Quy chế tuyển sinh của Trường Đại học Tân Trào
![](/media/news/2023/quy-che-tuyen-sinh.jpg)
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI | ||||||
QUÝ IV NĂM 2021 | ||||||
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHTTr ngày /12/2021 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào) |
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Khóa học | Số tiền |
1 | Quan Nguyễn Bảo Huy | 1/21/2001 | ĐH QLVH | 2019-2023 | 420,000 |
2 | Ma Thành Anh Tâm | 9/6/2001 | ĐH QLVH | 2019-2023 | 420,000 |
3 | Ngô Hương Trà | 8/3/2003 | ĐH QLVH | 2021-2025 | 420,000 |
4 | Nguyễn Dương Thùy Trang | 12/17/2002 | ĐH QTDVDLLH | 2020-2024 | 300,000 |
5 | Bàn Thúy Nga | 5/23/2003 | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 | 420,000 |
6 | Đặng Thị Kim Dân | 11/9/2003 | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 | 420,000 |
7 | Ma Thị Thu Sinh | 1/1/2001 | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 | 420,000 |
8 | Ma Văn Trường | 1/19/2003 | ĐH QTDVDLLH | 2021-2025 | 420,000 |
9 | Chẩu Thị Hiên | 11/11/1998 | ĐHCTXH | 2018-2022 | 420,000 |
10 | Tẩn Thị Thắm | 8/18/2000 | ĐHCTXH | 2018-2022 | 420,000 |
11 | Hoàng Thị Trang | 12/3/2000 | ĐHCTXH | 2018-2022 | 420,000 |
12 | Vàng Seo Chứ | 3/8/2000 | ĐHCTXH | 2018-2022 | 420,000 |
13 | Ma Hiền Ngân | 3/23/2002 | ĐHSP Toán | 2020-2024 | 420,000 |
14 | Quan Ngọc Tuấn Tú | 2/10/2003 | ĐHSP Toán | 2021-2025 | 420,000 |
15 | Lý Đức Bảo | 7/21/2000 | ĐH CNTT | 2020-2024 | 420,000 |
16 | Nguyễn Văn Kín | 11/11/2000 | ĐH CNTT | 2020-2024 | 420,000 |
17 | Hoàng Văn Quyền | 12/25/2001 | ĐH CNTT | 2020-2024 | 420,000 |
18 | Triệu Hữu Toàn | 4/7/2001 | ĐH CNTT | 2020-2024 | 420,000 |
19 | Lý Văn Thành | 1/29/1998 | ĐH CNTT | 2021-2025 | 420,000 |
20 | Lý Thành Long | 9/17/2003 | ĐH CNTT | 2021-2025 | 420,000 |
21 | Ma Doãn Tình | 9/25/2001 | CĐ SP Tin | 2020-2023 | 420,000 |
22 | Trần Văn Đức | 4/3/2001 | CĐ SP Tin | 2020-2023 | 420,000 |
23 | Bùi Thị Hằng | 11/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
24 | Lý Thị Ánh | 4/21/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
25 | Ma Thị Thanh Hiền | 3/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
26 | Quan Thị Tố Uyên | 11/15/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
27 | Ma Thị Diễm Hương | 9/29/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
28 | Ma Thị Thu Hiền | 7/10/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
29 | Bàn Thị Ngọc Anh | 2/1/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
30 | Vương Thùy Linh | 5/30/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
31 | Bùi Mai Anh | 1/10/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
32 | Đặng Thị Lệ | 3/13/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
33 | Lù Văn Chinh | 8/24/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
34 | Hoàng Văn Ngoạn | 6/22/1998 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
35 | Hoàng Thị Thùy | 10/14/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
36 | Dương Thị Sơi | 12/28/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
37 | Hoàng Thị Hiền | 1/8/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
38 | Ma Thị Phấn | 9/6/2000 | ĐH Tiểu học | 2018-2022 | 420,000 |
39 | Ma Thị Ngọc Bích | 10/28/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
40 | Ma Thị Hương Giang | 1/24/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
41 | Ma Thị Loan | 5/3/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
42 | Hứa Thị Sao Mai | 11/16/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
43 | Trần Giang | 1/1/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
44 | Hoàng Thị Hồng Ngát | 7/18/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
45 | Ma Thị Thắm | 9/25/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
46 | Ma Thị Hồng Nhung | 23/6/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
47 | Ma Thị Hồng Nhung | 1/10/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
48 | Hoàng Thị Quỳnh Sim | 9/19/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 300,000 |
49 | Bàn Thị Thanh | 1/16/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
50 | Tô Thị Mai Hương | 3/10/2001 | ĐH Tiểu học | 2019-2023 | 420,000 |
51 | Quan Thị Thanh Lam | 11/5/2001 | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 | 420,000 |
52 | Phạm Thị Hiền | 12/14/2002 | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 | 420,000 |
53 | Hoàng Thu Hà | 11/1/2002 | ĐH Tiểu học A | 2020-2024 | 420,000 |
54 | Nguyễn Hồng Nhân | 7/2/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
55 | Quan Thị Thanh | 3/27/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
56 | Quan Thu Thanh | 4/9/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
57 | Ma Thị Hóa | 2/24/1999 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
58 | Thào Thị Liên | 4/8/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
59 | Đinh Thị Sâm | 11/15/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
60 | Nông Phương Nhung | 5/29/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
61 | Lương Thị Yến | 5/11/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
62 | Nông Thủy Quỳnh | 8/8/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
63 | Ma Thị Phượng | 4/10/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
64 | Đinh Thị Huyền | 10/30/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
65 | Ma Thị Hoàn | 1/8/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
66 | Chẩu Hải Phong | 10/24/2002 | ĐH Tiểu học B | 2020-2024 | 420,000 |
67 | Vũ Thị Minh Nguyệt | 10/24/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
68 | Hà Thị Hoài Thương | 9/17/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
69 | Ma Thị Ngọc Mai | 11/30/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
70 | Hà Thị Hương Loan | 5/14/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
71 | Nguyễn Bảo Thoa | 2/14/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
72 | Cu Thanh Thủy | 3/26/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
73 | Vũ Triệu Tiềm Vi | 12/4/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
74 | Triệu Thị Thu Hiền | 7/17/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
75 | La Thị Oanh | 12/16/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
76 | Triệu Thị Phượng | 9/10/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
77 | Trần Văn Thiện | 12/10/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
78 | Lương Thế Vũ | 11/21/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
79 | Hoàng Thu Dịu | 4/25/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
80 | Vàng Văn Khánh | 10/29/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
81 | Nông Thị Hồng Hạnh | 1/15/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
82 | Bàn Văn Duyên | 10/22/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
83 | Hoàng Thị Thu Thùy | 12/9/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
84 | Lò Thị Lệ Quyên | 6/29/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 420,000 |
85 | Bùi Phương Linh | 8/2/2003 | ĐH Tiểu học A | 2021-2025 | 300,000 |
86 | Nguyễn Thị Tuấn Tú | 8/22/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
87 | Đỗ Khánh Hòa | 5/29/1999 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
88 | Vũ Thị Hạnh | 1/5/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
89 | Hoàng Hương Loan | 11/7/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
90 | Nông Đức Duy | 3/1/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
91 | Triệu Trung Dũng | 11/12/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
92 | Bàn Thị Ngọc | 12/8/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
93 | Bàn Tuấn Vũ | 1/14/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
94 | Ma Thị Thanh Huyền | 3/12/2002 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
95 | Hoàng Hải Đăng | 4/24/2003 | ĐH Tiểu học B | 2021-2025 | 420,000 |
96 | Đinh Văn Trường | 4/9/2002 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
97 | Đinh Công Thành | 10/24/2001 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
98 | Lê Hồng Oanh | 9/11/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
99 | Vũ Lương Huyền Lê | 1/18/2002 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
100 | Nguyễn Diệu Trinh | 4/29/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
101 | Quan Đức Chung | 7/6/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
102 | Đinh Thị Phương Thùy | 7/10/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
103 | Nông Đức Giang | 11/21/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
104 | Vàng Thị Sính | 10/15/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
105 | Triệu Mỹ Uyên | 6/1/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
106 | Triệu Thu Mai | 8/9/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
107 | Triệu Duy Đường | 2/27/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
108 | Quan Thị Lan | 6/16/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
109 | Vàng Thị Ánh Dịu | 3/27/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
110 | Lương Thị Vân | 10/10/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
111 | Lương Thị Huệ | 6/11/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
112 | Nông Thị Dương | 5/4/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
113 | Phàn Giàng Mẩy | 4/13/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
114 | Vàng Thị Si | 10/10/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
115 | Vàng Seo Mẩy | 2/3/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
116 | Phùng Thào Mẩy | 3/10/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
117 | Quân Đức Tuấn | 12/13/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
118 | Ma Thị Oanh | 5/24/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
119 | Lò Đức Hoàng Anh | 1/7/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
120 | Hoàng Thị Mạnh | 11/5/2003 | ĐH Tiểu học C | 2021-2025 | 420,000 |
121 | Lường Thu Yến | 8/16/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
122 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 12/9/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 300,000 |
123 | Triệu Tiến Văn | 1/6/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
124 | Quan Thu Phương | 5/19/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
125 | Ma Thị Thùy Linh | 6/9/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
126 | Long Văn Mạnh | 11/12/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
127 | Hoàng Thanh Huyền | 2/21/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
128 | Long Trung Kiên | 7/19/2000 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
129 | Tòng Thị Hồng | 6/6/2003 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
130 | Nguyễn Thị Huyền Thoa | 12/7/2001 | ĐH Tiểu học D | 2021-2025 | 420,000 |
131 | Lù Văn Thân | 12/25/2003 | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 | 420,000 |
132 | Hoàng Thị Đi | 6/28/2003 | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 | 420,000 |
133 | Nùng A Chức | 3/24/2003 | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 | 300,000 |
134 | Hoàng Thị Hà | 1/25/2003 | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 | 420,000 |
135 | Lò Thị Kim Oanh | 2/28/2003 | ĐH Tiểu học E | 2021-2025 | 420,000 |
136 | Mạc Thu Thảo | 11/20/2000 | ĐH Mầm non | 2018 - 2022 | 420,000 |
137 | Ma Thị Ánh Thảo | 7/14/2000 | ĐH Mầm non | 2018 - 2022 | 420,000 |
138 | Mã Thị Thảo | 9/26/2000 | ĐH Mầm non | 2018 - 2022 | 420,000 |
139 | Chẩu Thị Thu | 12/6/2000 | ĐH Mầm non | 2018 - 2022 | 420,000 |
140 | Vàng Thị Thiêm | 2/5/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 300,000 |
141 | Ma Thị Nhung | 10/15/2001 | ĐH Mầm non | 2019-2023 | 420,000 |
142 | Dương Thị Lệ | 10/28/2002 | ĐH Mầm non B | 2020-2024 | 420,000 |
143 | Đặng Thị Du | 9/16/2002 | ĐH Mầm non B | 2020-2024 | 420,000 |
144 | Ma Thị Thu Hường | 10/12/2002 | ĐH Mầm non B | 2020-2024 | 420,000 |
145 | Nông Lệ Thắm | 10/14/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
146 | Lưu Huyền Trang | 11/20/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
147 | Hoàng Thị Vân | 5/9/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
148 | Ma Thị Tuyết | 5/1/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
149 | Sài Thị Điệp | 9/25/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
150 | Ma Thị Thúy Kiều | 10/12/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
151 | Lương Thị Vi | 11/6/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
152 | Quan Thị Nga | 8/24/2003 | ĐH Mầm non B | 2021-2025 | 420,000 |
153 | Hoàng Thị Phất | 7/5/2002 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
154 | Bế Thị Thu Hoài | 9/4/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 300,000 |
155 | Lường Thị Hạnh | 2/28/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
156 | Mùa Thị Huyền | 12/2/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
157 | Cà Thị Hạnh | 10/17/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
158 | Lường Thị Hồng Trang | 1/112003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
159 | Quàng Thị Thanh Phương | 9/11/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
160 | Lùng Thị Máy | 7/1/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
161 | Long Thị Nguyên | 4/14/2003 | ĐH Mầm non C | 2021-2025 | 420,000 |
162 | Bàn Thị Pham | 6/11/1999 | CĐ Mầm non | 2020-2023 | 420,000 |
163 | Nguyễn Thị Thùy | 3/28/2003 | CĐ Mầm non | 2021-2024 | 420,000 |
164 | Ma Phương Loan | 3/3/1998 | ĐH Kế toán A | 2018-2022 | 420,000 |
165 | Hoàng Minh Lường | 9/5/1999 | ĐH Kế toán B | 2018-2022 | 420,000 |
166 | Hoàng Thị Xâm | 9/23/2000 | ĐH Kế toán D | 2018-2022 | 420,000 |
167 | Chu Văn Thanh | 2/26/2002 | ĐH Kế toán | 2020-2024 | 420,000 |
168 | Lục Thị Hồng Nhung | 10/14/2002 | ĐH Dược | 2020-2024 | 420,000 |
169 | Lâm Thị Hồng Giang | 12/3/2003 | ĐH Dược | 2020-2024 | 420,000 |
170 | Tạ Văn Điệp | 3/14/2003 | ĐH Dược | 2020-2024 | 420,000 |
171 | Đỗ Thị Mỹ Linh | 8/22/2001 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
172 | Nông Hà Trang | 3/3/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
173 | Chẩu Thị Giang | 11/23/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
174 | Ma Thị Thanh Mai | 3/10/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
175 | Gia Thị Ly | 12/2/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
176 | Hà Thị Vân | 11/22/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
177 | Hoàng Thị Loan | 4/8/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
178 | Nguyễn Kiều Ly | 8/4/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
179 | Hỏa Thị Thảo | 3/13/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 300,000 |
180 | Hoàng Kiều Khánh | 6/27/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
181 | Nông Mỹ Hoài | 11/17/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2020-2024 | 420,000 |
182 | Trung Bảo Tiêu | 4/2/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |
183 | La Thị Huệ | 5/15/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |
184 | Hoàng Thị Vinh Đào | 2/28/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |
185 | Hứa Văn Khanh | 1/6/2002 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |
186 | Ma Thị Hồng Thắm | 11/24/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |
187 | Đinh Thị Bích Hồng | 12/17/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 300,000 |
188 | Tho Văn Chung | 11/1/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |
189 | Hà Thị Thu Hiền | 1/12/2003 | ĐH Điều dưỡng | 2021-2025 | 420,000 |