TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2018 – 2019
(Hệ đào tạo ngoài ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 1299/QĐ-ĐHTTr ngày 24 tháng 10 năm 2019
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Trần Thị Ban |
23/2/1997 |
ĐH Văn – TT K16-20 |
Khoa học Cơ bản |
Xuất sắc |
2 |
Lê Thị Kiều Trang |
17/08/1998 |
ĐH KTTH A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
3 |
Vũ Ánh Quyên |
06/11/1998 |
ĐH KTTH A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
4 |
Lại Minh Huyền |
06/10/1998 |
ĐH KT TH A K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
5 |
Triệu Thị Hằng |
23/01/1998 |
ĐH KT TH B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
6 |
Đặng Thị Phương Túc |
19/08/1998 |
ĐH KT TH B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
7 |
Phùng Ngọc Bích |
26/02/1998 |
ĐH KT TH B K16-20 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
8 |
Nguyễn Thế Thắng |
15/01/1999 |
ĐH KT TH A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
9 |
Nguyễn Thị Huế |
15/04/1999 |
ĐH KT TH A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
10 |
Nguyễn Thúy Nguyệt |
03/12/1999 |
ĐH KT TH A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
11 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/01/1999 |
ĐH KT TH B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
12 |
Nguyễn Thanh Huyền |
28/07/1999 |
ĐH KT TH B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
13 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/08/2000 |
ĐH KT TH A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
14 |
Nguyễn Linh Chi |
09/09/2000 |
ĐH KT TH A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
15 |
Trần Thị Thùy Linh |
20/12/2000 |
ĐH KTTH A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
16 |
Trần Thị Thủy Tiên |
12/03/1999 |
ĐH KT TH B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
17 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH KT TH B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
18 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
16/10/2000 |
ĐH KT TH B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
19 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
20 |
Lý Thị Thiết |
27/10/1997 |
ĐH QLĐĐ K16-20 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
21 |
Nguyễn Mạnh Nam |
17/3/1981 |
ĐH QLĐĐ K16-20 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
22 |
Đỗ Thành Đạt |
06/07/2000 |
ĐH CNTY K18-22 |
NL – Ngư nghiệp |
Khá |
23 |
Phạm Thùy Linh |
08/02/1996 |
ĐH QTDL &LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
24 |
Trần Bích Ngọc |
26/04/1999 |
ĐH QT DL &LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
25 |
Nguyễn Văn Quân |
19/08/2000 |
ĐH QTDL &LH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
26 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐH QT DL &LH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
27 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐH CTXH K17-21 |
TL GD & CTXH |
Xuất sắc |
28 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
28/12/2000 |
ĐH CTXH K18-22 |
TLGD& CTXH |
Giỏi |
(Ấn định danh sách gồm có 28 sinh viên)