DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ 2 NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số:439 /QĐ-ĐHTTr ngày15 /6/2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
| TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khóa học |
Số tiền |
| 1 |
Hoàng Thị Miền |
6/12/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
| 2 |
Hoàng Thùy Linh |
10/27/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
| 3 |
Ma Bá Công |
11/24/1996 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
| 4 |
Hoàng Thị Sỹ |
7/22/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
| 5 |
Hoàng Thị Trang |
1/19/1998 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420,000 |
| 6 |
Chẩu Thị Hiên |
11/11/1998 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
| 7 |
Vàng Seo Chứ |
3/8/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
| 8 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
12/28/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
| 9 |
Tẩn Thị Thắm |
8/18/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
| 10 |
Hoàng Thị Trang |
12/3/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
| 11 |
Phàn Đức Nam |
12/30/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420,000 |
| 12 |
Nguyễn Trung Trực |
1/8/1998 |
ĐH SP Toán-Lý |
2016-2020 |
420,000 |
| 13 |
Hoàng Mạnh Hồng |
4/23/1997 |
ĐH SP Toán-Lý |
2016-2020 |
420,000 |
| 14 |
Lý Thị Phương |
2/12/1998 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
| 15 |
Ma Đình Tú |
2/2/1996 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
| 16 |
Nguyễn Thị Trinh |
8/1/1998 |
ĐH Văn TT |
2016-2020 |
420,000 |
| 17 |
Chu Thị Ngọc |
7/6/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 18 |
Hoàng Thị Tươi |
19/10/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 19 |
Ma Đình Bề |
24/02/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 20 |
Dương Văn Nội |
002/7/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 21 |
Lý Thị Trang |
28/01/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 22 |
Sấn Ngọc Ánh |
5/16/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 23 |
Vương Thị Tươi |
6/27/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 24 |
Giàng Văn Hoàng |
4/16/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 25 |
Đào Thị Hương |
12/2/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 26 |
Triệu Mùi Mụi |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 27 |
Cháng Thị Ga |
11/25/1995 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 28 |
Lục Văn Huệ |
6/26/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 29 |
Hoàng Thị Hiên |
12/25/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 30 |
Nông Thị Mai |
7/7/1997 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 31 |
Lý Ban Trình |
11/24/1995 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 32 |
Hoàng Thị Tuyến |
5/11/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2016-2020 |
420,000 |
| 33 |
Hà Thị Hường |
3/24/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 34 |
Chu Thiên Lý |
24/01/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 35 |
Vàng Thị Mín |
7/19/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 36 |
Chẩu Văn Phong |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 37 |
Lý Thùy Linh |
5/25/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 38 |
Sằm Thị Thắm |
12/13/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 39 |
Trần Thị Lan |
4/15/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 40 |
Lù Văn Tâm |
6/26/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 41 |
Hoàng Thị Nhơi |
11/10/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 42 |
Lý Xuân Hồng |
3/12/1994 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 43 |
Ma Thị Nhật Quyên |
8/2/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 44 |
Vàng Thị Nhất |
10/8/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 45 |
Trần Hoài Ly |
4/1/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 46 |
Ma Thị Sao Mai |
18/11/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 47 |
Hoàng Minh Hiếu |
3/10/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 48 |
Hứa Thị Chuyên |
4/23/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 49 |
Lương Thị Hường |
19/02/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 50 |
Nguyễn Thị Thơm |
11/26/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 51 |
Hà Thị Thúy |
8/15/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 52 |
Hoàng Thanh Tâm |
12/14/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 53 |
Ma Thị Uyên |
12/23/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 54 |
Nguyễn Minh Nguyệt |
9/29/1998 |
ĐH Tiểu học B |
2016-2020 |
420,000 |
| 55 |
Nguyễn Thị Khánh Linh |
12/7/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 56 |
Nông Thị Loan |
10/5/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 57 |
Ma Thị Thu Thủy |
25/11/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 58 |
Lèo Thị Thu Xuyến |
9/20/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 59 |
Trương Thị Ngọc |
8/28/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 60 |
Tướng Thị Nhung |
19/01/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 61 |
Ma Thị Hạnh |
5/30/1994 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 62 |
Đàm Thị Duyệt |
26/01/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 63 |
Giàng Thị Dung |
11/1/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 64 |
Thào Thị Dính |
8/3/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 65 |
Trần Thị Thanh |
7/13/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 66 |
Nguyễn Thị Hương Ly |
8/4/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 67 |
Lù Thị Huyền |
6/5/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 68 |
Hà Kiều Trang |
10/2/1996 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 69 |
Hoàng Thị Lanh |
7/10/1998 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 70 |
Đàm Thị Huyên |
10/17/1997 |
ĐH Tiểu học C |
2016-2020 |
420,000 |
| 71 |
Ma Thị Huyền |
8/29/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 72 |
Thào Thị Mỉ |
2/15/1993 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 73 |
Nông Phương Thảo |
6/3/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 74 |
Ma Thị Thủy |
2/24/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 75 |
Đặng Thị Bích Thu |
8/26/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 76 |
Ngô Thị Kia |
1/20/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 77 |
Lý Thị Việt Chinh |
3/7/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 78 |
Nguyễn Thị Thắm |
2/4/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 79 |
Poọng Thị Khu |
1/2/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 80 |
Đoàn Khánh Như |
9/2/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 81 |
Đinh Thị Yến |
1/9/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 82 |
Đặng Thanh Tùng |
5/20/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 83 |
Hoàng Thị Hồng |
11/10/1996 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420,000 |
| 84 |
Lục Diệu Linh |
10/18/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 85 |
Ma Thu Diệu |
11/4/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 86 |
Nông Kim Ngân |
2/8/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 87 |
Triệu Thị Thu |
10/16/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 88 |
Bàn Lý Vũ |
12/28/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 89 |
Ma Thị Huyền Trang |
12/7/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 90 |
Hoàng Thị Dua |
4/4/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 91 |
Đặng Duy Quang |
11/16/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 92 |
Hoàng Thị Thương |
12/20/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 93 |
Hoàng Phương Luyến |
12/8/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 94 |
Bàn Văn Khang |
5/9/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 95 |
Chẩu Thị Ngà |
1/18/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
420,000 |
| 96 |
Ma Thị Diễm Hương |
9/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 97 |
Bùi Mai Anh |
1/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 98 |
Ma Thị Thanh Hiền |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 99 |
Hoàng Thị Hiền |
1/8/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 100 |
Nguyễn Kiều Băng |
8/2/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 101 |
Đặng Hà Tuyên |
3/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 102 |
Hoàng Văn Ngoạn |
6/22/1998 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 103 |
Hoàng Thị Thùy |
10/14/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 104 |
Đào Phương Thảo |
9/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 105 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
2/1/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 106 |
Ma Thị Phấn |
9/6/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 107 |
Bùi Thị Hằng |
11/29/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 108 |
Hoàng Thị Thúy |
8/5/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 109 |
Quan Thị Tố Uyên |
11/15/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 110 |
Đặng Thị Lệ |
3/13/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 111 |
Dương Thị Sơi |
12/28/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 112 |
Vương Thùy Linh |
5/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 113 |
Chu Thị Hằng |
3/1/1999 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 114 |
Lý Thị Ánh |
4/21/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 115 |
Bàng Thùy Linh |
11/30/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 116 |
Ma Thị Thu Hiền |
7/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 117 |
Trần Thị Thu Phương |
9/20/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 118 |
Lù Văn Chinh |
8/24/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
420,000 |
| 119 |
Ma Thị Ngọc Bích |
10/28/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 120 |
Nguyễn Thị Duyên |
9/30/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 121 |
Ma Thị Hương Giang |
1/24/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 122 |
Nguyễn Thùy Giang |
8/1/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 123 |
Hoàng Thị Hạnh |
11/6/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 124 |
Chẩu Văn Kiểm |
10/13/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 125 |
Hoàng Phương Liên |
5/7/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 126 |
Ma Thị Loan |
7/27/2000 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 127 |
Hoàng Thị Hồng Ngát |
7/18/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 128 |
Hứa Thị Mai Sao |
11/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 129 |
Ma Thị Thắm |
9/25/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 130 |
Bàn Thị Thanh |
1/16/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 131 |
Tô Thị Mai Hương |
3/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 132 |
Triệu Duy Huân |
5/11/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 133 |
Ma Thị Hồng Nhung |
1/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 134 |
Ma Thị Loan |
5/3/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420,000 |
| 135 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
9/19/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
300,000 |
| 136 |
Chu Thị Anh |
11/15/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
| 137 |
Ma Hùng Mạnh |
12/11/1999 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
| 138 |
Hoàng Hương Giang |
3/6/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
| 139 |
Đào Thị Vân |
1/26/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
| 140 |
Vi Thị Nga |
6/23/1998 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
420,000 |
| 141 |
Ma Thị Hoan |
11/14/1995 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
| 142 |
Nông Thùy Trang |
3/10/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
| 143 |
Nguyên Sinh Thái |
9/3/2000 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
| 144 |
Lý Thị Huệ |
1/4/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
420,000 |
| 145 |
Ma Thị Hồng Hoa |
25/10/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 146 |
Vương Thị Mai |
4/17/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 147 |
Ma Thị Nhật Lệ |
3/28/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 148 |
Nịnh Thị Thùy |
2/11/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 149 |
Nguyễn Thị Khôi |
3/28/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 150 |
Thào Thị Bảy |
1/1/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 151 |
Vương Thị Hoa |
2/21/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 152 |
Hỏa Thị Linh |
8/22/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 153 |
Hà Thị Tích |
2/4/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 154 |
Lương Thị Huế |
4/10/1997 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 155 |
Hà Thị Nhung |
10/1/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 156 |
Trần Thị Kim Chi |
8/18/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 157 |
Hoàng Thị Xuân |
1/21/1996 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 158 |
Nguyễn Thúy Nga |
9/16/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 159 |
Quan Thị Kiều Trang |
12/8/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 160 |
Hà Thị Huyền Trang |
3/16/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 161 |
Bàn Thị Hoàn |
12/28/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 162 |
Nguyễn Thị Ngọc |
10/29/1998 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
300,000 |
| 163 |
Phu Thị Tươi |
12/20/1994 |
ĐH Mầm non |
2016-2020 |
420,000 |
| 164 |
Ma Thị Thủy |
10/31/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 165 |
Ma Thị Thu Uyên |
12/5/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 166 |
Triệu Thị Hương |
4/4/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 167 |
Ma Thị Trà My |
1/11/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 168 |
Ma Thị Ngọc Ánh |
7/14/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 169 |
Phạm Thị Hà Trang |
11/28/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 170 |
Ma Thị Diệp |
8/31/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 171 |
Nguyễn Thị Vân Kiều |
9/4/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 172 |
Ma Thị Hoài |
5/3/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420,000 |
| 173 |
Ma Thị Tập |
8/11/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 174 |
Hà Thị Thương |
1/16/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 175 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
5/4/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 176 |
Chẩu Thị Thủy |
9/20/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 177 |
Đào Thanh Hiến |
10/21/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 178 |
Nông Thị Thu Thủy |
3/10/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 179 |
Đặng Thùy Linh |
10/13/1998 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 180 |
Đàm Thị Linh |
7/12/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 181 |
Nông Thị Hà |
1/27/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
420,000 |
| 182 |
Nông Thị Ngọc Anh |
8/5/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 183 |
Lương T. Khánh Huyền |
2/29/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 184 |
Triệu Thị Nhi |
10/18/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 185 |
La Thu Huyền |
8/17/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 186 |
Mạc Thu Thảo |
11/20/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 187 |
Nông Thị Thu Hương |
1/2/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 188 |
Chẩu Thị Thu |
12/6/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 189 |
Nguyễn Tuyết Dung |
8/12/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 190 |
Ma Thị Ánh Thảo |
7/14/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 191 |
Đinh Thị Hà Thu |
4/22/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420,000 |
| 192 |
Ma Thị Nhung |
10/15/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 193 |
Đặng Thị Yến |
9/8/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 194 |
Vàng Thị Thiêm |
2/5/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 195 |
Ma Thị Thao |
8/6/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 196 |
Nông Thị Hương Lan |
3/14/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 197 |
Hoàng Thị Xay |
3/10/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 198 |
Hỏa Thị Yến |
4/6/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420,000 |
| 199 |
Lý Thị Hường |
7/19/2001 |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
420,000 |
| 200 |
Lý Thị Thiết |
27/10/1997 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
| 201 |
Ma Đình Tựa |
10/3/1996 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
| 202 |
Lý Văn Tuyên |
3/15/1998 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
| 203 |
Âu Thị Lâm |
4/29/1998 |
ĐH QL đất đai |
2016-2020 |
420,000 |
| 204 |
Nguyễn Tú Ngọc |
4/29/1998 |
ĐH Kế toán A |
2016-2020 |
420,000 |
| 205 |
Đặng Thị Phương Túc |
8/19/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
| 206 |
Nông Thị Giang |
3/8/1997 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
| 207 |
Đặng Thị Huệ |
4/18/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
| 208 |
Lục Thị Minh Ánh |
9/13/1998 |
ĐH Kế toán B |
2016-2020 |
420,000 |
| 209 |
Ma Thị Nga |
12/27/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
| 210 |
Nguyễn Thị Huyền |
9/30/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
| 211 |
Ma Bá Vũ |
6/16/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
| 212 |
Hoàng Thị Yến |
5/10/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420,000 |
| 213 |
Triệu Thị Cẩm |
7/7/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
| 214 |
Lộc Viết Thu Thương |
11/7/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
300,000 |
| 215 |
Ma Huy Hoàng |
10/14/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
| 216 |
Ma Phương Loan |
3/3/1998 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420,000 |
| 217 |
Nguyễn Minh Hiếu |
4/9/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
| 218 |
Hồ Phương Nam |
9/17/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
| 219 |
Hoàng Minh Lường |
9/5/1999 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
| 220 |
Hoàng Thị Xâm |
9/23/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420,000 |
| 221 |
Đào Thị Thủy |
10/16/2000 |
ĐH QLVH |
2018-2022 |
420,000 |
| 222 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
1/21/2020 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
420,000 |
| 223 |
Ma Thành Anh Tâm |
9/6/2001 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
420,000 |
| 224 |
Hà Thị Lê Huệ |
10/4/2001 |
ĐH QTDVDLLH |
2019-2023 |
420,000 |