Danh sách sinh viên hưởng trợ cấp xã hội quý 3 năm 2020
 

 DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ 3 NĂM 2020

(Kèm theo Quyết định số: 957/QĐ-ĐHTTr ngày16/10/2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Khóa học Số tiền
1 Hoàng Thị Miền 6/12/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
2 Hoàng Thùy Linh 10/27/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
3 Ma Bá Công 11/24/1996 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
4 Hoàng Thị Sỹ 7/22/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
5 Hoàng Thị Trang 1/19/1998 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
6 Chẩu Thị Hiên 11/11/1998 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
7 Vàng Seo Chứ 3/8/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
8 Phạm Thị Thanh Hoa 12/28/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
9 Tẩn Thị Thắm 8/18/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
10 Hoàng Thị Trang 12/3/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
11 Phàn Đức Nam 12/30/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
12 Ma Thị Huyền 8/29/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
13 Nông Phương Thảo 6/3/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
14 Ma Thị Thủy 2/24/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
15 Đặng Thị Bích Thu 8/26/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
16 Ngô Thị Kia 1/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
17 Lý Thị Việt Chinh 3/7/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
18 Nguyễn Thị Thắm 2/4/1998 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
19 Poọng Thị Khu 1/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
20 Đoàn Khánh Như 9/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
21 Đinh Thị Yến 1/9/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
22 Đặng Thanh Tùng 5/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
23 Hoàng Thị Hồng 11/10/1996 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
24 Lục Diệu Linh 10/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
25 Ma Thu Diệu 11/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
26 Nông Kim Ngân 2/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
27 Triệu Thị Thu 10/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
28 Bàn Lý Vũ 12/28/1997 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
29 Ma Thị Huyền Trang 12/7/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
30 Hoàng Thị Dua 4/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
31 Đặng Duy Quang 11/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
32 Hoàng Thị Thương 12/20/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
33 Hoàng Phương Luyến 12/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
34 Bàn Văn Khang 5/9/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
35 Chẩu Thị Ngà 1/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
36 Ma Thị Diễm Hương 9/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
37 Bùi Mai Anh 1/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
38 Ma Thị Thanh Hiền 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
39 Hoàng Thị Hiền 1/8/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
40 Nguyễn Kiều Băng 8/2/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
41 Đặng Hà Tuyên 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
42 Hoàng Văn Ngoạn 6/22/1998 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
43 Hoàng Thị Thùy 10/14/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
44 Đào Phương Thảo 9/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
45 Bàn Thị Ngọc Anh 2/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
46 Ma Thị Phấn 9/6/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
47 Bùi Thị Hằng 11/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
48 Hoàng Thị Thúy 8/5/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
49 Quan Thị Tố Uyên 11/15/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
50 Đặng Thị Lệ 3/13/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
51 Dương Thị Sơi 12/28/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
52 Vương Thùy Linh 5/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
53 Chu Thị Hằng 3/1/1999 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
54 Lý Thị Ánh 4/21/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
55 Bàng Thùy Linh 11/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
56 Ma Thị Thu Hiền 7/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
57 Trần Thị Thu Phương 9/20/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
58 Lù Văn Chinh 8/24/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
59 Ma Thị Ngọc Bích 10/28/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
60 Nguyễn Thị Duyên 9/30/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
61 Ma Thị Hương Giang 1/24/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
62 Nguyễn Thùy Giang 8/1/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
63 Hoàng Thị Hạnh 11/6/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
64 Chẩu Văn Kiểm 10/13/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
65 Hoàng Phương Liên 5/7/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
66 Ma Thị Loan 7/27/2000 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
67 Hoàng Thị Hồng Ngát 7/18/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
68 Hứa Thị Mai Sao 11/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
69 Ma Thị Thắm 9/25/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
70 Bàn Thị Thanh 1/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
71 Tô Thị Mai Hương 3/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
72 Triệu Duy Huân 5/11/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
73 Ma Thị Hồng Nhung 1/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
74 Ma Thị Loan 5/3/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
75 Hoàng Thị Quỳnh Sim 9/19/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 300,000
76 Nông Thùy Trang 3/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2022 420,000
77 Chu Thị Anh 11/15/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
78 Ma Hùng Mạnh 12/11/1999 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
79 Hoàng Hương Giang 3/6/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
80 Đào Thị Vân 1/26/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
81 Vi Thị Nga 6/23/1998 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
82 Ma Thị Hoan 11/14/1995 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
83 Nguyên Sinh Thái 9/3/2000 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
84 Lý Thị Huệ 1/4/2001 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
85 Ma Thị Thủy 10/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
86 Ma Thị Thu Uyên 12/5/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
87 Triệu Thị Hương 4/4/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
88 Ma Thị Trà My 1/11/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
89 Ma Thị Ngọc Ánh 7/14/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
90 Phạm Thị Hà Trang 11/28/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
91 Ma Thị Diệp 8/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
92 Nguyễn Thị Vân Kiều 9/4/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
93 Ma Thị Hoài 5/3/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
94 Ma Thị Tập 8/11/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
95 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/4/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
96 Chẩu Thị Thủy 9/20/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
97 Đào Thanh Hiền 10/21/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
98 Nông Thị Thu Thủy 3/10/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
99 Đặng Thùy Linh 10/13/1998 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
100 Đàm Thị Linh 7/12/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
101 Nông Thị Hà 1/27/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
102 Nông Thị Ngọc Anh 8/5/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
103 Lương T. Khánh Huyền 2/29/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
104 La Thu Huyền 8/17/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
105 Mạc Thu Thảo 11/20/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
106 Nông Thị Thu Hương 1/2/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
107 Chẩu Thị Thu 12/6/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
108 Nguyễn Tuyết Dung 8/12/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
109 Ma Thị Ánh Thảo 7/14/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
110 Đinh Thị Hà Thu 4/22/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
111 Ma Thị Nhung 10/15/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
112 Đặng Thị Yến 9/8/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
113 Vàng Thị Thiêm 2/5/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
114 Ma Thị Thao 8/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
115 Nông Thị Hương Lan 3/14/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
116 Hoàng Thị Xay 3/10/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
117 Hỏa Thị Yến 4/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
118 Lý Thị Hường 7/19/2001 CĐ Mầm non 2019-2022 420,000
119 Ma Thị Nga 12/27/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
120 Nguyễn Thị Huyền 9/30/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
121 Ma Bá Vũ 6/16/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
122 Hoàng Thị Yến 5/10/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
123 Lộc Viết Thu Thương 11/7/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 300,000
124 Ma Huy Hoàng 10/14/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
125 Ma Phương Loan 3/3/1998 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
126 Nguyễn Minh Hiếu 4/9/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
127 Hồ Phương Nam 9/17/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
128 Hoàng Minh Lường 9/5/1999 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
129 Hoàng Thị Xâm 9/23/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
130 Đào Thị Thủy 10/16/2000 ĐH QLVH 2018-2022 420,000
131 Quan Nguyễn Bảo Huy 1/21/2020 ĐH QLVH 2019-2023 420,000
132 Ma Thành Anh Tâm 9/6/2001 ĐH QLVH 2019-2023 420,000
133 Hà Thị Lê Huệ 10/4/2001 ĐH QTDVDLLH 2019-2023 420,000