TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022
(Kèm theo Quyết định số: 300/QĐ-ĐHTTr ngày 14 tháng 4 năm 2022
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
|
|
1 |
Lộc Viết Thu Thương |
07/11/2000 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
|
|
2 |
Ma Huy Hoàng |
14/10/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
|
|
3 |
Hoàng Minh Lường |
05/09/1999 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
|
|
4 |
Hoàng Thị Ly Diệu |
27/02/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
|
|
5 |
Hoàng Thị Lan |
07/10/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán B |
2019-2023 |
|
|
6 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
01/07/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
|
|
7 |
Chẩu Thị Hương |
22/03/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
|
|
8 |
Chu Văn Thanh |
26/02/2002 |
Dao |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
|
|
9 |
Hoàng Thị Yến |
24/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
|
|
10 |
Phù Thị Hoài |
17/09/2003 |
Pà Thẻn |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
|
|
11 |
La Thị Thùy |
21/01/2003 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
|
|
12 |
Ma Thị Khánh Hiền |
21/09/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
|
|
13 |
Trần Thị Thanh Thanh |
7/2/2002 |
Kinh |
Con TB |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
|
|
14 |
Hoàng Trung Thành |
06/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH KT NN |
2021-2025 |
|
|
15 |
Vàng Seo Chứ |
08/03/2000 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2018-2022 |
|
|
16 |
Quan Thị Liễu |
07/01/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2019-2023 |
|
|
17 |
Trần Thị Thu Phương |
21/04/2001 |
Cao Lan |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2019-2023 |
|
|
18 |
Mã Văn Dưỡng |
11/03/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2021-2025 |
|
|
19 |
Hoàng Thị Trang |
03/12/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH C. Tác XH |
2018-2022 |
|
|
20 |
Ma Thị Thanh Mai |
10/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
21 |
Hỏa Thị Thảo |
13/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
22 |
Ma Thị Huyền |
18/07/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
23 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
27/01/2000 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
24 |
Nông Hà Trang |
03/03/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
25 |
Nông Thị Lê |
20/03/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
26 |
Lý Thị Nhung |
10/08/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
27 |
Hoàng Tố Hải |
19/10/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
28 |
Hà Thị Thu Hiền |
12/01/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
29 |
Ma Thị Hồng Thắm |
24/11/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
30 |
Lâm Thị Hồng Giang |
03/12/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2025 |
|
|
31 |
Tạ Vân Điệp |
14/02/2003 |
Dao |
Hộ cận nghèo |
ĐH Dược |
2021-2025 |
|
|
32 |
Tạ Văn Khánh |
22/01/2002 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
33 |
Đỗ Văn Quý |
15/03/2001 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
34 |
Dương Văn Phúc |
04/10/2003 |
Pà Thẻn |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
35 |
Nguyễn Dương Thùy Trang |
17/12/2002 |
Kinh |
Mồ côi |
ĐH QTDVDLLH |
2020-2024 |
|
|
36 |
Thào A Páo |
20/05/2003 |
H'mông |
Hộ nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
|
|
37 |
Thào A Kho |
09/03/2003 |
H'mông |
Hộ nghèo |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
|
|
II. Sinh viên được giảm 70% học phí: |
|
|||||||
1 |
Ma Phương Loan |
03/03/2000 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
|
|
2 |
Hoàng Thị Xâm |
23/09/2000 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
|
|
3 |
Nguyễn Minh Hiếu |
09/04/2000 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
|
|
4 |
Bùi Thị Tình |
24/03/2002 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế toán |
2021-2025 |
|
|
5 |
Nguyễn Bá Đạt |
24/12/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH KT NN |
2020-2024 |
|
|
6 |
Chẩu Thị Hiên |
11/11/1998 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH C. Tác XH |
2018-2022 |
|
|
7 |
Tẩn Thị Thắm |
18/08/2000 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH C. Tác XH |
2018-2022 |
|
|
8 |
Phàn Đức Nam |
30/12/2000 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH C. Tác XH |
2018-2022 |
|
|
9 |
Hà Linh Vân |
17/07/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH C. Tác XH |
2021-2025 |
|
|
10 |
Ma Thành Anh Tâm |
09/06/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
|
|
11 |
Quan Nguyễn Bảo Huy |
21/01/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLVH |
2019-2023 |
|
|
12 |
Đặng Thị Kim Dân |
09/11/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
|
|
13 |
Ngô Hương Trà |
03/08/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
|
|
14 |
Ma Thị Thu Sinh |
01/01/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
|
|
15 |
Bàn Thúy Nga |
23/05/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH QTDVDLLH |
2021-2025 |
|
|
16 |
Lục Thị Hồng Nhung |
14/10/2002 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Dược |
2020-2024 |
|
|
17 |
Chẩu Thị Giang |
23/11/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
18 |
Nông Mỹ Hoài |
17/11/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
19 |
Triệu Thị Tâm |
04/10/1995 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
20 |
Gia Thị Ly |
02/12/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
21 |
Lý Hoàng Anh Tuấn |
06/09/2001 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
22 |
Hoàng Kiều Khánh |
27/06/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
23 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
22/08/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
24 |
Hoàng Thị Loan |
08/04/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
|
|
25 |
Ma Thị Thoan |
02/03/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
26 |
Phạm Đức Mạnh |
04/05/2003 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
27 |
Ma Thị Trung Hậu |
14/08/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
28 |
Tho Văn Chung |
01/11/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
29 |
Hoàng Thị Vinh Đào |
28/02/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
30 |
Quan Thanh Tâm |
02/10/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
31 |
La Thị Huệ |
15/05/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
32 |
Hứa Văn Khanh |
06/01/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
33 |
Lèo Thị Hằng |
18/05/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
34 |
Hoàng Văn Hà |
27/10/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều dưỡng |
2021-2025 |
|
|
35 |
Ma Thị Thủy Trang |
18/04/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
36 |
Hoàng Văn Quyền |
25/12/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
37 |
Lý Đức Bảo |
21/07/2000 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
38 |
Triệu Hữu Toàn |
07/04/2001 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
39 |
Nguyễn Văn Kín |
11/11/2000 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
40 |
Ma Công Giang |
09/12/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
41 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
20/09/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
42 |
Ma Khánh Tùng |
06/02/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
|
|
43 |
Ma Đình Tuấn Anh |
28/04/1999 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
44 |
Lý Văn Thành |
29/01/1998 |
Mông |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
45 |
Lý Thành Long |
17/09/2003 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
46 |
Chẩu Văn Tuấn |
27/05/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
47 |
Lục Văn Viễn |
08/01/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
48 |
Lý Thị Huệ |
03/03/2002 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
49 |
Phạm Hoàng Phương Linh |
04/11/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
50 |
Tề Trung Hiếu |
1/11/1997 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2021-2025 |
|
|
51 |
Mai Bá Bằng |
13/1/2003 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Chính trị học |
2021-2025 |
|
|
III. Sinh viên được giảm 50% học phí: |
|
|||||||
1 |
Dương Thị Diễm Quỳnh |
9/21/2002 |
Kinh |
Con người TNLĐ hưởng trợ cấp |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
(Ấn định danh sách gồm có 89 sinh viên)