Tiến sĩ Đoàn Thị Cúc - cô giáo người Tày đam mê nghiên cứu khoa học

DANH SÁCH SINH VIÊN THÔI HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ I NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số: 262/QĐ-ĐHTTr ngày 30/3/2021 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
|
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khóa học |
Lý do |
|
1 |
Ma Bá Công |
24/11/1996 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
2 |
Hoàng Thị Sỹ |
22/07/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
3 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
28/12/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
4 |
Quan Thị Hiền |
25/06/2002 |
ĐH CTXH |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
5 |
Sìn Thị Hoàn |
19/02/2002 |
ĐH CTXH |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
6 |
Ma Hiền Ngân |
23/03/2002 |
ĐH Toán |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
7 |
Trần Thanh Thảo |
01/08/2002 |
ĐH Toán |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
8 |
Ma Thị Huyền |
29/08/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
9 |
Nông Phương Thảo |
03/06/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
10 |
Ma Thị Thủy |
24/02/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
11 |
Đặng Thị Bích Thu |
26/08/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
12 |
Poọng Thị Khu |
02/01/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
13 |
Đoàn Khánh Như |
02/09/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
14 |
Đinh Thị Yến |
09/01/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
15 |
Đặng Thanh Tùng |
20/05/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
16 |
Hoàng Thị Hồng |
10/11/1996 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
17 |
Lục Diệu Linh |
18/10/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
18 |
Ma Thu Diệu |
04/11/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
19 |
Nông Kim Ngân |
08/02/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
20 |
Triệu Thị Thu |
16/10/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
21 |
Bàn Lý Vũ |
28/12/1997 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
22 |
Ma Thị Huyền Trang |
07/12/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
23 |
Hoàng Thị Dua |
04/04/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
24 |
Đặng Duy Quang |
16/11/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
25 |
Hoàng Thị Thương |
20/12/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
26 |
Hoàng Phương Luyến |
08/12/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
27 |
Bàn Văn Khang |
09/05/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
28 |
Chẩu Thị Ngà |
18/01/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
29 |
Ma Thị Diễm Hương |
29/09/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
30 |
Bùi Mai Anh |
10/01/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
31 |
Ma Thị Thanh Hiền |
29/03/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
32 |
Hoàng Thị Hiền |
08/01/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
33 |
Nguyễn Kiều Băng |
02/08/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
34 |
Đặng Hà Tuyên |
29/03/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
35 |
Hoàng Văn Ngoạn |
22/06/1998 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
36 |
Hoàng Thị Thùy |
14/10/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
37 |
Đào Phương Thảo |
01/09/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
38 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
01/02/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
39 |
Ma Thị Phấn |
06/09/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
40 |
Bùi Thị Hằng |
29/11/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
41 |
Hoàng Thị Thúy |
05/08/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
42 |
Quan Thị Tố Uyên |
15/11/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
43 |
Đặng Thị Lệ |
13/03/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
44 |
Dương Thị Sơi |
28/12/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
45 |
Vương Thùy Linh |
30/05/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
46 |
Chu Thị Hằng |
01/03/1999 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
47 |
Lý Thị Ánh |
21/04/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
48 |
Bàng Thùy Linh |
30/11/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
49 |
Ma Thị Thu Hiền |
10/07/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
50 |
Trần Thị Thu Phương |
20/09/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
51 |
Lù Văn Chinh |
24/08/2000 |
ĐH Tiểu học |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
52 |
Nguyễn Thị Duyên |
30/09/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
53 |
Nguyễn Thùy Giang |
01/08/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
54 |
Chẩu Văn Kiểm |
13/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
55 |
Tô Thị Mai Hương |
10/03/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
56 |
Ma Thị Loan |
03/05/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
57 |
Nông Thùy Trang |
10/03/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
58 |
Đinh Thị Diều |
28/11/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
59 |
Hoàng Thu Hà |
01/11/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
60 |
Tráng Thị Hạnh |
25/06/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
61 |
Hà Lan Anh |
28/08/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
62 |
Quan Thị Thanh Lam |
05/11/2001 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
63 |
Chẩu Thị Mai Diệp |
25/07/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
64 |
Lý Thị Chúc |
16/04/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
65 |
Phạm Thị Hiền |
14/12/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
66 |
Lù Thị Hồng |
28/11/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
67 |
Dương Thị Liên |
02/01/2002 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
68 |
Lương Thị Thanh Hương |
22/12/2001 |
ĐH Tiểu học A |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
69 |
Lý Thị Tâm |
17/02/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
70 |
Lê Phương Thảo |
10/02/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
Thoát nghèo |
|
71 |
Đinh Thị Huyền |
30/10/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
72 |
Lương Thị Yến |
11/05/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
73 |
Nông Phương Nhung |
29/05/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
74 |
Nịnh Thị Hương Lan |
13/08/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
75 |
Nông Thúy Quỳnh |
08/08/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
76 |
Chu Thị Anh |
15/11/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
77 |
Ma Hùng Mạnh |
11/12/1999 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
78 |
Hoàng Hương Giang |
06/03/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
79 |
Đào Thị Vân |
26/01/2000 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
80 |
Vi Thị Nga |
23/06/1998 |
CĐ Tiểu học |
2018-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
81 |
Ma Thị Hoan |
14/11/1995 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
82 |
Nguyên Sinh Thái |
03/09/2000 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
83 |
Lý Thị Huệ |
04/01/2001 |
CĐ Tiểu học |
2019-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
84 |
Ma Thị Trà My |
11/01/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
85 |
Phạm Thị Hà Trang |
28/11/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
86 |
Nguyễn Thị Vân Kiều |
04/09/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
87 |
Ma Thị Hoài |
03/05/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
88 |
Ma Thị Tập |
11/08/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
89 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
04/05/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
90 |
Chẩu Thị Thủy |
20/09/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
91 |
Đào Thanh Hiền |
21/10/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
92 |
Nông Thị Thu Thủy |
10/03/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
93 |
Đặng Thùy Linh |
13/10/1998 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
94 |
Đàm Thị Linh |
12/07/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
95 |
Nông Thị Hà |
27/01/1999 |
ĐH Mầm non B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
96 |
Mạc Thu Thảo |
20/11/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
97 |
Nguyễn Tuyết Dung |
12/08/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
98 |
Ma Thị Ánh Thảo |
14/07/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
99 |
Đinh Thị Hà Thu |
22/04/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
100 |
Ma Thị Nhung |
15/10/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
101 |
Đặng Thị Yến |
08/09/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
102 |
Ma Thị Thao |
06/08/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
103 |
Nông Thị Hương Lan |
14/03/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
104 |
Hoàng Thị Xay |
10/03/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
105 |
Đinh Chu Quỳnh Nga |
31/10/2002 |
ĐH Mầm non |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
106 |
Ma Thị Thu Niềm |
10/11/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
107 |
Đặng Thị Du |
16/09/2002 |
ĐH Mầm non |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
108 |
Dương Thị Lệ |
28/10/2002 |
ĐH Mầm non |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
109 |
Nguyễn Thị Huyền |
30/09/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
110 |
Hoàng Thị Yến |
10/05/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
111 |
Lộc Viết Thu Thương |
07/11/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
Thoát nghèo |
|
112 |
Nguyễn Minh Hiếu |
09/04/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
113 |
Hồ Phương Nam |
17/09/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
114 |
Hoàng Minh Lường |
05/09/1999 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
115 |
Hoàng Thu Thảo |
17/05/2002 |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
116 |
Hoàng Thị Yến |
24/01/2001 |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
117 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QLVH |
2018-2022 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
118 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
21/01/2020 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
119 |
Ma Thành Anh Tâm |
06/09/2001 |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
120 |
Hoàng Tuấn Phong |
24/06/1999 |
ĐH QTDVDLLH |
2017-2021 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
121 |
Hoàng Kiều Khánh |
27/06/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
122 |
Nông Mỹ Hoài |
17/11/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
|
123 |
Lành Thị Sao Mai |
02/05/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
QĐ vùng 135 hết hiệu lực |
(Ấn định danh sách gồm có 123 sinh viên)

.jpg)