Danh sách sinh viên hưởng trợ cấp xã hội quý 4 năm 2020
 

 DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ 4 NĂM 2020

(Kèm theo Quyết định số: 1197/QĐ-ĐHTTr ngày 15/12/2020 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Khóa học Số tiền
1 Hoàng Thị Miền 6/12/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
2 Hoàng Thùy Linh 10/27/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
3 Ma Bá Công 11/24/1996 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
4 Hoàng Thị Sỹ 7/22/1999 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
5 Hoàng Thị Trang 1/19/1998 ĐH CTXH 2017-2021 420,000
6 Chẩu Thị Hiên 11/11/1998 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
7 Vàng Seo Chứ 3/8/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
8 Phạm Thị Thanh Hoa 12/28/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
9 Tẩn Thị Thắm 8/18/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
10 Hoàng Thị Trang 12/3/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
11 Phàn Đức Nam 12/30/2000 ĐH CTXH 2018-2022 420,000
12 Quan Thị Hiền 6/25/2002 ĐH CTXH 2020-2024 420,000
13 Sìn Thị Hoàn 2/19/2002 ĐH CTXH 2020-2024 420,000
14 Ma Hiền Ngân 3/23/2002 ĐH Toán 2020-2024 420,000
15 Trần Thanh Thảo 8/1/2002 ĐH Toán 2020-2024 420,000
16 Ma Thị Huyền 8/29/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
17 Nông Phương Thảo 6/3/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
18 Ma Thị Thủy 2/24/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
19 Đặng Thị Bích Thu 8/26/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
20 Ngô Thị Kia 1/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
21 Lý Thị Việt Chinh 3/7/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
22 Nguyễn Thị Thắm 2/4/1998 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
23 Poọng Thị Khu 1/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
24 Đoàn Khánh Như 9/2/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
25 Đinh Thị Yến 1/9/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
26 Đặng Thanh Tùng 5/20/1999 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
27 Hoàng Thị Hồng 11/10/1996 ĐH Tiểu học A 2017-2021 420,000
28 Lục Diệu Linh 10/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
29 Ma Thu Diệu 11/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
30 Nông Kim Ngân 2/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
31 Triệu Thị Thu 10/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
32 Bàn Lý Vũ 12/28/1997 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
33 Ma Thị Huyền Trang 12/7/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
34 Hoàng Thị Dua 4/4/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
35 Đặng Duy Quang 11/16/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
36 Hoàng Thị Thương 12/20/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
37 Hoàng Phương Luyến 12/8/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
38 Bàn Văn Khang 5/9/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
39 Chẩu Thị Ngà 1/18/1999 ĐH Tiểu học B 2017-2021 420,000
40 Ma Thị Diễm Hương 9/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
41 Bùi Mai Anh 1/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
42 Ma Thị Thanh Hiền 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
43 Hoàng Thị Hiền 1/8/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
44 Nguyễn Kiều Băng 8/2/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
45 Đặng Hà Tuyên 3/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
46 Hoàng Văn Ngoạn 6/22/1998 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
47 Hoàng Thị Thùy 10/14/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
48 Đào Phương Thảo 9/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
49 Bàn Thị Ngọc Anh 2/1/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
50 Ma Thị Phấn 9/6/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
51 Bùi Thị Hằng 11/29/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
52 Hoàng Thị Thúy 8/5/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
53 Quan Thị Tố Uyên 11/15/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
54 Đặng Thị Lệ 3/13/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
55 Dương Thị Sơi 12/28/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
56 Vương Thùy Linh 5/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
57 Chu Thị Hằng 3/1/1999 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
58 Lý Thị Ánh 4/21/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
59 Bàng Thùy Linh 11/30/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
60 Ma Thị Thu Hiền 7/10/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
61 Trần Thị Thu Phương 9/20/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
62 Lù Văn Chinh 8/24/2000 ĐH Tiểu học 2018-2022 420,000
63 Ma Thị Ngọc Bích 10/28/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
64 Nguyễn Thị Duyên 9/30/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
65 Ma Thị Hương Giang 1/24/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
66 Nguyễn Thùy Giang 8/1/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
67 Hoàng Thị Hạnh 11/6/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
68 Chẩu Văn Kiểm 10/13/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
69 Hoàng Phương Liên 5/7/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
70 Ma Thị Loan 7/27/2000 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
71 Hoàng Thị Hồng Ngát 7/18/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
72 Hứa Thị Mai Sao 11/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
73 Ma Thị Thắm 9/25/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
74 Bàn Thị Thanh 1/16/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
75 Tô Thị Mai Hương 3/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
76 Triệu Duy Huân 5/11/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
77 Ma Thị Hồng Nhung 1/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
78 Ma Thị Loan 5/3/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 420,000
79 Hoàng Thị Quỳnh Sim 9/19/2001 ĐH Tiểu học 2019-2023 300,000
80 Nông Thùy Trang 3/10/2001 ĐH Tiểu học 2019-2022 420,000
81 Đinh Thị Diều 11/28/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
82 Hoàng Thu Hà 11/1/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
83 Tráng Thị Hạnh 6/25/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
84 Hà Lan Anh 8/28/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
85 Quan Thị Thanh Lam 11/5/2001 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
86 Chẩu Thị Mai Diệp 7/25/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
87 Lý Thị Chúc 4/16/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
88 Phạm Thị Hiền 12/14/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
89 Lù Thị Hồng 11/28/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
90 Dương Thị Liên 1/2/2002 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
91 Lương Thị Thanh Hương 12/22/2001 ĐH Tiểu học A 2020-2024 420,000
92 Lý Thị Tâm 2/17/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
93 Lê Phương Thảo 2/10/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 300,000
94 Nguyễn Hồng Nhân 7/2/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
95 Đinh Thị Huyền 10/30/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
96 Ma Thị Hoàn 1/8/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
97 Bàn Thị Kim Ngân 8/17/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
98 Lương Thị Yến 5/11/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
99 Nông Phương Nhung 5/29/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
100 Quan Thị Thanh  3/27/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
101 Hoàng Thu Hương 1/1/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
102 Chẩu Hải Phong 10/24/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
103 Nịnh Thị Hương Lan 8/13/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
104 Quan Thu Thanh 4/9/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
105 Đặng Thị Thêu 7/3/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
106 Ma Thị Hóa 2/24/1999 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
107 Thào Thị Liên 4/8/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
108 Dào Mỹ Tâm 11/20/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
109 Ma Thị Phượng 4/10/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
110 Nông Thúy Quỳnh 8/8/2002 ĐH Tiểu học B 2020-2024 420,000
111 Chu Thị Anh 11/15/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
112 Ma Hùng Mạnh 12/11/1999 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
113 Hoàng Hương Giang 3/6/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
114 Đào Thị Vân 1/26/2000 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
115 Vi Thị Nga 6/23/1998 CĐ Tiểu học 2018-2021 420,000
116 Ma Thị Hoan 11/14/1995 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
117 Nguyên Sinh Thái 9/3/2000 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
118 Lý Thị Huệ 1/4/2001 CĐ Tiểu học 2019-2022 420,000
119 Ma Thị Thủy 10/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
120 Ma Thị Thu Uyên 12/5/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
121 Triệu Thị Hương 4/4/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
122 Ma Thị Trà My 1/11/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
123 Ma Thị Ngọc Ánh 7/14/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
124 Phạm Thị Hà Trang 11/28/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
125 Ma Thị Diệp 8/31/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
126 Nguyễn Thị Vân Kiều 9/4/1999 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
127 Ma Thị Hoài 5/3/1998 ĐH Mầm non A 2017-2021 420,000
128 Ma Thị Tập 8/11/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
129 Nguyễn Thị Thùy Linh 5/4/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
130 Chẩu Thị Thủy 9/20/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
131 Đào Thanh Hiền 10/21/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
132 Nông Thị Thu Thủy 3/10/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
133 Đặng Thùy Linh 10/13/1998 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
134 Đàm Thị Linh 7/12/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
135 Nông Thị Hà 1/27/1999 ĐH Mầm non B 2017-2021 420,000
136 Nông Thị Ngọc Anh 8/5/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
137 Lương T. Khánh Huyền 2/29/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
138 La Thu Huyền 8/17/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
139 Mạc Thu Thảo 11/20/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
140 Nông Thị Thu Hương 1/2/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
141 Chẩu Thị Thu 12/6/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
142 Nguyễn Tuyết Dung 8/12/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
143 Ma Thị Ánh Thảo 7/14/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
144 Đinh Thị Hà Thu 4/22/2000 ĐH Mầm non 2018-2022 420,000
145 Ma Thị Nhung 10/15/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
146 Đặng Thị Yến 9/8/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
147 Vàng Thị Thiêm 2/5/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
148 Ma Thị Thao 8/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
149 Nông Thị Hương Lan 3/14/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
150 Hoàng Thị Xay 3/10/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
151 Hỏa Thị Yến 4/6/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
152 Đinh Chu Quỳnh Nga 10/31/2002 ĐH Mầm non 2020-2024 420,000
153 Ma Thị Thu Niềm 11/10/2001 ĐH Mầm non 2019-2023 420,000
154 Đặng Thị Du 9/16/2002 ĐH Mầm non 2020-2024 420,000
155 Dương Thị Lệ 10/28/2002 ĐH Mầm non 2020-2024 420,000
156 Lý Thị Hường 7/19/2001 CĐ Mầm non 2019-2022 420,000
157 Ma Thị Nga 12/27/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
158 Nguyễn Thị Huyền 9/30/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
159 Ma Bá Vũ 6/16/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
160 Hoàng Thị Yến 5/10/1999 ĐH Kế toán B 2017-2021 420,000
161 Lộc Viết Thu Thương 11/7/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 300,000
162 Ma Huy Hoàng 10/14/2000 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
163 Ma Phương Loan 3/3/1998 ĐH Kế toán A 2018-2022 420,000
164 Nguyễn Minh Hiếu 4/9/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
165 Hồ Phương Nam 9/17/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
166 Hoàng Minh Lường 9/5/1999 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
167 Hoàng Thị Xâm 9/23/2000 ĐH Kế toán B 2018-2022 420,000
168 Hoàng Thu Thảo 5/17/2002 ĐH Kế toán  2020-2024 420,000
169 Hoàng Thị Yến 1/24/2001 ĐH Kế toán  2020-2024 420,000
170 Đào Thị Thủy 10/16/2000 ĐH QLVH 2018-2022 420,000
171 Quan Nguyễn Bảo Huy 1/21/2020 ĐH QLVH 2019-2023 420,000
172 Ma Thành Anh Tâm 9/6/2001 ĐH QLVH 2019-2023 420,000
173 Hoàng Tuấn Phong 6/24/1999 ĐH QTDVDLLH 2017-2021 420,000
174 Hà Thị Lê Huệ 10/4/2001 ĐH QTDVDLLH 2019-2023 420,000
175 Nguyễn Dương Thùy Trang 12/17/2002 ĐH QTDVDLLH 2020-2024 300,000
176 Hoàng Kiều Khánh 6/27/2002 ĐH Điều dưỡng 2020-2024 420,000
177 Nông Hà Trang 3/3/2002 ĐH Điều dưỡng 2020-2024 420,000
178 Chẩu Thị Giang 11/23/2002 ĐH Điều dưỡng 2020-2024 420,000
179 Nông Mỹ Hoài 11/17/2002 ĐH Điều dưỡng 2020-2024 420,000
180 Lành Thị Sao Mai 5/2/2002 ĐH Điều dưỡng 2020-2024 420,000
181 Lục Thị Hồng Nhung 10/14/2002 ĐH Dược 2020-2024 420,000