TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂN TRÀO - TỈNH TUYÊN QUANG
Địa chỉ: Km 6, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
Điện thoại: 02073 892 012 - Email: dhtt@tqu.edu.vn
DANH SÁCH SINH VIÊN HƯỞNG HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020 - 2021
(Kèm theo Quyết định số 461/QĐ-ĐHTTr ngày 14 tháng 6 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Tân Trào)
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Khoa |
Xếp loại |
1 |
Ma Thị Huyền |
29/8/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
2 |
Hà Thị Thảo |
7/9/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
3 |
Hoàng Thị Tình |
17/12/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
4 |
Đoàn Khánh Như |
2/9/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
5 |
Trương Thúy Xuân |
21/5/1999 |
ĐH T.học A K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
6 |
Bàn Thị Ngọc Anh |
01/02/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
7 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa |
27/7/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
8 |
Lã Thu Hiền |
2/4/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
9 |
Hoàng Bích Ngọc |
30/9/2000 |
ĐH T.học K 18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
10 |
Trần Hương Giang |
26/06/1999 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
11 |
Nguyễn Mai Hoa |
17/02/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
12 |
Ma Thị Hồng Nhung |
23/6/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
13 |
Lưu Phương Thảo |
13/9/2001 |
ĐH T.học K 19-23 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
14 |
Chu Thị Hồng |
8/7/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
15 |
Lê Lan Anh |
9/4/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
16 |
Quan Thị Thanh Lam |
6/11/2001 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
17 |
Đặng Thị Thêu |
3/7/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
18 |
Ma Thị Phượng |
10/4/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
19 |
Đỗ Thị Hồng Nhung |
8/11/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
20 |
Nguyễn Hồng Nhân |
2/7/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
21 |
Lê Phương Thảo |
10/2/2002 |
ĐH T.học K 20-24 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
12/1/2000 |
CĐ T.học K 18-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
23 |
Nguyễn Minh Hương |
10/8/1999 |
CĐ T.học K 18-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
24 |
Đàm Anh Dũng |
26/12/1996 |
CĐ T.học K 19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
25 |
Nguyễn Thanh Mai |
28/3/1986 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
26 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
26/10/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
27 |
Hoàng Thị Thu Hiền |
21/6/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
28 |
Nguyễn Minh Hiếu |
14/1/1999 |
ĐH M.Non K17-21 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
29 |
Hà Thị Nguyệt |
22/04/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
30 |
Nguyễn Thị Hương A |
8/6/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
31 |
Dương Thị Kim Sáng |
28/10/2000 |
ĐH M.Non K18-22 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
32 |
Nguyễn Thị Trang |
23/7/2001 |
ĐH M.Non K19-23 |
GD T.học – M. non |
Xuất sắc |
33 |
Vũ Thị Hải Ly |
10/8/2001 |
ĐH M.Non K20-24 |
GD T.học – M. non |
Khá |
34 |
Phương Thị Diễm Quỳnh |
19/8/2002 |
ĐH M.Non K20-24 |
GD T.học – M. non |
Khá |
35 |
La Thị Lan Hương |
30/3/2002 |
ĐH M.Non K20-24 |
GD T.học – M. non |
Khá |
36 |
Đặng Thúy Hằng |
13/11/2001 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
37 |
Trần Thị Liễu |
9/9/2000 |
CĐ M.Non K19-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
38 |
Lê Thúy Quỳnh |
6/1/2001 |
CĐ M.Non K20-22 |
GD T.học – M. non |
Giỏi |
39 |
Nguyễn Đức Hiển |
5/1/2000 |
ĐH SP Toán – Lý K18-22 |
Khoa KHCB |
Xuất sắc |
40 |
Bàn Văn Bằng |
25/10/2001 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
41 |
Ma Công Giang |
9/12/2002 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
42 |
Ma Thị Thủy Trang |
18/4/2002 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
43 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
13/2/2002 |
ĐH CNTT K20-24 |
Khoa KHCB |
Khá |
44 |
Trần Vũ Thảo |
20/5/2000 |
CĐ SP Tin học K19-22 |
Khoa KHCB |
Khá |
45 |
Đỗ Thành Đạt |
6/7/2000 |
ĐH CNTY K18-22 |
Khoa Nông-Lâm-NN |
Xuất sắc |
46 |
Lê Doãn Hùng |
17/11/1997 |
ĐH KHCT K20-24 |
Khoa Nông-Lâm-NN |
Giỏi |
47 |
Hoàng Thị Miền |
12/6/1999 |
ĐH CTXH K17-21 |
Khoa TLGD&CTXH |
Giỏi |
48 |
Lại Minh Chiến |
9/7/2000 |
ĐH CTXH K18-22 |
Khoa TLGD&CTXH |
Xuất sắc |
49 |
Quan Thị Liễu |
7/1/2000 |
ĐH CTXH K19-23 |
Khoa TLGD&CTXH |
Giỏi |
50 |
Nguyễn Thị Trà My |
1/8/1993 |
ĐH Tâm lý học K20-24 |
Khoa TLGD&CTXH |
Giỏi |
51 |
Vi Vũ Thu Cúc |
9/10/1999 |
ĐH QTDVDLLH K17-21 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
52 |
Quách Hà Hiếu |
28/6/1995 |
ĐH QTDVDLLH K17-21 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
53 |
Phạm Hải Yến |
30/11/2000 |
ĐH QTDVDLLH K18-22 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
54 |
Nguyễn Thu Hà |
19/5/2001 |
ĐH QTDVDLLH K19-23 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Khá |
55 |
Nguyễn Thị Ái Nghĩa |
26/5/2001 |
ĐH QTDVDLLH K20-24 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
56 |
Đào Thị Thủy |
16/10/2000 |
ĐH QLVH K18-22 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Xuất sắc |
57 |
Hoàng Dịu Hiên |
4/12/2001 |
ĐH QLVH K19-23 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
58 |
Triệu Quang Linh |
6/12/2002 |
ĐH QLVH K20-24 |
Khoa Văn hóa – Du lịch |
Giỏi |
59 |
Nguyễn Thị Huế |
15/4/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
60 |
Nguyễn Thế Thắng |
15/1/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
61 |
Phạm Liên Hương |
20/12/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
62 |
Hoàng Trần Nam |
26/6/1999 |
ĐH Kế Toán A K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
63 |
Nguyễn Mai Huyền |
11/1/1999 |
ĐH Kế Toán B K17-21 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
64 |
Lê Thị Thái Hậu |
24/8/2000 |
ĐH Kế Toán A K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
65 |
Nguyễn Linh Chi |
9/9/2000 |
ĐH Kế Toán A K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
66 |
Hoàng Thị Mai |
15/8/2000 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
67 |
Hoàng Minh Thúy |
4/7/1994 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
68 |
Trịnh Ngọc Tú |
20/9/2000 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
69 |
Trần Thúy Loan |
31/10/2000 |
ĐH Kế Toán B K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
70 |
Đoàn Văn Tú |
17/12/2000 |
ĐH KTNN K18-22 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
71 |
Vũ Thị Minh Nguyệt |
25/1/1997 |
ĐH Kế Toán A K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
72 |
Phạm Thị Lan Anh |
13/11/2001 |
ĐH Kế Toán A K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
73 |
Lý Thị Hoài Thanh |
11/8/2001 |
ĐH Kế Toán A K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
74 |
Phạm Hồng Hạnh |
30/11/2001 |
ĐH Kế Toán B K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
75 |
Vũ Thị Diễm Quỳnh |
3/12/2001 |
ĐH Kế Toán B K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
76 |
Hoàng Thị Lan |
7/10/2001 |
ĐH Kế Toán B K19-23 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
77 |
Trần Bảo Ngọc |
11/9/2002 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Giỏi |
78 |
Nguyễn Thu Hoài |
15/3/2002 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
79 |
Hà Thị Thu Uyên |
29/9/1999 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
80 |
Chẩu Thị Hương |
22/3/2001 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
81 |
Vũ Hồng Nhung |
9/10/2002 |
ĐH Kế Toán K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
82 |
Hoàng Trung Thành |
6/1/2002 |
ĐH KTNN K20-24 |
Khoa Kinh tế & QTKD |
Khá |
83 |
Lục Thị Hồng Nhung |
14/10/2002 |
ĐH Dược K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Giỏi |
84 |
Dương Thị Diễm Quỳnh |
21/9/2002 |
ĐH Dược K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
85 |
Nguyễn Thị Trang |
28/3/1998 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
86 |
Hoàng Kiều Khánh |
27/6/2002 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
87 |
Lục Hồng Thắm |
22/8/2001 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
88 |
Ma Thị Thanh Mai |
3/10/2002 |
ĐH Điều dưỡng K20-24 |
Khoa Y – Dược |
Khá |
(Ấn định danh sách gồm có 88 sinh viên)