Giới thiệu Văn phòng
![](/media/news/2024/hinh-anh-20-mau-thiet-ke-noi-that-van-phong-dep-%26-chuyen-nghiep-so-5.jpg)
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG CHẾ ĐỘ HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số: 344 /QĐ-ĐHTTr, ngày 01 tháng 6 năm 2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Dân tộc | Đối tượng | Lớp | Khóa |
1 | Hoàng Thị Ly Diệu | 27/02/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán B | 2019-2023 |
2 | Hoàng Thị Lan | 7/10/2001 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Kế toán B | 2019-2023 |
3 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1/07/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
4 | Chẩu Thị Hương | 22/03/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
5 | Chu Văn Thanh | 26/02/2002 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
6 | Hoàng Thị Yến | 24/01/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2020-2024 |
7 | Hoàng Trung Thành | 6/01/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Kinh tế NN | 2020-2024 |
8 | Ma Thị Khánh Hiền | 21/09/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2021-2025 |
9 | Ma Thị Thu Hằng | 1/2/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Kế toán | 2022-2026 |
10 | Trương Tam Phong | 9/20/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Kế toán | 2022-2026 |
11 | Nông Thị Liên | 24/07/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH SP Toán | 2020-2024 |
12 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1/12/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH SP Toán | 2022-2026 |
13 | Hà Thị Ngọc Mai | 3/22/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH SP Toán | 2022-2026 |
14 | Hoàng Thị Kiều Trang | 12/13/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH SP Toán | 2022-2026 |
15 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8/11/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH SP Toán | 2022-2026 |
16 | Ma Văn Thành | 4/3/2004 | Tày | Hộ nghèo | SP Ngữ Văn | 2022-2026 |
17 | Trương Thị Phượng | 5/23/2003 | Dao | Hộ nghèo | SP Ngữ Văn | 2022-2026 |
18 | Nguyễn Thị Thảo | 11/25/2004 | Tày | Hộ nghèo | SP Ngữ Văn | 2022-2026 |
19 | Hoàng Thị Dung | 9/30/2004 | Tày | Hộ nghèo | SP Ngữ Văn | 2022-2026 |
20 | Ma Thị Hòa | 8/21/2004 | Tày | Hộ nghèo | SP Ngữ Văn | 2022-2026 |
21 | Lý Văn Thành | 29/01/1998 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH CNTT | 2021-2025 |
22 | Chẩu Văn Tuấn | 27/05/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CNTT | 2021-2025 |
23 | Nguyễn Văn Trung | 1/25/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CNTT | 2022-2026 |
24 | Tráng Thị Hoan | 9/15/2004 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH CNTT | 2022-2026 |
25 | Tô Hữu Phi | 3/28/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CNTT | 2022-2026 |
26 | Quan Thị Liễu | 7/01/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CTXH | 2019-2023 |
27 | Trần Thị Thu Phương | 21/04/2001 | Cao Lan | Hộ nghèo | ĐH CTXH | 2019-2023 |
28 | Ma Văn Dưỡng | 11/03/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH CTXH | 2021-2025 |
29 | Ma Thị Thùy Linh | 16/09/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học | 2019-2023 |
30 | Hoàng Thị Quỳnh Sim | 19/09/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học | 2019-2023 |
31 | Triệu Thị Thanh Hoài | 22/10/2001 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học | 2019-2023 |
32 | Nông Thùy Trang | 10/03/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học | 2019-2023 |
33 | Nguyễn Thị Duyên | 30/09/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học | 2019-2023 |
34 | Hoàng Thị Hạnh | 6/11/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học | 2019-2023 |
35 | Ma Thùy Dung | 10/11/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
36 | Quan Thị Thanh Lam | 5/11/2001 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
37 | Lành Thị Sao Mai | 2/05/2002 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
38 | Chẩu Thị Mai Diệp | 25/07/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
39 | Hoàng Thị Linh Huệ | 22/09/2001 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
40 | Lù Thị Hồng | 28/11/2002 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
41 | Chẩu Thị Như | 11/05/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
42 | Hà Lan Anh | 28/08/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
43 | Tráng Thị Hạnh | 25/06/2002 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 |
44 | Nguyễn Hồng Nhân | 2/07/2002 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 |
45 | Ma Thị Hóa | 24/02/1999 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 |
46 | Ma Thị Phượng | 10/04/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 |
47 | Quan Thu Thanh | 9/04/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 |
48 | Lý Thị Chà Mi | 21/01/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 |
49 | Nguyễn Thành Nam | 19/08/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 |
50 | Nông Thị Hồng Hạnh | 15/01/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
51 | Vũ Triệu Tiềm Vi | 4/12/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
52 | Nguyễn Phương Thảo | 8/07/2003 | Cao Lan | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
53 | Ma Thu Hoài | 5/06/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
54 | Nguyễn Bảo Thoa | 14/02/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
55 | Hoàng Thu Dịu | 25/04/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
56 | Lương Thế Vũ | 21/11/2003 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
57 | Ma Thị Ngọc Mai | 30/11/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
58 | Hà Thị Hoài Thương | 17/09/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
59 | Cu Thanh Thủy | 26/03/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
60 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 8/11/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 |
61 | Hoàng Hương Loan | 7/11/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
62 | Hoàng Hải Đăng | 24/04/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
63 | Bàn Thị Ngọc | 8/12/2003 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
64 | Nguyễn Quốc Toàn | 15/01/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
65 | Vương Văn Ngọc | 20/06/2003 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
66 | Triệu Trung Dũng | 12/11/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
67 | Triệu Minh Phương | 15/04/2003 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
68 | Nguyễn Thị Tuấn Tú | 22/08/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
69 | Ma Thị Thanh Huyền | 12/03/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 |
70 | Lý Thị Yến | 5/02/2003 | Giáy | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
71 | Triệu Thu Mai | 9/08/2003 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
72 | Vàng Thị Liến | 15/04/2003 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
73 | Ma Thị Ngọc Lan | 21/11/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
74 | Hầu Thị Hường | 15/08/2002 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
75 | Triệu Duy Đường | 27/02/2003 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
76 | Đinh Việt Lành | 28/04/2001 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
77 | Lương Thị Vân | 10/10/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
78 | Quan Thị Lan | 16/06/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
79 | Triệu Mỹ Uyên | 1/06/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
80 | Vũ Lương Huyền Lê | 18/01/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
81 | Quân Đức Tuấn | 13/12/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
82 | Tẩn Mí Đức | 9/01/2001 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
83 | Bùi Mạc Lệ | 24/05/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 |
84 | Hoàng Thanh Huyền | 21/02/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 |
85 | Lường Thu Yến | 18/06/2003 | Thái | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 |
86 | Ma Diệu Linh | 3/07/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 |
87 | Hoàng Thị Hương | 23/05/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 |
88 | Nùng A Chức | 24/03/2003 | Giáy | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 |
89 | Quan Thị Uyên | 20/01/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 |
90 | Lương Hồng Hạ | 1/11/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 |
91 | Nguyễn Việt Tiến | 10/01/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 |
92 | Ma Thị Hải Yến | 9/13/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2022-2026 |
93 | Hoàng Thị Thanh Ngọc | 10/20/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2022-2026 |
94 | Nguyễn Hải Lê | 1/20/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2022-2026 |
95 | Ma Thị Loàn | 1/30/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2022-2026 |
96 | Ngô Huyền Lam | 3/26/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học A | 2022-2026 |
97 | Nông Thị Hường | 1/14/2004 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học A | 2022-2026 |
98 | Lò Văn Sơn | 6/11/2002 | Thái | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
99 | Triệu Ngọc Nam | 2/14/2004 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
100 | Hoàng Phương Oanh | 11/28/2003 | Thái | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
101 | Lò Mạnh Nhớ | 2/22/2004 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
102 | Ngô Thị Nga | 4/10/2004 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
103 | Lương Việt Thắng | 8/12/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
104 | Vừ A Ký | 2/10/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
105 | Quàng Thị Minh Nguyệt | 10/28/2004 | Thái | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
106 | Bế Thị Tam Bảo | 5/17/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
107 | Lương Thị Huyền | 3/2/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học B | 2022-2026 |
108 | Dương Thị Thu Trà | 1/12/2004 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2022-2026 |
109 | Hoàng Thị Tốc | 3/30/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2022-2026 |
110 | Vương Lệ Uyên | 1/27/2004 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học C | 2022-2026 |
111 | Viên Thị Thu Uyên | 4/4/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học C | 2022-2026 |
112 | Ma Văn Đông | 3/1/2003 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học D | 2022-2026 |
113 | Ma Thị Hồng Tươi | 6/24/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học D | 2022-2026 |
114 | Triệu Thị Yên | 2/24/2004 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học D | 2022-2026 |
115 | Nguyến Hồng Linh | 12/27/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học D | 2022-2026 |
116 | Vương Thu Hảo | 9/14/2004 | La Chí | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
117 | Hoàng Thị Hiên | 12/11/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
118 | Phàn Mùi Sâu | 8/24/2004 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
119 | Ngô Thị Hồng Nhung | 1/10/2004 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
120 | Nguyễn Hoàng Linh | 5/19/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
121 | Nguyễn Thị Hoài Hậu | 6/13/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
122 | Hoàng Thị Vân | 8/23/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
123 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1/3/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
124 | Lộc Thị Phương Linh | 2/29/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
125 | Chúc Thị Thanh Thủy | 11/23/2004 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
126 | Lộc Thị Hằng Nga | 9/12/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
127 | Lý Thị Minh Nguyệt | 8/24/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
128 | Nông Văn Minh | 3/26/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
129 | Lương Phương Thảo | 9/16/2004 | Cao Lan | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học E | 2022-2026 |
130 | Hầu Thị Bích | 4/10/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học F | 2022-2026 |
131 | Hoàng Thị Hoa | 12/16/2004 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học F | 2022-2026 |
132 | Hoàng Thị Ngọc Na | 2/11/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học F | 2022-2026 |
133 | Phùng Thị Siên | 8/18/2004 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học F | 2022-2026 |
134 | Chu Thị Diệp | 10/23/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Tiểu học F | 2022-2026 |
135 | Vàng Thị Thiêm | 5/02/2001 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Mầm non | 2019-2023 |
136 | Đặng Thị Yến | 8/09/2001 | Hoa | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non | 2019-2023 |
137 | Diệp Khánh Duyên | 20/04/2001 | Sán Dìu | Hộ nghèo | ĐH Mầm non | 2019-2023 |
138 | Triệu Khánh Linh | 27/12/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non | 2020-2024 |
139 | Ma Thị Minh Hương | 2/01/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2021-2025 |
140 | Ma Thị Thúy | 23/01/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2021-2025 |
141 | Ma Thị Khánh | 21/01/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2021-2025 |
142 | Lù Thị Luyến | 1/01/2003 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2021-2025 |
143 | Ma Thị Thúy Kiều | 12/10/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
144 | Quan Thị Diễn | 7/07/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
145 | Nông Lệ Thắm | 14/10/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
146 | Lương Thị Vi | 6/11/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
147 | Sài Thị Điệp | 25/09/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
148 | Quan Thị Nga | 24/08/2003 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
149 | Triệu Thị Hoài | 3/05/2003 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2021-2025 |
150 | Lương Thị Huệ | 11/06/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non C | 2021-2025 |
151 | Nguyễn Thị Loan | 13/08/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non C | 2021-2025 |
152 | Vàng Thị Sính | 15/10/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Mầm non C | 2021-2025 |
153 | Hà Thị Cẩm Vân | 21/04/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non C | 2021-2025 |
154 | Long Thị Nguyên | 14/04/2003 | La Chí | Hộ nghèo | ĐH Mầm non C | 2021-2025 |
155 | Vàng Thị Si | 10/10/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Mầm non C | 2021-2025 |
156 | Ma Thị Thu Duyên | 12/7/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
157 | Hoàng Thu Huyền | 4/26/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
158 | Nông Thanh Trà | 11/6/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
159 | Mã Thị Dung | 2/28/2004 | Giáy | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
160 | Giành Thị Bầu | 6/16/2004 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
161 | Hoàng Thúy Vụ | 12/12/2004 | Xuồng | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
162 | Vừ Thị Dính | 4/19/2004 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
163 | Nông Thị Thu Hiền | 3/27/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
164 | Tải Thị Hường | 10/18/2003 | Nùng | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
165 | Quân Thùy Trang | 9/10/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
166 | Hồ Thị Duyên | 5/20/2004 | Nùng | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
167 | Phạm Mai Huê | 12/17/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
168 | Triệu Thị Thu Hằng | 4/10/2004 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non A | 2022-2026 |
169 | Giàng Thị Xuân | 8/18/2004 | Mông | Hộ nghèo | ĐH Mầm non B | 2022-2026 |
170 | Pờ Giá Lan | 2/2/2004 | Hà Nhì | Hộ nghèo | ĐH Mầm non B | 2022-2026 |
171 | Lường Thị Thái Mai | 7/10/2004 | Thái | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2022-2026 |
172 | Vàng Thị Đào | 15/03/2004 | Thái | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2022-2026 |
173 | Lương Ngọc Hoa | 30/05/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2022-2026 |
174 | Nguyễn Thị Phượng | 5/02/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Mầm non B | 2022-2026 |
175 | Hỏa Thị Thảo | 13/03/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
176 | Nguyễn Thị Hoài Thu | 27/01/2000 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
177 | Ma Thị Huyền | 18/07/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
178 | Nông Hà Trang | 3/03/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 |
179 | Ma Thị Hồng Thắm | 24/11/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
180 | Hà Thị Thu Hiền | 12/01/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
181 | Nông Thị Lê | 20/03/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
182 | Hoàng Tố Hải | 19/10/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
183 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | 8/11/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
184 | Lèo Thị Hằng | 18/05/2003 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều dưỡng A | 2021-2025 |
185 | Hứa Văn Khanh | 6/01/2002 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều dưỡng B | 2021-2025 |
186 | Chẩu Thị Diễn | 10/12/2001 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
187 | Nguyễn Thị Bích Duyệt | 10/5/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
188 | La Thành Đạt | 10/18/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
189 | Chẩu Trung Hải | 5/10/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
190 | Chẩu Thúy Lan | 9/2/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
191 | Nguyễn Hoàng Lanh | 5/26/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
192 | Hoàng Lưu Ly | 2/13/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
193 | Hoàng Thị Nga | 8/5/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
194 | Lò Văn Hiếu | 6/4/2003 | Thái | Hộ nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
195 | Vũ Như Quỳnh | 2/2/2004 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH Điều Dưỡng | 2022-2026 |
196 | Lâm Thị Hồng Giang | 3/12/2003 | Dao | Hộ cận nghèo | ĐH Dược | 2021-2025 |
197 | Tạ Vân Điệp | 2/14/2003 | Dao | Hộ nghèo | ĐH Dược | 2021-2025 |
198 | Hoàng Thị Thu Hà | 3/30/2004 | Cao Lan | Hộ cận nghèo | ĐH Chăn nuôi TY | 2022-2026 |
199 | Lưu Thu Thảo | 1/28/2002 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Chăn nuôi TY | 2022-2026 |
200 | Hỏa Thị Thu Viễn | 12/7/2003 | Tày | Hộ cận nghèo | ĐH QTDVDLLH | 2022-2026 |
201 | Thào A Kho | 3/9/2003 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH QLVH | 2021-2025 |
202 | Thào A Páo | 5/20/2003 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH QLVH | 2021-2025 |
203 | Nguyễn Văn Bình | 8/11/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH QLVH | 2022-2026 |
204 | Cư Văn Khánh | 3/17/2003 | Mông | Hộ nghèo | ĐH QLVH | 2022-2026 |
205 | Giàng A Châu | 2/19/2004 | Mông | Hộ cận nghèo | ĐH Chính trị học | 2022-2026 |
206 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1/30/2004 | Tày | Hộ nghèo | ĐH Chính trị học | 2022-2026 |
207 | Lường Văn Văn | 10/14/2004 | Thái | Hộ nghèo | ĐH Chính trị học | 2022-2026 |
(Ấn định danh sách gồm có 207 sinh viên) |