Giảng viên, sinh viên Trường Đại học Tân Trào tham gia Hội thảo khoa học quốc tế đa ngành do Trường Đại học Bách khoa Ilocos Sur, Philippines tổ chức
.jpg)
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐHCQ KHÓA 2016 - 2021, 2017 - 2021, 2018 - 2022
Được miễn học phí năm học 2019 - 2020 theo Nghị quyết số 34/2013/NQ-HĐND ngày 12/12/2013
của Hội đồng nhân dân tỉnh Tuyên Quang
(Kèm theo Quyết định số: 1376/QĐ-ĐHTTr ngày 20/11/2019 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Danh sách sinh viên khóa 2016 - 2020
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Lớp |
Kết quả học tập, rèn luyện năm học 2018 - 2019 |
|||
Học tập |
Rèn luyện |
||||||
1 |
Trần Thị Ban |
23/02/1997 |
ĐH Văn |
3.50 |
Giỏi |
92.0 |
X. sắc |
2 |
Ma Đình Tú |
02/02/1996 |
ĐH Văn |
2.83 |
Khá |
80.5 |
Tốt |
3 |
Nguyễn Thu Hằng |
06/08/1998 |
ĐH Kế toán A |
2.88 |
Khá |
85.5 |
Tốt |
4 |
Trần Thị Thủy Tiên |
11/08/1998 |
ĐH Kế toán A |
3.05 |
Khá |
93.0 |
X. sắc |
5 |
Đinh Thị Nhung |
30/12/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.27 |
Giỏi |
90.0 |
X. sắc |
6 |
Nguyễn Phương Anh |
25/06/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.03 |
Khá |
83.0 |
Tốt |
7 |
Bùi Thị Minh Tuyến |
21/10/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.00 |
Khá |
82.5 |
Tốt |
8 |
Nguyễn Thị Trang |
18/05/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.12 |
Khá |
82.5 |
Tốt |
9 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
12/10/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.10 |
Khá |
83.5 |
Tốt |
10 |
Triệu Thị Hằng |
23/01/1998 |
ĐH Kế toán B |
3.45 |
Giỏi |
89.5 |
Tốt |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Hải |
10/11/1998 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.20 |
Giỏi |
89.0 |
Tốt |
12 |
Phạm Quang Thắng |
02/02/1996 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.04 |
Khá |
81.0 |
Tốt |
13 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
14/06/1997 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.04 |
Khá |
79.5 |
Khá |
14 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
16/03/1998 |
ĐH Quản lí đất đai |
3.23 |
Giỏi |
85.5 |
Tốt |
II. Danh sách sinh viên khóa 2017 – 2021
15 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐH Công tác xã hội |
3.70 |
X. sắc |
88.0 |
Tốt |
16 |
Hoàng Thị Trang |
19/01/1998 |
ĐH Công tác xã hội |
3.21 |
Giỏi |
86.5 |
Tốt |
17 |
Hoàng Thị Sỹ |
22/07/1999 |
ĐH Công tác xã hội |
3.43 |
Giỏi |
83.0 |
Tốt |
18 |
Trần Bích Ngọc |
26/04/1999 |
ĐH QTDVDL & LH |
3.14 |
Khá |
90.0 |
X. sắc |
19 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
07/08/1999 |
ĐH QTDVDL & LH |
2.60 |
Khá |
81.0 |
Tốt |
20 |
Nguyễn Hoàng Hải Linh |
08/02/1996 |
ĐH QTDVDL & LH |
2.94 |
Khá |
89.0 |
Tốt |
21 |
Ứng Xuân Tùng |
30/06/1999 |
ĐH QTDVDL & LH |
2.87 |
Khá |
85.5 |
Tốt |
22 |
Nguyễn Thúy Nguyệt |
03/12/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
2.69 |
Khá |
81.5 |
Tốt |
23 |
Nguyễn Thị Huế |
15/04/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
3.00 |
Khá |
88.0 |
Tốt |
24 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/01/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
2.53 |
Khá |
82.0 |
Tốt |
25 |
Hoàng Thị Yến |
10/05/1999 |
ĐH Kế toán K3 |
2.53 |
Khá |
84.0 |
Tốt |
III. Danh sách sinh viên khóa 2018 – 2022
26 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QL văn hóa |
2.99 |
Khá |
86.5 |
Tốt |
27 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
28/12/2000 |
ĐH CT xã hội |
3.33 |
Giỏi |
87.5 |
Tốt |
28 |
Hà Thu Phương |
21/03/2000 |
ĐH CT xã hội |
3.13 |
Khá |
82.0 |
Tốt |
29 |
Lại Minh Chiến |
09/07/2000 |
ĐH CT xã hội |
3.31 |
Giỏi |
92.0 |
X. sắc |
30 |
Nguyễn Phương Thảo |
06/11/2000 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.67 |
Khá |
87.0 |
Tốt |
31 |
Đinh Thị Kim Xuyến |
03/09/1999 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.65 |
Khá |
88.5 |
Tốt |
32 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.81 |
Khá |
88.0 |
Tốt |
33 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
17/06/2000 |
ĐHQTDVDL & LH |
2.68 |
Khá |
86.0 |
Tốt |
34 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/08/2000 |
ĐH Kế toán |
3.18 |
Khá |
87.5 |
Tốt |
35 |
Trịnh Ngọc Tú |
20/09/2000 |
ĐH Kế toán |
2.71 |
Khá |
81.5 |
Tốt |
36 |
Hoàng Minh Lường |
05/09/1999 |
ĐH Kế toán |
2.59 |
Khá |
80.5 |
Tốt |
37 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH Kế toán |
2.80 |
Khá |
82.0 |
Tốt |
38 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN |
2.63 |
Khá |
83.5 |
Tốt |
39 |
Đỗ Thành Đạt |
07/06/2000 |
ĐH Chăn nuôi |
2.78 |
Khá |
85.0 |
Tốt |
(Ấn định danh sách gồm có 39 sinh viên)