Lễ kết nạp Đảng viên mới của Chi bộ Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác quốc tế

DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG
KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019 - 2020
(Hệ đào tạo ngoài ngân sách)
(Kèm theo Quyết định số 943/QĐ-ĐHTTr ngày 13 tháng 10 năm 2020
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Nguyễn Thị Huế |
15/04/1999 |
ĐH Kế toán A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
2 |
Nguyễn Thế Thắng |
15/01/1999 |
ĐH Kế toán A K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Xuất sắc |
3 |
Hoàng Thị Yến |
10/05/1999 |
ĐH Kế toán B K17-21 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
4 |
Nguyễn Linh Chi |
09/09/2000 |
ĐH Kế toán A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
5 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/08/2000 |
ĐH Kế toán A K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
6 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH Kế toán B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
7 |
Trần Thị Thủy Tiên |
12/03/1999 |
ĐH Kế toán B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
8 |
Trịnh Ngọc Tú |
20/09/2000 |
ĐH Kế toán B K18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
9 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN 18-22 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
10 |
Phạm Thị Lan Anh |
13/11/2001 |
ĐH Kế toán A K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
11 |
Hoàng Thị Nhật Lệ |
06/01/2001 |
ĐH Kế toán A K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
12 |
Vũ Thị Minh Nguyệt |
25/01/1997 |
ĐH Kế toán A K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
13 |
Phạm Thị Ngọc Ánh |
25/07/2001 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
14 |
Phạm Hồng Hạnh |
30/11/2001 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
15 |
Vũ Thị Diễm Quỳnh |
03/12/2001 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
16 |
Đàm Quang Trung |
21/04/1995 |
ĐH Kế toán B K19-23 |
Kinh tế & QTKD |
Khá |
17 |
Đỗ Thành Đạt |
06/07/2000 |
ĐH CNTY K18-22 |
NL- Ngư nghiệp |
Giỏi |
18 |
Nguyễn Thị Như Mai |
21/10/2000 |
ĐH KHCT K18-22 |
NL- Ngư nghiệp |
Khá |
19 |
Trần Ngọc Huyền |
04/05/1999 |
ĐH QTDVDL-LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
20 |
Ứng Xuân Tùng |
30/06/1999 |
ĐH QTDVDL-LH K17-21 |
Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
21 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐH QTDVDL-LH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
22 |
Phan Ngọc Hiếu |
12/03/2001 |
ĐH QTDVDL-LH K19-23 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
23 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QLVH K18-22 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
24 |
Hoàng Dịu Hiên |
4/12/2001 |
ĐH QLVH K19-23 |
Văn hóa – Du lịch |
Khá |
25 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐHCTXH K18-22 |
Tâm lý GD&CTXH |
Giỏi |
26 |
Lại Minh Chiến |
09/07/2000 |
ĐHCTXH K19-23 |
Tâm lý GD&CTXH |
Giỏi |
(Ấn định danh sách gồm có 26 sinh viên)