Giới thiệu Phòng Đào tạo
![](/media/news/2021/dt.jpg)
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ 2 NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số:439 /QĐ-ĐHTTr ngày15 /6/2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Khóa học | Số tiền |
1 | Hoàng Thị Miền | 6/12/1999 | ĐH CTXH | 2017-2021 | 420,000 |
2 | Hoàng Thùy Linh | 10/27/1999 | ĐH CTXH | 2017-2021 | 420,000 |
3 | Ma Bá Công | 11/24/1996 | ĐH CTXH | 2017-2021 | 420,000 |
4 | Hoàng Thị Sỹ | 7/22/1999 | ĐH CTXH | 2017-2021 | 420,000 |
5 | Hoàng Thị Trang | 1/19/1998 | ĐH CTXH | 2017-2021 | 420,000 |
6 | Chẩu Thị Hiên | 11/11/1998 | ĐH CTXH | 2018-2022 | 420,000 |
7 | Vàng Seo Chứ | 3/8/2000 | ĐH CTXH | 2018-2022 | 420,000 |
8 | Phạm Thị Thanh Hoa | 12/28/2000 | ĐH CTXH | 2018-2022 | 420,000 |
9 | Tẩn Thị Thắm | 8/18/2000 | ĐH CTXH | 2018-2022 | 420,000 |
10 | Hoàng Thị Trang | 12/3/2000 | ĐH CTXH | 2018-2022 | 420,000 |
11 | Phàn Đức Nam | 12/30/2000 | ĐH CTXH | 2018-2022 | 420,000 |
12 | Nguyễn Trung Trực | 1/8/1998 | ĐH SP Toán-Lý | 2016-2020 | 420,000 |
13 | Hoàng Mạnh Hồng | 4/23/1997 | ĐH SP Toán-Lý | 2016-2020 | 420,000 |
14 | Lý Thị Phương | 2/12/1998 | ĐH Văn TT | 2016-2020 | 420,000 |
15 | Ma Đình Tú | 2/2/1996 | ĐH Văn TT | 2016-2020 | 420,000 |
16 | Nguyễn Thị Trinh | 8/1/1998 | ĐH Văn TT | 2016-2020 | 420,000 |
17 | Chu Thị Ngọc | 7/6/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
18 | Hoàng Thị Tươi | 19/10/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
19 | Ma Đình Bề | 24/02/1997 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
20 | Dương Văn Nội | 002/7/1997 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
21 | Lý Thị Trang | 28/01/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
22 | Sấn Ngọc Ánh | 5/16/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
23 | Vương Thị Tươi | 6/27/1997 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
24 | Giàng Văn Hoàng | 4/16/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
25 | Đào Thị Hương | 12/2/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
26 | Triệu Mùi Mụi | 7/13/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
27 | Cháng Thị Ga | 11/25/1995 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
28 | Lục Văn Huệ | 6/26/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
29 | Hoàng Thị Hiên | 12/25/1997 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
30 | Nông Thị Mai | 7/7/1997 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
31 | Lý Ban Trình | 11/24/1995 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
32 | Hoàng Thị Tuyến | 5/11/1998 | ĐH Tiểu học A | 2016-2020 | 420,000 |
33 | Hà Thị Hường | 3/24/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
34 | Chu Thiên Lý | 24/01/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
35 | Vàng Thị Mín | 7/19/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
36 | Chẩu Văn Phong | 7/13/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
37 | Lý Thùy Linh | 5/25/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
38 | Sằm Thị Thắm | 12/13/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
39 | Trần Thị Lan | 4/15/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
40 | Lù Văn Tâm | 6/26/1997 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
41 | Hoàng Thị Nhơi | 11/10/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
42 | Lý Xuân Hồng | 3/12/1994 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
43 | Ma Thị Nhật Quyên | 8/2/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
44 | Vàng Thị Nhất | 10/8/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
45 | Trần Hoài Ly | 4/1/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
46 | Ma Thị Sao Mai | 18/11/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
47 | Hoàng Minh Hiếu | 3/10/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
48 | Hứa Thị Chuyên | 4/23/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
49 | Lương Thị Hường | 19/02/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
50 | Nguyễn Thị Thơm | 11/26/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
51 | Hà Thị Thúy | 8/15/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
52 | Hoàng Thanh Tâm | 12/14/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
53 | Ma Thị Uyên | 12/23/1997 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
54 | Nguyễn Minh Nguyệt | 9/29/1998 | ĐH Tiểu học B | 2016-2020 | 420,000 |
55 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 12/7/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
56 | Nông Thị Loan | 10/5/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
57 | Ma Thị Thu Thủy | 25/11/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
58 | Lèo Thị Thu Xuyến | 9/20/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
59 | Trương Thị Ngọc | 8/28/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
60 | Tướng Thị Nhung | 19/01/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
61 | Ma Thị Hạnh | 5/30/1994 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
62 | Đàm Thị Duyệt | 26/01/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
63 | Giàng Thị Dung | 11/1/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
64 | Thào Thị Dính | 8/3/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
65 | Trần Thị Thanh | 7/13/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
66 | Nguyễn Thị Hương Ly | 8/4/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
67 | Lù Thị Huyền | 6/5/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
68 | Hà Kiều Trang | 10/2/1996 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
69 | Hoàng Thị Lanh | 7/10/1998 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
70 | Đàm Thị Huyên | 10/17/1997 | ĐH Tiểu học C | 2016-2020 | 420,000 |
71 | Ma Thị Huyền | 8/29/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
72 | Thào Thị Mỉ | 2/15/1993 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
73 | Nông Phương Thảo | 6/3/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
74 | Ma Thị Thủy | 2/24/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
75 | Đặng Thị Bích Thu | 8/26/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
76 | Ngô Thị Kia | 1/20/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
77 | Lý Thị Việt Chinh | 3/7/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
78 | Nguyễn Thị Thắm | 2/4/1998 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
79 | Poọng Thị Khu | 1/2/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
80 | Đoàn Khánh Như | 9/2/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
81 | Đinh Thị Yến | 1/9/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
82 | Đặng Thanh Tùng | 5/20/1999 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
83 | Hoàng Thị Hồng | 11/10/1996 | ĐH Tiểu học A | 2017-2021 | 420,000 |
84 | Lục Diệu Linh | 10/18/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
85 | Ma Thu Diệu | 11/4/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
86 | Nông Kim Ngân | 2/8/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
87 | Triệu Thị Thu | 10/16/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
88 | Bàn Lý Vũ | 12/28/1997 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
89 | Ma Thị Huyền Trang | 12/7/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
90 | Hoàng Thị Dua | 4/4/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
91 | Đặng Duy Quang | 11/16/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
92 | Hoàng Thị Thương | 12/20/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
93 | Hoàng Phương Luyến | 12/8/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
94 | Bàn Văn Khang | 5/9/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
95 | Chẩu Thị Ngà | 1/18/1999 | ĐH Tiểu học B | 2017-2021 | 420,000 |
96 | Ma Thị Diễm Hương | 9/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
97 | Bùi Mai Anh | 1/10/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
98 | Ma Thị Thanh Hiền | 3/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
99 | Hoàng Thị Hiền | 1/8/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
100 | Nguyễn Kiều Băng | 8/2/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
101 | Đặng Hà Tuyên | 3/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
102 | Hoàng Văn Ngoạn | 6/22/1998 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
103 | Hoàng Thị Thùy | 10/14/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
104 | Đào Phương Thảo | 9/1/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
105 | Bàn Thị Ngọc Anh | 2/1/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
106 | Ma Thị Phấn | 9/6/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
107 | Bùi Thị Hằng | 11/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
108 | Hoàng Thị Thúy | 8/5/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
109 | Quan Thị Tố Uyên | 11/15/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
110 | Đặng Thị Lệ | 3/13/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
111 | Dương Thị Sơi | 12/28/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
112 | Vương Thùy Linh | 5/30/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
113 | Chu Thị Hằng | 3/1/1999 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
114 | Lý Thị Ánh | 4/21/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
115 | Bàng Thùy Linh | 11/30/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
116 | Ma Thị Thu Hiền | 7/10/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
117 | Trần Thị Thu Phương | 9/20/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
118 | Lù Văn Chinh | 8/24/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
119 | Ma Thị Ngọc Bích | 10/28/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
120 | Nguyễn Thị Duyên | 9/30/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
121 | Ma Thị Hương Giang | 1/24/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
122 | Nguyễn Thùy Giang | 8/1/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
123 | Hoàng Thị Hạnh | 11/6/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
124 | Chẩu Văn Kiểm | 10/13/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
125 | Hoàng Phương Liên | 5/7/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
126 | Ma Thị Loan | 7/27/2000 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
127 | Hoàng Thị Hồng Ngát | 7/18/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
128 | Hứa Thị Mai Sao | 11/16/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
129 | Ma Thị Thắm | 9/25/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
130 | Bàn Thị Thanh | 1/16/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
131 | Tô Thị Mai Hương | 3/10/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
132 | Triệu Duy Huân | 5/11/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
133 | Ma Thị Hồng Nhung | 1/10/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
134 | Ma Thị Loan | 5/3/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
135 | Hoàng Thị Quỳnh Sim | 9/19/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 300,000 |
136 | Chu Thị Anh | 11/15/2000 | CĐ Tiểu học | 2018-2021 | 420,000 |
137 | Ma Hùng Mạnh | 12/11/1999 | CĐ Tiểu học | 2018-2021 | 420,000 |
138 | Hoàng Hương Giang | 3/6/2000 | CĐ Tiểu học | 2018-2021 | 420,000 |
139 | Đào Thị Vân | 1/26/2000 | CĐ Tiểu học | 2018-2021 | 420,000 |
140 | Vi Thị Nga | 6/23/1998 | CĐ Tiểu học | 2018-2021 | 420,000 |
141 | Ma Thị Hoan | 11/14/1995 | CĐ Tiểu học | 2019-2022 | 420,000 |
142 | Nông Thùy Trang | 3/10/2001 | CĐ Tiểu học | 2019-2022 | 420,000 |
143 | Nguyên Sinh Thái | 9/3/2000 | CĐ Tiểu học | 2019-2022 | 420,000 |
144 | Lý Thị Huệ | 1/4/2001 | CĐ Tiểu học | 2019-2022 | 420,000 |
145 | Ma Thị Hồng Hoa | 25/10/1997 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
146 | Vương Thị Mai | 4/17/1997 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
147 | Ma Thị Nhật Lệ | 3/28/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
148 | Nịnh Thị Thùy | 2/11/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
149 | Nguyễn Thị Khôi | 3/28/1997 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
150 | Thào Thị Bảy | 1/1/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
151 | Vương Thị Hoa | 2/21/1997 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
152 | Hỏa Thị Linh | 8/22/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
153 | Hà Thị Tích | 2/4/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
154 | Lương Thị Huế | 4/10/1997 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
155 | Hà Thị Nhung | 10/1/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
156 | Trần Thị Kim Chi | 8/18/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
157 | Hoàng Thị Xuân | 1/21/1996 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
158 | Nguyễn Thúy Nga | 9/16/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
159 | Quan Thị Kiều Trang | 12/8/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
160 | Hà Thị Huyền Trang | 3/16/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
161 | Bàn Thị Hoàn | 12/28/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
162 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/29/1998 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 300,000 |
163 | Phu Thị Tươi | 12/20/1994 | ĐH Mầm non | 2016-2020 | 420,000 |
164 | Ma Thị Thủy | 10/31/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
165 | Ma Thị Thu Uyên | 12/5/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
166 | Triệu Thị Hương | 4/4/1998 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
167 | Ma Thị Trà My | 1/11/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
168 | Ma Thị Ngọc Ánh | 7/14/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
169 | Phạm Thị Hà Trang | 11/28/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
170 | Ma Thị Diệp | 8/31/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
171 | Nguyễn Thị Vân Kiều | 9/4/1999 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
172 | Ma Thị Hoài | 5/3/1998 | ĐH Mầm non A | 2017-2021 | 420,000 |
173 | Ma Thị Tập | 8/11/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
174 | Hà Thị Thương | 1/16/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
175 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 5/4/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
176 | Chẩu Thị Thủy | 9/20/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
177 | Đào Thanh Hiến | 10/21/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
178 | Nông Thị Thu Thủy | 3/10/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
179 | Đặng Thùy Linh | 10/13/1998 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
180 | Đàm Thị Linh | 7/12/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
181 | Nông Thị Hà | 1/27/1999 | ĐH Mầm non B | 2017-2021 | 420,000 |
182 | Nông Thị Ngọc Anh | 8/5/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
183 | Lương T. Khánh Huyền | 2/29/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
184 | Triệu Thị Nhi | 10/18/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
185 | La Thu Huyền | 8/17/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
186 | Mạc Thu Thảo | 11/20/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
187 | Nông Thị Thu Hương | 1/2/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
188 | Chẩu Thị Thu | 12/6/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
189 | Nguyễn Tuyết Dung | 8/12/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
190 | Ma Thị Ánh Thảo | 7/14/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
191 | Đinh Thị Hà Thu | 4/22/2000 | ĐH Mầm non | 2018-2022 | 420,000 |
192 | Ma Thị Nhung | 10/15/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
193 | Đặng Thị Yến | 9/8/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
194 | Vàng Thị Thiêm | 2/5/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
195 | Ma Thị Thao | 8/6/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
196 | Nông Thị Hương Lan | 3/14/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
197 | Hoàng Thị Xay | 3/10/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
198 | Hỏa Thị Yến | 4/6/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
199 | Lý Thị Hường | 7/19/2001 | CĐ Mầm non | 2019-2022 | 420,000 |
200 | Lý Thị Thiết | 27/10/1997 | ĐH QL đất đai | 2016-2020 | 420,000 |
201 | Ma Đình Tựa | 10/3/1996 | ĐH QL đất đai | 2016-2020 | 420,000 |
202 | Lý Văn Tuyên | 3/15/1998 | ĐH QL đất đai | 2016-2020 | 420,000 |
203 | Âu Thị Lâm | 4/29/1998 | ĐH QL đất đai | 2016-2020 | 420,000 |
204 | Nguyễn Tú Ngọc | 4/29/1998 | ĐH Kế toán A | 2016-2020 | 420,000 |
205 | Đặng Thị Phương Túc | 8/19/1998 | ĐH Kế toán B | 2016-2020 | 420,000 |
206 | Nông Thị Giang | 3/8/1997 | ĐH Kế toán B | 2016-2020 | 420,000 |
207 | Đặng Thị Huệ | 4/18/1998 | ĐH Kế toán B | 2016-2020 | 420,000 |
208 | Lục Thị Minh Ánh | 9/13/1998 | ĐH Kế toán B | 2016-2020 | 420,000 |
209 | Ma Thị Nga | 12/27/1999 | ĐH Kế toán B | 2017-2021 | 420,000 |
210 | Nguyễn Thị Huyền | 9/30/1999 | ĐH Kế toán B | 2017-2021 | 420,000 |
211 | Ma Bá Vũ | 6/16/1999 | ĐH Kế toán B | 2017-2021 | 420,000 |
212 | Hoàng Thị Yến | 5/10/1999 | ĐH Kế toán B | 2017-2021 | 420,000 |
213 | Triệu Thị Cẩm | 7/7/2000 | ĐH Kế toán A | 2018-2022 | 420,000 |
214 | Lộc Viết Thu Thương | 11/7/2000 | ĐH Kế toán A | 2018-2022 | 300,000 |
215 | Ma Huy Hoàng | 10/14/2000 | ĐH Kế toán A | 2018-2022 | 420,000 |
216 | Ma Phương Loan | 3/3/1998 | ĐH Kế toán A | 2018-2022 | 420,000 |
217 | Nguyễn Minh Hiếu | 4/9/2000 | ĐH Kế toán B | 2018-2022 | 420,000 |
218 | Hồ Phương Nam | 9/17/2000 | ĐH Kế toán B | 2018-2022 | 420,000 |
219 | Hoàng Minh Lường | 9/5/1999 | ĐH Kế toán B | 2018-2022 | 420,000 |
220 | Hoàng Thị Xâm | 9/23/2000 | ĐH Kế toán B | 2018-2022 | 420,000 |
221 | Đào Thị Thủy | 10/16/2000 | ĐH QLVH | 2018-2022 | 420,000 |
222 | Quan Nguyễn Bảo Huy | 1/21/2020 | ĐH QLVH | 2019-2023 | 420,000 |
223 | Ma Thành Anh Tâm | 9/6/2001 | ĐH QLVH | 2019-2023 | 420,000 |
224 | Hà Thị Lê Huệ | 10/4/2001 | ĐH QTDVDLLH | 2019-2023 | 420,000 |