Lễ kết nạp Đảng viên mới của Chi bộ Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2018 – 2019
(Hệ đào tạo ngoài ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 1299/QĐ-ĐHTTr ngày 24 tháng 10 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Trần Thị Ban |
23/2/1997 |
ĐH Văn – TT K16-20 |
Khoa học Cơ bản |
Xuất sắc |
2 |
Lê Thị Kiều Trang |
17/08/1998 |
ĐH KTTH A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
3 |
Vũ Ánh Quyên |
06/11/1998 |
ĐH KTTH A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
4 |
Lại Minh Huyền |
06/10/1998 |
ĐH KT TH A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
5 |
Triệu Thị Hằng |
23/01/1998 |
ĐH KT TH B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
6 |
Đặng Thị Phương Túc |
19/08/1998 |
ĐH KT TH B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
7 |
Phùng Ngọc Bích |
26/02/1998 |
ĐH KT TH B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
8 |
Nguyễn Thế Thắng |
15/01/1999 |
ĐH KT TH A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
9 |
Nguyễn Thị Huế |
15/04/1999 |
ĐH KT TH A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
10 |
Nguyễn Thúy Nguyệt |
03/12/1999 |
ĐH KT TH A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
11 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/01/1999 |
ĐH KT TH B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
12 |
Nguyễn Thanh Huyền |
28/07/1999 |
ĐH KT TH B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
13 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/08/2000 |
ĐH KT TH A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
14 |
Nguyễn Linh Chi |
09/09/2000 |
ĐH KT TH A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
15 |
Trần Thị Thùy Linh |
20/12/2000 |
ĐH KTTH A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
16 |
Trần Thị Thủy Tiên |
12/03/1999 |
ĐH KT TH B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
17 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH KT TH B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
18 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
16/10/2000 |
ĐH KT TH B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
19 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
20 |
Lý Thị Thiết |
27/10/1997 |
ĐH QLĐĐ K16-20 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
21 |
Nguyễn Mạnh Nam |
17/3/1981 |
ĐH QLĐĐ K16-20 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
22 |
Đỗ Thành Đạt |
06/07/2000 |
ĐH CNTY K18-22 |
NL – Ngư nghiệp |
Khá |
23 |
Phạm Thùy Linh |
08/02/1996 |
ĐH QTDL &LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
24 |
Trần Bích Ngọc |
26/04/1999 |
ĐH QT DL &LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
25 |
Nguyễn Văn Quân |
19/08/2000 |
ĐH QTDL &LH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
26 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐH QT DL &LH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
27 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐH CTXH K17-21 |
TL GD & CTXH |
Xuất sắc |
28 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
28/12/2000 |
ĐH CTXH K18-22 |
TLGD& CTXH |
Giỏi |
(Ấn định danh sách gồm có 28 sinh viên)