Quốc hội khóa XV hoàn thành khối lượng công việc lớn với yêu cầu cao về chất lượng và tiến độ
.jpg)
DANH SÁCH
SINH VIÊN ĐƯỢC MIỄN, GIẢM HỌC PHÍ
HỌC KÌ I NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Quyết định số:919/QĐ-ĐHTTr ngày 01 tháng 12 năm 2022
của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
I. Sinh viên được miễn học phí:
|
TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Dân tộc |
Đối tượng |
Lớp |
Khóa |
|
1 |
Hoàng Thị Thu Hà |
30/03/2004 |
Cao Lan |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chăn nuôi |
2022-2026 |
|
2 |
Lưu Thu Thảo |
28/01/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chăn nuôi |
2022-2026 |
|
3 |
Lê Văn Tài |
26/02/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH CTXH |
2022-2026 |
|
4 |
Nguyễn Thu Hằng |
02/01/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CTXH |
2022-2026 |
|
5 |
Chẩu Thị Diễn |
12/10/2001 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
6 |
Nguyễn Thị Bích Duyệt |
05/10/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
7 |
La Thành Đạt |
18/10/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
8 |
Chẩu Trung Hải |
10/05/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
9 |
Chẩu Thúy Lan |
02/09/2002 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
10 |
Nguyễn Hoàng Lanh |
26/05/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
11 |
Phùng Ngọc Lanh |
09/07/2002 |
Nùng |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
12 |
Hoàng Lưu Ly |
13/02/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
13 |
Hoàng Thị Nga |
05/08/2004 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
14 |
Hoàng Ngọc Hải |
26/09/2004 |
Kinh |
Con TB |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
15 |
Cư Văn Khánh |
17/05/2003 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
|
16 |
Nguyễn Văn Bình |
11/08/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH QLVH |
2022-2026 |
|
17 |
Hỏa Thị Thu Viễn |
07/12/2003 |
Tày |
Hộ cận nghèo |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
|
18 |
Ma Thị Thu Hằng |
02/01/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
|
19 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
30/01/2004 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
|
20 |
Giàng A Châu |
19/02/2004 |
Mông |
Hộ cận nghèo |
ĐH Chính trị học |
2022-2026 |
|
21 |
Nông Vĩnh Khải |
31/03/2004 |
Nùng |
Khuyết tật |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
22 |
Lẩu Thị Viện |
16/09/2002 |
Mông |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
23 |
Ma Đức Huynh |
02/03/2003 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
24 |
Chẩu Tiến Duyệt |
05/06/1999 |
Tày |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
25 |
Tô Hữu Phi |
28/03/2004 |
Sán Chỉ |
Hộ nghèo |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
26 |
Bùi Hà Quốc Việt |
24/09/2022 |
Tày |
Con TB |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
27 |
Ly Văn Thức |
28/08/2001 |
Pu Péo |
VĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
II. Sinh viên được giảm 70% học phí: |
|
|||||
|
1 |
Tướng Văn Thực |
20/08/2004 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Chăn nuôi |
2022-2026 |
|
2 |
Nông Xuân Chiến |
15/11/2004 |
La Chí |
Vùng ĐBKK |
ĐH QLĐĐ |
2022-2026 |
|
3 |
Sùng A Giả |
18/07/2004 |
Mông |
Vùng ĐBKK |
ĐH CTXH |
2022-2026 |
|
4 |
Sùng Thị La |
20/07/2003 |
Mông |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
5 |
Lò Văn Hiếu |
04/06/2003 |
Thái |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
6 |
Vương Cát Lượng |
12/12/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
7 |
Lê Hồng Thu |
27/09/2004 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
8 |
Lộc Thị Lệ Thanh |
13/10/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
9 |
Vũ Như Quỳnh |
02/02/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
10 |
Thôi Thị Thu |
11/07/2004 |
Cao Lan |
Vùng ĐBKK |
ĐH Điều Dưỡng |
2022-2026 |
|
11 |
Lương Thị Thơm |
10/06/2004 |
Nùng |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
|
12 |
Tướng Thị Son |
15/06/2004 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
|
13 |
Trương Tam Phong |
20/09/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH Kế Toán |
2022-2026 |
|
14 |
Quân Văn Khoa |
23/03/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
15 |
Tráng Thị Hoan |
15/09/2004 |
Nùng |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
16 |
Ma Hoàng Quốc Việt |
13/10/2004 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
17 |
Ma Công Bình |
05/12/2001 |
Tày |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
|
18 |
Đào Ngọc Lâm |
28/08/1998 |
Dao |
Vùng ĐBKK |
ĐH CNTT |
2022-2026 |
(Ấn định danh sách gồm có 45 sinh viên)
.jpg)
.jpg)