TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG TRỢ CẤP XÃ HỘI QUÝ I NĂM 2021
Kèm theo Quyết định số: 270/QĐ-ĐHTTr ngày 30/3/2021 của Hiệu trưởng Trường ĐH Tân Trào)
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khóa học |
Số tiền |
1 |
Hoàng Thị Miền |
12/06/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420.000 |
2 |
Hoàng Thùy Linh |
27/10/1999 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
420.000 |
3 |
Hoàng Thị Trang |
19/01/1998 |
ĐH CTXH |
2017-2021 |
300.000 |
4 |
Chẩu Thị Hiên |
11/11/1998 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420.000 |
5 |
Vàng Seo Chứ |
08/03/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420.000 |
6 |
Tẩn Thị Thắm |
18/08/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420.000 |
7 |
Hoàng Thị Trang |
03/12/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420.000 |
8 |
Phàn Đức Nam |
30/12/2000 |
ĐH CTXH |
2018-2022 |
420.000 |
9 |
Hà Thị Lê Huệ |
04/10/2001 |
ĐH QTDVDLLH |
2019-2023 |
420.000 |
10 |
Nguyễn Dương Thùy Trang |
17/12/2002 |
ĐH QTDVDLLH |
2020-2024 |
300.000 |
11 |
Ngô Thị Kia |
20/01/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420.000 |
12 |
Lý Thị Việt Chinh |
07/03/1999 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420.000 |
13 |
Nguyễn Thị Thắm |
04/02/1998 |
ĐH Tiểu học A |
2017-2021 |
420.000 |
14 |
Ma Thị Ngọc Bích |
28/10/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
15 |
Ma Thị Hương Giang |
24/01/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
16 |
Hoàng Thị Hạnh |
06/11/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
17 |
Hoàng Phương Liên |
07/05/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
18 |
Ma Thị Loan |
27/07/2000 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
19 |
Lý Thị Hiên |
10/07/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
20 |
Hoàng Thị Hồng Ngát |
18/07/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
21 |
Hứa Thị Mai Sao |
16/11/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
22 |
Ma Thị Thắm |
25/09/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
23 |
Bàn Thị Thanh |
16/01/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
24 |
Triệu Duy Huân |
11/05/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
25 |
Ma Thị Hồng Nhung |
23/6/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
420.000 |
26 |
Hoàng Thị Quỳnh Sim |
19/09/2001 |
ĐH Tiểu học |
2019-2023 |
300.000 |
27 |
Nguyễn Hồng Nhân |
02/07/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
28 |
Ma Thị Hoàn |
08/01/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
29 |
Bàn Thị Kim Ngân |
17/08/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
30 |
Quan Thị Thanh |
27/03/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
31 |
Hoàng Thu Hương |
01/01/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
32 |
Chẩu Hải Phong |
24/10/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
33 |
Quan Thu Thanh |
09/04/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
34 |
Đặng Thị Thêu |
03/07/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
35 |
Ma Thị Hóa |
24/02/1999 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
36 |
Thào Thị Liên |
08/04/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
37 |
Dào Mỹ Tâm |
20/11/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
38 |
Ma Thị Phượng |
10/04/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
39 |
Nguyễn Hải Yến |
08/03/2002 |
ĐH Tiểu học B |
2020-2024 |
420.000 |
40 |
Ma Thị Thủy |
31/10/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420.000 |
41 |
Ma Thị Thu Uyên |
05/12/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420.000 |
42 |
Triệu Thị Hương |
04/04/1998 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420.000 |
43 |
Ma Thị Ngọc Ánh |
14/07/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420.000 |
44 |
Ma Thị Diệp |
31/08/1999 |
ĐH Mầm non A |
2017-2021 |
420.000 |
45 |
Nông Thị Ngọc Anh |
05/08/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420.000 |
46 |
Lương T. Khánh Huyền |
29/02/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420.000 |
47 |
La Thu Huyền |
17/08/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420.000 |
48 |
Nông Thị Thu Hương |
02/01/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420.000 |
49 |
Chẩu Thị Thu |
06/12/2000 |
ĐH Mầm non |
2018-2022 |
420.000 |
50 |
Vàng Thị Thiêm |
05/02/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
300.000 |
51 |
Hỏa Thị Yến |
06/04/2001 |
ĐH Mầm non |
2019-2023 |
420.000 |
52 |
Lý Thị Hường |
19/07/2001 |
CĐ Mầm non |
2019-2022 |
420.000 |
53 |
Ma Thị Nga |
27/12/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420.000 |
54 |
Ma Bá Vũ |
16/06/1999 |
ĐH Kế toán B |
2017-2021 |
420.000 |
55 |
Ma Huy Hoàng |
14/10/2000 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420.000 |
56 |
Ma Phương Loan |
03/03/1998 |
ĐH Kế toán A |
2018-2022 |
420.000 |
57 |
Hoàng Thị Xâm |
23/09/2000 |
ĐH Kế toán B |
2018-2022 |
420.000 |
58 |
Đặng Thị Thu Hồng |
10/07/2001 |
ĐH Kế toán A |
2019-2023 |
420.000 |
59 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
01/07/2020 |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
420.000 |
60 |
Chu Văn Thanh |
26/02/2002 |
ĐH Kế toán |
2020-2024 |
420.000 |
61 |
Nông Hà Trang |
03/03/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420.000 |
62 |
Chẩu Thị Giang |
23/11/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420.000 |
63 |
Ma Thị Thanh Mai |
10/03/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420.000 |
64 |
Lục Thị Hồng Nhung |
14/10/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420.000 |
65 |
Nguyễn Kiều Ly |
04/08/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420.000 |
66 |
Hà Thị Vân |
22/11/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
420.000 |
67 |
Hỏa Thị Thảo |
13/03/2002 |
ĐH Điều dưỡng |
2020-2024 |
300.000 |
68 |
Ma Doãn Tình |
25/09/2001 |
CĐ SPTin |
2019- 2022 |
420.000 |
69 |
Trần Văn Đức |
03/04/2001 |
CĐ SPTin |
2019- 2022 |
420.000 |
70 |
Ma Công Giang |
12/09/2002 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420.000 |
71 |
Triệu Hữu Toàn |
04/07/2001 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420.000 |
72 |
Nguyễn Văn Kín |
11/11/2000 |
ĐH CNTT |
2020-2024 |
420.000 |