị Sỹ 7/22/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000  
5 Hoàng Thị Trang 1/19/1998 ĐH CTXH 2017-2021 420,000  
6 Chẩu Thị Hiên 11/11/1998 ĐH CTXH 2018-2022 420,000  
7 Vàng Seo Chứ 3/8/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000  
8 Phạm Thị Thanh Hoa 12/28/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000  
9 Tẩn Thị Thắm 8/18/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000  
10 Hoàng Thị Trang 12/3/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000  
11 Phàn Đức Nam 12/30/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000  
12 Nguyễn Trung Trực 1/8/1998 ĐH SP Toán-Lý 2016-2020 420,000  
13 Hoàng Mạnh Hồng 4/23/1997 ĐH SP Toán-Lý 2016-2020 420,000  
14 Lý Thị Phương 2/12/1998 ĐH Văn TT 2016-2020 420,000  
15 Ma Đình Tú 2/2/1996 ĐH Văn TT 2016-2020 420,000  
16 Nguyễn Thị Trinh 8/1/1998 ĐH Văn TT 2016-2020 420,000  
17 Chu Thị Ngọc 7/6/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
18 Hoàng Thị Tươi 19/10/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
19 Ma Đình Bề 24/02/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
20 Dương Văn Nội 002/7/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
21 Lý Thị Trang 28/01/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
22 Sấn Ngọc Ánh 5/16/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
23 Vương Thị Tươi 6/27/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
24 Giàng Văn Hoàng 4/16/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
25 Đào Thị Hương 12/2/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
26 Triệu Mùi Mụi 7/13/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
27 Cháng Thị Ga 11/25/1995 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
28 Lục Văn Huệ 6/26/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
29 Hoàng Thị Hiên 12/25/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
30 Nông Thị Mai 7/7/1997 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
31 Lý Ban Trình 11/24/1995 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
32 Hoàng Thị Tuyến 5/11/1998 ĐH Tiểu học A 2016-2020 420,000  
33 Hà Thị Hường 3/24/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
34 Chu Thiên Lý 24/01/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
35 Vàng Thị Mín 7/19/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
36 Chẩu Văn Phong 7/13/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
37 Lý Thùy Linh 5/25/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
38 Sằm Thị Thắm 12/13/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
39 Trần Thị Lan 4/15/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
40 Lù Văn Tâm 6/26/1997 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
41 Hoàng Thị Nhơi 11/10/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
42 Lý Xuân Hồng 3/12/1994 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
43 Ma Thị Nhật Quyên 8/2/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
44 Vàng Thị Nhất 10/8/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
45 Trần Hoài Ly 4/1/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
46 Ma Thị Sao Mai 18/11/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
47 Hoàng Minh Hiếu 3/10/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
48 Hứa Thị Chuyên 4/23/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
49 Lương Thị Hường 19/02/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
50 Nguyễn Thị Thơm 11/26/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
51 Hà Thị Thúy 8/15/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
52 Hoàng Thanh Tâm 12/14/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
53 Ma Thị Uyên 12/23/1997 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
54 Nguyễn Minh Nguyệt 9/29/1998 ĐH Tiểu học B 2016-2020 420,000  
55 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/7/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
56 Nông Thị Loan 10/5/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
57 Ma Thị Thu Thủy 25/11/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
58 Lèo Thị Thu Xuyến 9/20/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
59 Trương Thị Ngọc 8/28/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
60 Tướng Thị Nhung 19/01/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
61 Ma Thị Hạnh 5/30/1994 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
62 Đàm Thị Duyệt 26/01/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
63 Giàng Thị Dung 11/1/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
64 Thào Thị Dính 8/3/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
65 Trần Thị Thanh 7/13/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
66 Nguyễn Thị Hương Ly 8/4/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
67 Lù Thị Huyền 6/5/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
68 Hà Kiều Trang 10/2/1996 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
69 Hoàng Thị Lanh 7/10/1998 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
70 Đàm Thị Huyên 10/17/1997 ĐH Tiểu học C  2016-2020 420,000  
71 Ma Thị Huyền 8/29/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
72 Thào Thị Mỉ 2/15/1993 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
73 Nông Phương Thảo 6/3/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
74 Ma Thị Thủy 2/24/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
75 Đặng Thị Bích Thu 8/26/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
76 Ngô Thị Kia 1/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
77 Lý Thị Việt Chinh 3/7/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
78 Nguyễn Thị Thắm 2/4/1998 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
79 Poọng Thị Khu 1/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
80 Đoàn Khánh Như 9/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
81 Đinh Thị Yến 1/9/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
82 Đặng Thanh Tùng 5/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
83 Hoàng Thị Hồng 11/10/1996 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000  
84 Lục Diệu Linh 10/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
85 Ma Thu Diệu 11/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
86 Nông Kim Ngân 2/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
87 Triệu Thị Thu 10/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
88 Bàn Lý Vũ 12/28/1997 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
89 Ma Thị Huyền Trang 12/7/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
90 Hoàng Thị Dua 4/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
91 Đặng Duy Quang 11/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
92 Hoàng Thị Thương 12/20/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
93 Hoàng Phương Luyến 12/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
94 Bàn Văn Khang 5/9/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
95 Chẩu Thị Ngà 1/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000  
96 Ma Thị Diễm Hương 9/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
97 Bùi Mai Anh 1/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
98 Ma Thị Thanh Hiền 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
99 Hoàng Thị Hiền 1/8/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
100 Nguyễn Kiều Băng 8/2/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
101 Đặng Hà Tuyên 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
102 Hoàng Văn Ngoạn 6/22/1998 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
103 Hoàng Thị Thùy 10/14/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
104 Đào Phương Thảo 9/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
105 Bàn Thị Ngọc Anh 2/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
106 Ma Thị Phấn 9/6/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
107 Bùi Thị Hằng 11/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
108 Hoàng Thị Thúy 8/5/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
109 Quan Thị Tố Uyên 11/15/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
110 Đặng Thị Lệ 3/13/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
111 Dương Thị Sơi 12/28/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
112 Vương Thùy Linh 5/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
113 Chu Thị Hằng 3/1/1999 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
114 Lý Thị Ánh 4/21/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
115 Bàng Thùy Linh 11/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
116 Ma Thị Thu Hiền 7/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
117 Trần Thị Thu Phương 9/20/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
118 Lù Văn Chinh 8/24/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000  
119 Ma Thị Ngọc Bích 10/28/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
120 Nguyễn Thị Duyên 9/30/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
121 Ma Thị Hương Giang 1/24/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
122 Nguyễn Thùy Giang 8/1/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
123 Hoàng Thị Hạnh 11/6/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
124 Chẩu Văn Kiểm 10/13/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
125 Hoàng Phương Liên 5/7/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
126 Ma Thị Loan 7/27/2000 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
127 Hoàng Thị Hồng Ngát 7/18/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
128 Hứa Thị Mai Sao 11/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
129 Ma Thị Thắm 9/25/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
130 Bàn Thị Thanh 1/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
131 Tô Thị Mai Hương 3/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
132 Triệu Duy Huân 5/11/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
133 Ma Thị Hồng Nhung 1/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
134 Ma Thị Loan 5/3/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000  
135 Chu Thị Anh 11/15/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000  
136 Ma Hùng Mạnh 12/11/1999 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000  
137 Hoàng Hương Giang 3/6/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000  
138 Đào Thị Vân 1/26/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000  
139 Ma Thị Hoan 11/14/1995 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000  
140 Nông Thùy Trang 3/10/2001 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000  
141 Nguyên Sinh Thái 9/3/2000 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000  
142 Lý Thị Huệ 1/4/2001 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000  
143 Ma Thị Hồng Hoa 25/10/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
144 Vương Thị Mai 4/17/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
145 Ma Thị Nhật Lệ 3/28/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
146 Nịnh Thị Thùy 2/11/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
147 Nguyễn Thị Khôi 3/28/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
148 Thào Thị Bảy 1/1/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
149 Vương Thị Hoa 2/21/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
150 Hỏa Thị Linh 8/22/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
151 Hà Thị Tích 2/4/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
152 Lương Thị Huế 4/10/1997 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
153 Hà Thị Nhung 10/1/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
154 Trần Thị Kim Chi 8/18/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
155 Hoàng Thị Xuân 1/21/1996 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
156 Nguyễn Thúy Nga 9/16/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
157 Quan Thị Kiều Trang 12/8/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
158 Hà Thị Huyền Trang 3/16/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
159 Bàn Thị Hoàn 12/28/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
160 Nguyễn Thị Ngọc 10/29/1998 ĐH Mầm non 2016-2020 300,000  
161 Phu Thị Tươi 12/20/1994 ĐH Mầm non 2016-2020 420,000  
162 Ma Thị Thủy 10/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
163 Ma Thị Thu Uyên 12/5/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
164 Triệu Thị Hương 4/4/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
165 Ma Thị Trà My 1/11/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
166 Ma Thị Ngọc Ánh 7/14/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
167 Phạm Thị Hà Trang 11/28/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
168 Ma Thị Diệp 8/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
169 Nguyễn Thị Vân Kiều 9/4/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
170 Ma Thị Hoài 5/3/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000  
171 Ma Thị Tập 8/11/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
172 Hà Thị Thương 1/16/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
173 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/4/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
174 Chẩu Thị Thủy 9/20/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
175 Đào Thanh Hiến 10/21/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
176 Nông Thị Thu Thủy 3/10/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
177 Đặng Thùy Linh 10/13/1998 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
178 Đàm Thị Linh 7/12/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
179 Nông Thị Hà 1/27/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000  
180 Nông Thị Ngọc Anh 8/5/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
181 Lương Thị Khánh Huyền 2/29/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
182 Triệu Thị Nhi 10/18/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
183 La Thu Huyền 8/17/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
184 Mạc Thu Thảo 11/20/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
185 Nông Thị Thu Hương 1/2/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
186 Chẩu Thị Thu 12/6/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
187 Nguyễn Tuyết Dung 8/12/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
188 Ma Thị Ánh Thảo 7/14/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
189 Đinh Thị Hà Thu 4/22/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000  
190 Ma Thị Nhung 10/15/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
191 Đặng Thị Yến 9/8/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
192 Ma Thị Soan 3/10/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
193 Vàng Thị Thiêm 2/5/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
194 Ma Thị Thao 8/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
195 Nông Thị Hương Lan 3/14/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
196 Hoàng Thị Xay 3/10/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
197 Hỏa Thị Yến 4/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000  
198 Lý Thị Hường 7/19/2001 CĐ Mầm non 2019-2022 420,000  
199 Lý Thị Thiết 27/10/1997 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000  
200 Ma Đình Tựa 10/3/1996 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000  
201 Lý Văn Tuyên 3/15/1998 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000  
202 Âu Thị Lâm 4/29/1998 ĐH QL đất đai 2016-2020 420,000  
203 Nguyễn Tú Ngọc 4/29/1998 ĐH Kế toán A 2016-2020 420,000  
204 Đặng Thị Phương Túc 8/19/1998 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000  
205 Nông Thị Giang 3/8/1997 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000  
206 Đặng Thị Huệ 4/18/1998 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000  
207 Lục Thị Minh Ánh 9/13/1998 ĐH Kế toán B 2016-2020 420,000  
208 Ma Thị Nga 12/27/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000  
209 Nguyễn Thị Huyền 9/30/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000  
210 Ma Bá Vũ 6/16/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000  
211 Hoàng Thị Yến 5/10/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000  
212 Triệu Thị Cẩm 7/7/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000  
213 Lộc Viết Thu Thương 11/7/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 300,000  
214 Ma Huy Hoàng 10/14/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000  
215 Ma Phương Loan 3/3/1998 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000  
216 Nguyễn Minh Hiếu 4/9/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000  
217 Hồ Phương Nam 9/17/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000  
218 Hoàng Minh Lường 9/5/1999 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000  
219 Hoàng Thị Xâm 9/23/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000  
220 Đào Thị Thủy 10/16/2000 ĐH QLVH 2018-2022 420,000  
221 Hà Thị Lê Huệ 10/4/2001 ĐH QTDVDLLH 2019-2023 420,000