TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG
KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019 - 2020
(Hệ đào tạo trong ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 942/QĐ-ĐHTTr ngày 13 tháng 10 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Ma Thị Huyền |
29/08/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
2 |
Đoàn Khánh Như |
02/09/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
3 |
Hà Thị Huế |
11/02/2018 |
ĐH T.học B K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
4 |
Nguyễn Cẩm Vân |
16/03/1999 |
ĐH T.học B K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
5 |
Hoàng Bích Ngọc |
30/09/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
27/07/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
7 |
Hoàng Thị Phương Thanh |
08/03/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
8 |
Trần Hương Giang |
26/06/1999 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
9 |
Lê Thị Kim Mến |
31/5/1999 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
10 |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
25/2/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
11 |
Chu Lê Khánh Linh |
28/03/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
12 |
Nguyễn Thiên Trang |
29/01/2000 |
CĐ T.học K18-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
13 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
1/12/2000 |
CĐ T.học K18-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
14 |
Ma Thị Hoan |
14/11/1995 |
CĐ T.học K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
15 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
26/10/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
16 |
Nguyễn Thanh Mai |
28/3/1986 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
17 |
Đinh Kim Bình |
14/4/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
18 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
21/6/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
19 |
Hà Thị Nguyệt |
22/04/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
20 |
Nguyễn Thị Hương A |
08/06/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
21 |
Dương Thị Kim Sáng |
28/10/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Trang |
23/07/2001 |
ĐH M.Non K19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
23 |
Nguyễn Thùy Linh |
14/03/2001 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
24 |
Lương Thùy Linh |
10/12/2000 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
25 |
Đặng Thúy Hằng |
13/11/2001 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Khá |
26 |
Hoàng Văn Thọ |
25/10/1999 |
CĐSP Tin học K19-22 |
Khoa K. học cơ bản |
Giỏi |
(Ấn định danh sách gồm có 26 sinh viên)