TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2018 – 2019
(Hệ đào tạo trong ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số1298/QĐ-ĐHTTr ngày 24 tháng 10 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Nguyễn Thị Thùy |
15/03/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD Tiểu học |
Xuất sắc |
2 |
Lê Văn Thi |
15/07/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
3 |
Ma T.Thu Thuỷ |
25/11/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
4 |
Vũ T.Hương Quỳnh |
28/09/1998 |
ĐH T.học A K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
5 |
Nguyễn T.Thu Chang |
02/3/1998 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
6 |
Nguyễn Thị Chữ |
09/06/1997 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
7 |
Phạm Thị Thùy Linh |
06/06/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
8 |
Trần Hoài Ly |
04/01/1998 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
9 |
Ma Thị Minh Thu |
06/04/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
10 |
Bùi Hương Mai |
10/07/1998 |
ĐH T.học C K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
11 |
Vũ Thị Mai Hương |
19/10/1998 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
12 |
Hà Thị Thu Trang |
05/01/1998 |
ĐH T.học B K16-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
13 |
Đoàn Khánh Như |
09/02/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD Tiểu học |
Xuất sắc |
14 |
La Thị Thúy Hiền |
09/01/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD Tiểu học |
Xuất sắc |
15 |
Nguyễn Bùi Minh Đức |
19/10/1999 |
ĐH T.học B K17-21 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
16 |
Nguyễn Cẩm Vân |
16/3/1999 |
ĐH T.học B K17-21 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
17 |
Hà Thị Thảo |
07/09/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
18 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
01/02/2000 |
ĐH T.học K18-22 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
19 |
Bùi Mai Hương |
01/01/2000 |
ĐH T.học K18-22 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
20 |
Quan Thị Tố Uyên |
15/11/2000 |
ĐH T.học K18-22 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
21 |
Hoàng T.Phương Thanh |
08/3/2000 |
ĐH T.học K18-22 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Loan |
13/02/2000 |
ĐH T.học K18-22 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
23 |
Nguyễn T.Ngọc Ánh |
01/12/2000 |
CĐ T.học K17-20 |
GD Tiểu học |
Xuất sắc |
24 |
Nguyến Thiên Trang |
29/01/2000 |
CĐ T.học K17-20 |
GD Tiểu học |
Giỏi |
25 |
Bùi Bích Phượng |
12/01/1998 |
ĐH M.non K16-20 |
GD Mầm non |
Xuất sắc |
26 |
Nguyễn T.Thúy Ngân |
22/09/1998 |
ĐH M.non K16-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
27 |
Đinh Thị Thảo |
28/04/1998 |
ĐH M.non K16-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
28 |
Nguyễn Kim Ngân |
07/09/1998 |
ĐH M.non K16-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
29 |
Phạm Thủy Tiên |
28/04/1998 |
ĐH M.non K16-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
30 |
Nguyễn Thanh Mai |
28/3/1986 |
ĐH M.non A K17-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
31 |
Nguyễn T.Thanh Xuân |
26/10/1999 |
ĐH M.non A K17-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
32 |
Đinh Kim Bình |
14/4/1999 |
ĐH M.non A K17-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
33 |
Nguyễn Minh Hiếu |
14/1/1999 |
ĐH M.non B K17-20 |
GD Mầm non |
Giỏi |
34 |
Vũ Thị Hạnh |
24/9/1998 |
ĐH M.non B K17-20 |
GD Mầm non |
Khá |
35 |
Đào Thanh Hiền |
21/10/1999 |
ĐH M.non B K17-20 |
GD Mầm non |
Khá |
36 |
Dương Thị Kim Sáng |
28/10/2000 |
ĐH M.non K18-22 |
GD Mầm non |
Giỏi |
37 |
Hà Thị Nguyêt |
22/04/2000 |
ĐH M.non K18-22 |
GD Mầm non |
Giỏi |
38 |
Nguyễn Thị Hương |
08/06/2000 |
ĐH M.non K18-22 |
GD Mầm non |
Khá |
39 |
Ma Thị Ánh Thảo |
14/07/2000 |
ĐH M.non K18-22 |
GD Mầm non |
Khá |
40 |
Hoàng Mạnh Hồng |
23/04/1997 |
ĐH SP Toán - Lý |
Khoa học CB |
Giỏi |
(Ấn định danh sách gồm có 40 sinh viên)